Tỷ giá hối đoái Namecoin chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NMC/TZS

Lịch sử thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá

NMC/TZS tỷ giá

05 20, 2024
1 NMC = 1,105 TZS
▲ 5.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Namecoin/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Namecoin chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NMC/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NMC/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Namecoin/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -4.16% (1,153 TZS — 1,105 TZS)

Thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -16.61% (1,325 TZS — 1,105 TZS)

Thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -68.84% (3,547 TZS — 1,105 TZS)

Thay đổi trong NMC/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Namecoin tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 25.44% (880.89 TZS — 1,105 TZS)

Namecoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Namecoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1,107 TZS ▲ 0.18 %
23/05 1,124 TZS ▲ 1.56 %
24/05 1,132 TZS ▲ 0.68 %
25/05 1,111 TZS ▼ -1.89 %
26/05 1,080 TZS ▼ -2.71 %
27/05 1,062 TZS ▼ -1.66 %
28/05 1,055 TZS ▼ -0.69 %
29/05 1,061 TZS ▲ 0.54 %
30/05 1,058 TZS ▼ -0.26 %
31/05 1,056 TZS ▼ -0.23 %
01/06 1,007 TZS ▼ -4.63 %
02/06 955.09 TZS ▼ -5.13 %
03/06 969.44 TZS ▲ 1.5 %
04/06 998.82 TZS ▲ 3.03 %
05/06 1,015 TZS ▲ 1.65 %
06/06 992 TZS ▼ -2.29 %
07/06 945.78 TZS ▼ -4.66 %
08/06 936.79 TZS ▼ -0.95 %
09/06 901.98 TZS ▼ -3.72 %
10/06 899.86 TZS ▼ -0.23 %
11/06 893.82 TZS ▼ -0.67 %
12/06 881.4 TZS ▼ -1.39 %
13/06 902.91 TZS ▲ 2.44 %
14/06 901.56 TZS ▼ -0.15 %
15/06 937.36 TZS ▲ 3.97 %
16/06 957.66 TZS ▲ 2.17 %
17/06 903.82 TZS ▼ -5.62 %
18/06 946.82 TZS ▲ 4.76 %
19/06 965.86 TZS ▲ 2.01 %
20/06 965.56 TZS ▼ -0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Namecoin/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Namecoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1,180 TZS ▲ 6.74 %
03/06 — 09/06 1,129 TZS ▼ -4.28 %
10/06 — 16/06 1,062 TZS ▼ -5.92 %
17/06 — 23/06 1,036 TZS ▼ -2.45 %
24/06 — 30/06 1,037 TZS ▲ 0.03 %
01/07 — 07/07 981.33 TZS ▼ -5.33 %
08/07 — 14/07 929.63 TZS ▼ -5.27 %
15/07 — 21/07 960.91 TZS ▲ 3.36 %
22/07 — 28/07 899.45 TZS ▼ -6.4 %
29/07 — 04/08 838.04 TZS ▼ -6.83 %
05/08 — 11/08 778.58 TZS ▼ -7.1 %
12/08 — 18/08 851.95 TZS ▲ 9.42 %

Namecoin/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,101 TZS ▼ -0.34 %
07/2024 1,013 TZS ▼ -7.98 %
08/2024 933.87 TZS ▼ -7.85 %
09/2024 895.73 TZS ▼ -4.08 %
10/2024 764.04 TZS ▼ -14.7 %
11/2024 848.14 TZS ▲ 11.01 %
12/2024 561.35 TZS ▼ -33.81 %
01/2025 425.35 TZS ▼ -24.23 %
02/2025 387.98 TZS ▼ -8.79 %
03/2025 363.18 TZS ▼ -6.39 %
04/2025 292.52 TZS ▼ -19.46 %
05/2025 298.72 TZS ▲ 2.12 %

Namecoin/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 918.75 TZS
Tối đa 1,185 TZS
Bình quân gia quyền 1,048 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 918.75 TZS
Tối đa 1,516 TZS
Bình quân gia quyền 1,189 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 831.51 TZS
Tối đa 4,189 TZS
Bình quân gia quyền 2,573 TZS

Chia sẻ một liên kết đến NMC/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Namecoin (NMC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu