Tỷ giá hối đoái rupee Mauritius chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MUR/LBC
Lịch sử thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá
MUR/LBC tỷ giá
05 20, 2024
1 MUR = 6.293269 LBC
▲ 0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Mauritius/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Mauritius chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MUR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MUR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Mauritius/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -7.09% (6.773802 LBC — 6.293269 LBC)
Thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 11.58% (5.640367 LBC — 6.293269 LBC)
Thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 210.25% (2.028422 LBC — 6.293269 LBC)
Thay đổi trong MUR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce rupee Mauritius tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 162.14% (2.400748 LBC — 6.293269 LBC)
rupee Mauritius/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Mauritius/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 6.566885 LBC | ▲ 4.35 % |
23/05 | 6.631711 LBC | ▲ 0.99 % |
24/05 | 6.6406 LBC | ▲ 0.13 % |
25/05 | 6.672389 LBC | ▲ 0.48 % |
26/05 | 6.653268 LBC | ▼ -0.29 % |
27/05 | 6.65571 LBC | ▲ 0.04 % |
28/05 | 6.290543 LBC | ▼ -5.49 % |
29/05 | 6.094005 LBC | ▼ -3.12 % |
30/05 | 6.063729 LBC | ▼ -0.5 % |
31/05 | 6.1009 LBC | ▲ 0.61 % |
01/06 | 6.342853 LBC | ▲ 3.97 % |
02/06 | 6.471547 LBC | ▲ 2.03 % |
03/06 | 6.501056 LBC | ▲ 0.46 % |
04/06 | 6.418817 LBC | ▼ -1.27 % |
05/06 | 6.586356 LBC | ▲ 2.61 % |
06/06 | 6.609841 LBC | ▲ 0.36 % |
07/06 | 6.636605 LBC | ▲ 0.4 % |
08/06 | 6.635311 LBC | ▼ -0.02 % |
09/06 | 6.61687 LBC | ▼ -0.28 % |
10/06 | 6.622609 LBC | ▲ 0.09 % |
11/06 | 6.590729 LBC | ▼ -0.48 % |
12/06 | 6.61421 LBC | ▲ 0.36 % |
13/06 | 6.107063 LBC | ▼ -7.67 % |
14/06 | 5.960904 LBC | ▼ -2.39 % |
15/06 | 6.184056 LBC | ▲ 3.74 % |
16/06 | 6.072034 LBC | ▼ -1.81 % |
17/06 | 5.966151 LBC | ▼ -1.74 % |
18/06 | 5.917055 LBC | ▼ -0.82 % |
19/06 | 5.939535 LBC | ▲ 0.38 % |
20/06 | 5.914163 LBC | ▼ -0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Mauritius/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Mauritius/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.178449 LBC | ▼ -1.82 % |
03/06 — 09/06 | 6.807362 LBC | ▲ 10.18 % |
10/06 — 16/06 | 6.763896 LBC | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 4.854082 LBC | ▼ -28.24 % |
24/06 — 30/06 | 5.177486 LBC | ▲ 6.66 % |
01/07 — 07/07 | 6.181357 LBC | ▲ 19.39 % |
08/07 — 14/07 | 9.803158 LBC | ▲ 58.59 % |
15/07 — 21/07 | 10.6321 LBC | ▲ 8.46 % |
22/07 — 28/07 | 9.757491 LBC | ▼ -8.23 % |
29/07 — 04/08 | 10.918 LBC | ▲ 11.89 % |
05/08 — 11/08 | 9.939427 LBC | ▼ -8.96 % |
12/08 — 18/08 | 9.685064 LBC | ▼ -2.56 % |
rupee Mauritius/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.990897 LBC | ▼ -4.8 % |
07/2024 | 6.497822 LBC | ▲ 8.46 % |
08/2024 | 6.650072 LBC | ▲ 2.34 % |
09/2024 | 4.408377 LBC | ▼ -33.71 % |
10/2024 | 11.1226 LBC | ▲ 152.31 % |
11/2024 | 31.9892 LBC | ▲ 187.6 % |
12/2024 | 14.0525 LBC | ▼ -56.07 % |
01/2025 | 15.3744 LBC | ▲ 9.41 % |
02/2025 | 10.7565 LBC | ▼ -30.04 % |
03/2025 | 7.988576 LBC | ▼ -25.73 % |
04/2025 | 17.2694 LBC | ▲ 116.18 % |
05/2025 | 16.178 LBC | ▼ -6.32 % |
rupee Mauritius/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.266866 LBC |
Tối đa | 7.028626 LBC |
Bình quân gia quyền | 6.745508 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.908958 LBC |
Tối đa | 7.102359 LBC |
Bình quân gia quyền | 5.341918 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.508296 LBC |
Tối đa | 10.9755 LBC |
Bình quân gia quyền | 4.127611 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến MUR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Mauritius (MUR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: