Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong MTL/GBYTE tỷ giá

MTL/GBYTE tỷ giá

05 21, 2024
1 MTL = 0.2019277 GBYTE
▲ 1.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 14.71% (0.17603888 GBYTE — 0.2019277 GBYTE)

Thay đổi trong MTL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 21.5% (0.16619609 GBYTE — 0.2019277 GBYTE)

Thay đổi trong MTL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 133.81% (0.08636414 GBYTE — 0.2019277 GBYTE)

Thay đổi trong MTL/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 1323.5% (0.01418531 GBYTE — 0.2019277 GBYTE)

Metal/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.2064918 GBYTE ▲ 2.26 %
23/05 0.21256593 GBYTE ▲ 2.94 %
24/05 0.22499949 GBYTE ▲ 5.85 %
25/05 0.20781714 GBYTE ▼ -7.64 %
26/05 0.21393438 GBYTE ▲ 2.94 %
27/05 0.20844626 GBYTE ▼ -2.57 %
28/05 0.20947776 GBYTE ▲ 0.49 %
29/05 0.20120396 GBYTE ▼ -3.95 %
30/05 0.1965466 GBYTE ▼ -2.31 %
31/05 0.19940858 GBYTE ▲ 1.46 %
01/06 0.2021235 GBYTE ▲ 1.36 %
02/06 0.19583629 GBYTE ▼ -3.11 %
03/06 0.19736201 GBYTE ▲ 0.78 %
04/06 0.20242657 GBYTE ▲ 2.57 %
05/06 0.2228507 GBYTE ▲ 10.09 %
06/06 0.23153007 GBYTE ▲ 3.89 %
07/06 0.2358227 GBYTE ▲ 1.85 %
08/06 0.23609484 GBYTE ▲ 0.12 %
09/06 0.23428715 GBYTE ▼ -0.77 %
10/06 0.23897655 GBYTE ▲ 2 %
11/06 0.2265193 GBYTE ▼ -5.21 %
12/06 0.21867207 GBYTE ▼ -3.46 %
13/06 0.220973 GBYTE ▲ 1.05 %
14/06 0.22183935 GBYTE ▲ 0.39 %
15/06 0.22817062 GBYTE ▲ 2.85 %
16/06 0.23264917 GBYTE ▲ 1.96 %
17/06 0.2324412 GBYTE ▼ -0.09 %
18/06 0.22237073 GBYTE ▼ -4.33 %
19/06 0.21994494 GBYTE ▼ -1.09 %
20/06 0.22476623 GBYTE ▲ 2.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.20122434 GBYTE ▼ -0.35 %
03/06 — 09/06 0.18097439 GBYTE ▼ -10.06 %
10/06 — 16/06 0.21656057 GBYTE ▲ 19.66 %
17/06 — 23/06 0.20253626 GBYTE ▼ -6.48 %
24/06 — 30/06 0.20662904 GBYTE ▲ 2.02 %
01/07 — 07/07 0.15311559 GBYTE ▼ -25.9 %
08/07 — 14/07 0.15620611 GBYTE ▲ 2.02 %
15/07 — 21/07 0.14819001 GBYTE ▼ -5.13 %
22/07 — 28/07 0.16750316 GBYTE ▲ 13.03 %
29/07 — 04/08 0.16566399 GBYTE ▼ -1.1 %
05/08 — 11/08 0.16985209 GBYTE ▲ 2.53 %
12/08 — 18/08 0.17310632 GBYTE ▲ 1.92 %

Metal/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20065073 GBYTE ▼ -0.63 %
07/2024 0.22567729 GBYTE ▲ 12.47 %
08/2024 0.1778429 GBYTE ▼ -21.2 %
09/2024 0.20190039 GBYTE ▲ 13.53 %
10/2024 0.2298985 GBYTE ▲ 13.87 %
11/2024 0.77245788 GBYTE ▲ 236 %
12/2024 0.26947876 GBYTE ▼ -65.11 %
01/2025 0.23914857 GBYTE ▼ -11.26 %
02/2025 0.27503758 GBYTE ▲ 15.01 %
03/2025 0.41268012 GBYTE ▲ 50.04 %
04/2025 0.30857364 GBYTE ▼ -25.23 %
05/2025 0.34511707 GBYTE ▲ 11.84 %

Metal/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16166606 GBYTE
Tối đa 0.20889755 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.1894175 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1431466 GBYTE
Tối đa 0.34132521 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.20247708 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08967989 GBYTE
Tối đa 0.47196998 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.16359081 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến MTL/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu