50 metical Mozambique đến ATMChain

Giá cả 50 metical Mozambique đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.265928 ATM.

Bao nhiêu 50 MZN trong ATM?

06 07, 2024
50 MZN = 0.265928 ATM
▲ 7.57 %
50 ATM = 9,401 MZN
1 MZN = 0.00531856 ATM

Lịch sử thay đổi giá 50 MZN trong ATM

Thống kê chi phí 50 metical Mozambique trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2323655 ATM
Tối đa 0.278177 ATM
Bình quân gia quyền 0.26400109 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2004345 ATM
Tối đa 0.278177 ATM
Bình quân gia quyền 0.24821535 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2004345 ATM
Tối đa 0.365307 ATM
Bình quân gia quyền 0.2932155 ATM

Thay đổi chi phí 50 MZN đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 50 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi 4.71% (0.2539745 ATM — 0.265928 ATM)

Thay đổi chi phí 50 MZN đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi 10.75% (0.2401095 ATM — 0.265928 ATM)

Thay đổi chi phí 50 MZN đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi -19.83% (0.3317025 ATM — 0.265928 ATM)

Thay đổi chi phí 50 MZN đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 50 metical Mozambique chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (7,400 ATM — 0.265928 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MZN trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 metical Mozambique (MZN) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 metical Mozambique (MZN) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 metical Mozambique trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong ATMChain trong 30 ngày tới*

08/06 0.2675556 ATM ▲ 0.61 %
09/06 0.27246888 ATM ▲ 1.84 %
10/06 0.28042561 ATM ▲ 2.92 %
11/06 0.28520932 ATM ▲ 1.71 %
12/06 0.29054268 ATM ▲ 1.87 %
13/06 0.30122004 ATM ▲ 3.67 %
14/06 0.29602628 ATM ▼ -1.72 %
15/06 0.28411644 ATM ▼ -4.02 %
16/06 0.27758924 ATM ▼ -2.3 %
17/06 0.26912234 ATM ▼ -3.05 %
18/06 0.27499354 ATM ▲ 2.18 %
19/06 0.28220587 ATM ▲ 2.62 %
20/06 0.28507007 ATM ▲ 1.01 %
21/06 0.28955947 ATM ▲ 1.57 %
22/06 0.30151337 ATM ▲ 4.13 %
23/06 0.30668948 ATM ▲ 1.72 %
24/06 0.30174494 ATM ▼ -1.61 %
25/06 0.28879761 ATM ▼ -4.29 %
26/06 0.29587493 ATM ▲ 2.45 %
27/06 0.29190186 ATM ▼ -1.34 %
28/06 0.28952783 ATM ▼ -0.81 %
29/06 0.29240578 ATM ▲ 0.99 %
30/06 0.28944443 ATM ▼ -1.01 %
01/07 0.2840813 ATM ▼ -1.85 %
02/07 0.28542415 ATM ▲ 0.47 %
03/07 0.2895177 ATM ▲ 1.43 %
04/07 0.25898293 ATM ▼ -10.55 %
05/07 0.24776157 ATM ▼ -4.33 %
06/07 0.26973947 ATM ▲ 8.87 %
07/07 0.2831265 ATM ▲ 4.96 %

* — Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 metical Mozambique trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong ATMChain trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.26455069 ATM ▼ -0.52 %
17/06 — 23/06 0.25701076 ATM ▼ -2.85 %
24/06 — 30/06 0.22619515 ATM ▼ -11.99 %
01/07 — 07/07 0.24256487 ATM ▲ 7.24 %
08/07 — 14/07 0.24863106 ATM ▲ 2.5 %
15/07 — 21/07 0.2736751 ATM ▲ 10.07 %
22/07 — 28/07 0.26025344 ATM ▼ -4.9 %
29/07 — 04/08 0.29078558 ATM ▲ 11.73 %
05/08 — 11/08 0.27363493 ATM ▼ -5.9 %
12/08 — 18/08 0.28818152 ATM ▲ 5.32 %
19/08 — 25/08 0.28227494 ATM ▼ -2.05 %
26/08 — 01/09 0.26062174 ATM ▼ -7.67 %

Giá ước tính của 50 metical Mozambique trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 0.2900774 ATM ▲ 9.08 %
08/2024 0.32513223 ATM ▲ 12.08 %
09/2024 0.34666132 ATM ▲ 6.62 %
10/2024 0.33762637 ATM ▼ -2.61 %
11/2024 0.30075394 ATM ▼ -10.92 %
12/2024 0.32734025 ATM ▲ 8.84 %
01/2025 0.34131198 ATM ▲ 4.27 %
02/2025 0.31088598 ATM ▼ -8.91 %
03/2025 0.26125083 ATM ▼ -15.97 %
04/2025 0.3039542 ATM ▲ 16.35 %
05/2025 0.30232515 ATM ▼ -0.54 %
06/2025 0.28337927 ATM ▼ -6.27 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 MZN trong ATM hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 metical Mozambique đến ATMChain Là - 0.265928 ATM

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong ATM Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 50 metical Mozambique đến ATMChain sẽ có giá - 0 atm

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MZN trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 metical Mozambique đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu