Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/ATM
Lịch sử thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá
MZN/ATM tỷ giá
05 17, 2024
1 MZN = 0.00519167 ATM
▼ -3.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 4.12% (0.00498638 ATM — 0.00519167 ATM)
Thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -11.52% (0.00586787 ATM — 0.00519167 ATM)
Thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -10.1% (0.00577516 ATM — 0.00519167 ATM)
Thay đổi trong MZN/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (147.99 ATM — 0.00519167 ATM)
metical Mozambique/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00530342 ATM | ▲ 2.15 % |
19/05 | 0.00516267 ATM | ▼ -2.65 % |
20/05 | 0.0050666 ATM | ▼ -1.86 % |
21/05 | 0.00510959 ATM | ▲ 0.85 % |
22/05 | 0.00511971 ATM | ▲ 0.2 % |
23/05 | 0.00512989 ATM | ▲ 0.2 % |
24/05 | 0.00519625 ATM | ▲ 1.29 % |
25/05 | 0.00526841 ATM | ▲ 1.39 % |
26/05 | 0.00542652 ATM | ▲ 3 % |
27/05 | 0.00546292 ATM | ▲ 0.67 % |
28/05 | 0.00549069 ATM | ▲ 0.51 % |
29/05 | 0.00563423 ATM | ▲ 2.61 % |
30/05 | 0.00577317 ATM | ▲ 2.47 % |
31/05 | 0.00590652 ATM | ▲ 2.31 % |
01/06 | 0.00576619 ATM | ▼ -2.38 % |
02/06 | 0.00559794 ATM | ▼ -2.92 % |
03/06 | 0.00541676 ATM | ▼ -3.24 % |
04/06 | 0.00545158 ATM | ▲ 0.64 % |
05/06 | 0.00537526 ATM | ▼ -1.4 % |
06/06 | 0.00543611 ATM | ▲ 1.13 % |
07/06 | 0.00555452 ATM | ▲ 2.18 % |
08/06 | 0.005586 ATM | ▲ 0.57 % |
09/06 | 0.0056505 ATM | ▲ 1.15 % |
10/06 | 0.00576933 ATM | ▲ 2.1 % |
11/06 | 0.00589411 ATM | ▲ 2.16 % |
12/06 | 0.00601202 ATM | ▲ 2 % |
13/06 | 0.0062213 ATM | ▲ 3.48 % |
14/06 | 0.00611398 ATM | ▼ -1.73 % |
15/06 | 0.00584548 ATM | ▼ -4.39 % |
16/06 | 0.0057999 ATM | ▼ -0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00517257 ATM | ▼ -0.37 % |
27/05 — 02/06 | 0.00498262 ATM | ▼ -3.67 % |
03/06 — 09/06 | 0.00539109 ATM | ▲ 8.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.00500321 ATM | ▼ -7.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.00477215 ATM | ▼ -4.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.00427789 ATM | ▼ -10.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.00448924 ATM | ▲ 4.94 % |
08/07 — 14/07 | 0.00457687 ATM | ▲ 1.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.00513992 ATM | ▲ 12.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.00483965 ATM | ▼ -5.84 % |
29/07 — 04/08 | 0.00535613 ATM | ▲ 10.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.00521377 ATM | ▼ -2.66 % |
metical Mozambique/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00517915 ATM | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 0.00436809 ATM | ▼ -15.66 % |
08/2024 | 0.00492962 ATM | ▲ 12.86 % |
09/2024 | 0.00526152 ATM | ▲ 6.73 % |
10/2024 | 0.00517173 ATM | ▼ -1.71 % |
11/2024 | 0.00455791 ATM | ▼ -11.87 % |
12/2024 | 0.00484564 ATM | ▲ 6.31 % |
01/2025 | 0.00505404 ATM | ▲ 4.3 % |
02/2025 | 0.00438058 ATM | ▼ -13.33 % |
03/2025 | 0.0035694 ATM | ▼ -18.52 % |
04/2025 | 0.00396355 ATM | ▲ 11.04 % |
05/2025 | 0.0039676 ATM | ▲ 0.1 % |
metical Mozambique/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00472394 ATM |
Tối đa | 0.00556354 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00504523 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00400869 ATM |
Tối đa | 0.00586945 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00502432 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00400869 ATM |
Tối đa | 0.00730614 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.0058995 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: