1,000 metical Mozambique đến ATMChain

Giá cả 1,000 metical Mozambique đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 5.27259 ATM.

Bao nhiêu 1,000 MZN trong ATM?

06 08, 2024
1,000 MZN = 5.27259 ATM
▼ -1.53 %
1,000 ATM = 189,660 MZN
1 MZN = 0.00527259 ATM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MZN trong ATM

Thống kê chi phí 1,000 metical Mozambique trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.64731 ATM
Tối đa 5.56354 ATM
Bình quân gia quyền 5.288877 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.00869 ATM
Tối đa 5.56354 ATM
Bình quân gia quyền 4.968995 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.00869 ATM
Tối đa 7.30614 ATM
Bình quân gia quyền 5.860945 ATM

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 1,000 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi 4.94% (5.0242 ATM — 5.27259 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi 3.85% (5.07698 ATM — 5.27259 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi -19.77% (6.57218 ATM — 5.27259 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MZN đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 1,000 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (147,994 ATM — 5.27259 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MZN trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 metical Mozambique (MZN) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 metical Mozambique (MZN) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 metical Mozambique trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong ATMChain trong 30 ngày tới*

09/06 5.349772 ATM ▲ 1.46 %
10/06 5.541567 ATM ▲ 3.59 %
11/06 5.615911 ATM ▲ 1.34 %
12/06 5.764215 ATM ▲ 2.64 %
13/06 5.98091 ATM ▲ 3.76 %
14/06 5.918562 ATM ▼ -1.04 %
15/06 5.73095 ATM ▼ -3.17 %
16/06 5.517018 ATM ▼ -3.73 %
17/06 5.336721 ATM ▼ -3.27 %
18/06 5.437131 ATM ▲ 1.88 %
19/06 5.575544 ATM ▲ 2.55 %
20/06 5.643941 ATM ▲ 1.23 %
21/06 5.733769 ATM ▲ 1.59 %
22/06 5.953352 ATM ▲ 3.83 %
23/06 6.072344 ATM ▲ 2 %
24/06 5.920309 ATM ▼ -2.5 %
25/06 5.72265 ATM ▼ -3.34 %
26/06 5.86012 ATM ▲ 2.4 %
27/06 5.800139 ATM ▼ -1.02 %
28/06 5.751563 ATM ▼ -0.84 %
29/06 5.805268 ATM ▲ 0.93 %
30/06 5.748313 ATM ▼ -0.98 %
01/07 5.666541 ATM ▼ -1.42 %
02/07 5.689401 ATM ▲ 0.4 %
03/07 5.758638 ATM ▲ 1.22 %
04/07 4.746649 ATM ▼ -17.57 %
05/07 4.582097 ATM ▼ -3.47 %
06/07 4.978544 ATM ▲ 8.65 %
07/07 5.360672 ATM ▲ 7.68 %
08/07 5.551818 ATM ▲ 3.57 %

* — Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 metical Mozambique trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong ATMChain trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.251221 ATM ▼ -0.41 %
17/06 — 23/06 4.963946 ATM ▼ -5.47 %
24/06 — 30/06 4.62128 ATM ▼ -6.9 %
01/07 — 07/07 4.872599 ATM ▲ 5.44 %
08/07 — 14/07 4.962282 ATM ▲ 1.84 %
15/07 — 21/07 5.360199 ATM ▲ 8.02 %
22/07 — 28/07 5.102382 ATM ▼ -4.81 %
29/07 — 04/08 5.642455 ATM ▲ 10.58 %
05/08 — 11/08 5.429257 ATM ▼ -3.78 %
12/08 — 18/08 5.736151 ATM ▲ 5.65 %
19/08 — 25/08 5.641198 ATM ▼ -1.66 %
26/08 — 01/09 5.639191 ATM ▼ -0.04 %

Giá ước tính của 1,000 metical Mozambique trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 5.836626 ATM ▲ 10.7 %
08/2024 6.708781 ATM ▲ 14.94 %
09/2024 7.071412 ATM ▲ 5.41 %
10/2024 6.87708 ATM ▼ -2.75 %
11/2024 5.644927 ATM ▼ -17.92 %
12/2024 6.201498 ATM ▲ 9.86 %
01/2025 6.371675 ATM ▲ 2.74 %
02/2025 5.692212 ATM ▼ -10.66 %
03/2025 4.849488 ATM ▼ -14.8 %
04/2025 5.582364 ATM ▲ 15.11 %
05/2025 5.546398 ATM ▼ -0.64 %
06/2025 5.67689 ATM ▲ 2.35 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MZN trong ATM hôm nay, 06 08, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 metical Mozambique đến ATMChain Là - 5.27259 ATM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong ATM Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 metical Mozambique đến ATMChain sẽ có giá - 5 atm

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MZN trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 metical Mozambique đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu