10 rupee Mauritius đến LBRY Credits
Giá cả 10 rupee Mauritius đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 68.0635 LBC.
Bao nhiêu 10 MUR trong LBC?
06 03, 2024
10 MUR = 68.0635 LBC
▼ -0.56 %
10 LBC = 1.47 MUR
1 MUR = 6.806354 LBC
Lịch sử thay đổi giá 10 MUR trong LBC
Thống kê chi phí 10 rupee Mauritius trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.3219 LBC |
Tối đa | 70.2863 LBC |
Bình quân gia quyền | 66.1708 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.0896 LBC |
Tối đa | 71.0236 LBC |
Bình quân gia quyền | 55.8535 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.083 LBC |
Tối đa | 109.76 LBC |
Bình quân gia quyền | 43.0247 LBC |
Thay đổi chi phí 10 MUR đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 10 rupee Mauritius chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -2.04% (69.4794 LBC — 68.0635 LBC)
Thay đổi chi phí 10 MUR đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 10 rupee Mauritius chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 60.37% (42.442 LBC — 68.0635 LBC)
Thay đổi chi phí 10 MUR đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 10 rupee Mauritius chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 245.4% (19.7058 LBC — 68.0635 LBC)
Thay đổi chi phí 10 MUR đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 10 rupee Mauritius chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 183.51% (24.0075 LBC — 68.0635 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MUR trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupee Mauritius (MUR) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rupee Mauritius (MUR) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 rupee Mauritius trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 rupee Mauritius trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
04/06 | 69.7913 LBC | ▲ 2.54 % |
05/06 | 70.0644 LBC | ▲ 0.39 % |
06/06 | 70.2355 LBC | ▲ 0.24 % |
07/06 | 70.2228 LBC | ▼ -0.02 % |
08/06 | 70.0818 LBC | ▼ -0.2 % |
09/06 | 70.1326 LBC | ▲ 0.07 % |
10/06 | 69.8479 LBC | ▼ -0.41 % |
11/06 | 70.0172 LBC | ▲ 0.24 % |
12/06 | 62.1517 LBC | ▼ -11.23 % |
13/06 | 60.5722 LBC | ▼ -2.54 % |
14/06 | 63.4162 LBC | ▲ 4.7 % |
15/06 | 62.4804 LBC | ▼ -1.48 % |
16/06 | 61.3276 LBC | ▼ -1.85 % |
17/06 | 60.8987 LBC | ▼ -0.7 % |
18/06 | 61.2743 LBC | ▲ 0.62 % |
19/06 | 61.0897 LBC | ▼ -0.3 % |
20/06 | 61.4023 LBC | ▲ 0.51 % |
21/06 | 60.4399 LBC | ▼ -1.57 % |
22/06 | 58.7886 LBC | ▼ -2.73 % |
23/06 | 58.0088 LBC | ▼ -1.33 % |
24/06 | 60.0557 LBC | ▲ 3.53 % |
25/06 | 62.3797 LBC | ▲ 3.87 % |
26/06 | 64.53 LBC | ▲ 3.45 % |
27/06 | 71.0966 LBC | ▲ 10.18 % |
28/06 | 72.0839 LBC | ▲ 1.39 % |
29/06 | 72.2845 LBC | ▲ 0.28 % |
30/06 | 71.0186 LBC | ▼ -1.75 % |
01/07 | 70.0241 LBC | ▼ -1.4 % |
02/07 | 70.0155 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 69.7502 LBC | ▼ -0.38 % |
* — Giá ước tính của 10 rupee Mauritius trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 rupee Mauritius trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 rupee Mauritius trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 68.1332 LBC | ▲ 0.1 % |
17/06 — 23/06 | 37.1403 LBC | ▼ -45.49 % |
24/06 — 30/06 | 39.2505 LBC | ▲ 5.68 % |
01/07 — 07/07 | 46.0044 LBC | ▲ 17.21 % |
08/07 — 14/07 | 92.6184 LBC | ▲ 101.33 % |
15/07 — 21/07 | 98.2546 LBC | ▲ 6.09 % |
22/07 — 28/07 | 92.7144 LBC | ▼ -5.64 % |
29/07 — 04/08 | 104.05 LBC | ▲ 12.23 % |
05/08 — 11/08 | 96.9725 LBC | ▼ -6.8 % |
12/08 — 18/08 | 94.8036 LBC | ▼ -2.24 % |
19/08 — 25/08 | 97.772 LBC | ▲ 3.13 % |
26/08 — 01/09 | 103.75 LBC | ▲ 6.12 % |
Giá ước tính của 10 rupee Mauritius trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 66.2971 LBC | ▼ -2.6 % |
08/2024 | 67.5991 LBC | ▲ 1.96 % |
09/2024 | 43.7411 LBC | ▼ -35.29 % |
10/2024 | 134.44 LBC | ▲ 207.36 % |
10/2024 | 387.78 LBC | ▲ 188.44 % |
11/2024 | 148.91 LBC | ▼ -61.6 % |
12/2024 | 165.34 LBC | ▲ 11.03 % |
01/2025 | 113.8 LBC | ▼ -31.17 % |
02/2025 | 91.9916 LBC | ▼ -19.16 % |
03/2025 | 238.94 LBC | ▲ 159.74 % |
04/2025 | 238.7 LBC | ▼ -0.1 % |
05/2025 | 237.67 LBC | ▼ -0.43 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MUR/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 10 MUR trong LBC hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 rupee Mauritius đến LBRY Credits Là - 68.0635 LBC
Nó có giá bao nhiêu 10 MUR trong LBC Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 10 rupee Mauritius đến LBRY Credits sẽ có giá - 70 lbc
Nó có giá bao nhiêu 10 MUR trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Mauritius đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MUR trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Mauritius đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 MUR trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rupee Mauritius đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.