1,000 Namecoin đến shilling Tanzania
Giá cả 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 1,094,549 TZS.
Bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS?
06 03, 2024
1,000 NMC = 1,094,549 TZS
▼ -0.19 %
1,000 TZS = 0.91361855 NMC
1 NMC = 1,095 TZS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 NMC trong TZS
Thống kê chi phí 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 924,959 TZS |
Tối đa | 1,237,100 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,051,523 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 918,747 TZS |
Tối đa | 1,504,427 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,156,027 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 831,506 TZS |
Tối đa | 4,188,522 TZS |
Bình quân gia quyền | 2,479,771 TZS |
Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến TZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Namecoin chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 4.49% (1,047,472 TZS — 1,094,549 TZS)
Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến TZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Namecoin chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -25.03% (1,459,948 TZS — 1,094,549 TZS)
Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến TZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Namecoin chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi -68.85% (3,513,586 TZS — 1,094,549 TZS)
Thay đổi chi phí 1,000 NMC đến TZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Namecoin chống lại shilling Tanzania thay đổi bởi 24.25% (880,895 TZS — 1,094,549 TZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NMC trong TZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Namecoin (NMC) trong shilling Tanzania (TZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Namecoin (NMC) trong shilling Tanzania (TZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania trong 30 ngày tới*
04/06 | 1,112,093 TZS | ▲ 1.6 % |
05/06 | 1,084,108 TZS | ▼ -2.52 % |
06/06 | 1,053,655 TZS | ▼ -2.81 % |
07/06 | 1,044,375 TZS | ▼ -0.88 % |
08/06 | 1,016,351 TZS | ▼ -2.68 % |
09/06 | 1,014,358 TZS | ▼ -0.2 % |
10/06 | 1,008,621 TZS | ▼ -0.57 % |
11/06 | 999,081 TZS | ▼ -0.95 % |
12/06 | 1,034,798 TZS | ▲ 3.57 % |
13/06 | 1,033,158 TZS | ▼ -0.16 % |
14/06 | 1,084,610 TZS | ▲ 4.98 % |
15/06 | 1,103,745 TZS | ▲ 1.76 % |
16/06 | 1,038,088 TZS | ▼ -5.95 % |
17/06 | 1,080,061 TZS | ▲ 4.04 % |
18/06 | 1,115,329 TZS | ▲ 3.27 % |
19/06 | 1,139,849 TZS | ▲ 2.2 % |
20/06 | 1,156,737 TZS | ▲ 1.48 % |
21/06 | 1,151,636 TZS | ▼ -0.44 % |
22/06 | 1,139,811 TZS | ▼ -1.03 % |
23/06 | 1,109,719 TZS | ▼ -2.64 % |
24/06 | 1,135,437 TZS | ▲ 2.32 % |
25/06 | 1,215,489 TZS | ▲ 7.05 % |
26/06 | 1,278,266 TZS | ▲ 5.16 % |
27/06 | 1,270,089 TZS | ▼ -0.64 % |
28/06 | 1,214,594 TZS | ▼ -4.37 % |
29/06 | 1,166,632 TZS | ▼ -3.95 % |
30/06 | 1,209,961 TZS | ▲ 3.71 % |
01/07 | 1,175,555 TZS | ▼ -2.84 % |
02/07 | 1,183,391 TZS | ▲ 0.67 % |
03/07 | 1,190,052 TZS | ▲ 0.56 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,100,530 TZS | ▲ 0.55 % |
17/06 — 23/06 | 1,057,156 TZS | ▼ -3.94 % |
24/06 — 30/06 | 1,057,438 TZS | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 1,007,405 TZS | ▼ -4.73 % |
08/07 — 14/07 | 915,613 TZS | ▼ -9.11 % |
15/07 — 21/07 | 937,785 TZS | ▲ 2.42 % |
22/07 — 28/07 | 896,671 TZS | ▼ -4.38 % |
29/07 — 04/08 | 833,732 TZS | ▼ -7.02 % |
05/08 — 11/08 | 788,827 TZS | ▼ -5.39 % |
12/08 — 18/08 | 871,609 TZS | ▲ 10.49 % |
19/08 — 25/08 | 946,977 TZS | ▲ 8.65 % |
26/08 — 01/09 | 864,318 TZS | ▼ -8.73 % |
Giá ước tính của 1,000 Namecoin trong shilling Tanzania cho năm sau*
07/2024 | 1,012,920 TZS | ▼ -7.46 % |
08/2024 | 946,248 TZS | ▼ -6.58 % |
09/2024 | 905,792 TZS | ▼ -4.28 % |
10/2024 | 724,489 TZS | ▼ -20.02 % |
10/2024 | 804,594 TZS | ▲ 11.06 % |
11/2024 | 505,700 TZS | ▼ -37.15 % |
12/2024 | 362,047 TZS | ▼ -28.41 % |
01/2025 | 329,035 TZS | ▼ -9.12 % |
02/2025 | 313,375 TZS | ▼ -4.76 % |
03/2025 | 229,538 TZS | ▼ -26.75 % |
04/2025 | 244,434 TZS | ▲ 6.49 % |
05/2025 | 246,937 TZS | ▲ 1.02 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NMC/TZS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania Là - 1,094,549 TZS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania sẽ có giá - 1,112,093 tzs
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 NMC trong TZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Namecoin đến shilling Tanzania cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.