100 Metal đến Obyte
Giá cả 100 Metal đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 12.7548 GBYTE.
Bao nhiêu 100 MTL trong GBYTE?
06 03, 2024
100 MTL = 12.7548 GBYTE
▼ -4.76 %
100 GBYTE = 784.02 MTL
1 MTL = 0.12754794 GBYTE
Lịch sử thay đổi giá 100 MTL trong GBYTE
Thống kê chi phí 100 Metal trong Obyte
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.3131 GBYTE |
Tối đa | 20.8898 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 19.003 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.3131 GBYTE |
Tối đa | 34.1325 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 20.4997 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4708 GBYTE |
Tối đa | 47.197 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 16.6603 GBYTE |
Thay đổi chi phí 100 MTL đến GBYTE trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 100 Metal chống lại Obyte thay đổi bởi -24.84% (16.9706 GBYTE — 12.7548 GBYTE)
Thay đổi chi phí 100 MTL đến GBYTE trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 100 Metal chống lại Obyte thay đổi bởi -48.01% (24.5342 GBYTE — 12.7548 GBYTE)
Thay đổi chi phí 100 MTL đến GBYTE trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 100 Metal chống lại Obyte thay đổi bởi 13.16% (11.2715 GBYTE — 12.7548 GBYTE)
Thay đổi chi phí 100 MTL đến GBYTE trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 100 Metal chống lại Obyte thay đổi bởi 799.16% (1.418531 GBYTE — 12.7548 GBYTE)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 MTL trong GBYTE
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Metal (MTL) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Metal (MTL) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Metal trong Obyte
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Metal trong Obyte trong 30 ngày tới*
04/06 | 13.2966 GBYTE | ▲ 4.25 % |
05/06 | 14.5933 GBYTE | ▲ 9.75 % |
06/06 | 14.9823 GBYTE | ▲ 2.67 % |
07/06 | 15.1618 GBYTE | ▲ 1.2 % |
08/06 | 15.178 GBYTE | ▲ 0.11 % |
09/06 | 15.1031 GBYTE | ▼ -0.49 % |
10/06 | 15.4201 GBYTE | ▲ 2.1 % |
11/06 | 14.7078 GBYTE | ▼ -4.62 % |
12/06 | 14.2488 GBYTE | ▼ -3.12 % |
13/06 | 14.3892 GBYTE | ▲ 0.99 % |
14/06 | 14.4652 GBYTE | ▲ 0.53 % |
15/06 | 14.8365 GBYTE | ▲ 2.57 % |
16/06 | 15.2951 GBYTE | ▲ 3.09 % |
17/06 | 15.2834 GBYTE | ▼ -0.08 % |
18/06 | 14.6913 GBYTE | ▼ -3.87 % |
19/06 | 14.4207 GBYTE | ▼ -1.84 % |
20/06 | 14.8657 GBYTE | ▲ 3.09 % |
21/06 | 14.8851 GBYTE | ▲ 0.13 % |
22/06 | 14.6531 GBYTE | ▼ -1.56 % |
23/06 | 14.831 GBYTE | ▲ 1.21 % |
24/06 | 14.9125 GBYTE | ▲ 0.55 % |
25/06 | 15.0488 GBYTE | ▲ 0.91 % |
26/06 | 14.971 GBYTE | ▼ -0.52 % |
27/06 | 14.913 GBYTE | ▼ -0.39 % |
28/06 | 14.094 GBYTE | ▼ -5.49 % |
29/06 | 12.7526 GBYTE | ▼ -9.52 % |
30/06 | 10.9026 GBYTE | ▼ -14.51 % |
01/07 | 9.512716 GBYTE | ▼ -12.75 % |
02/07 | 9.865768 GBYTE | ▲ 3.71 % |
03/07 | 10.0186 GBYTE | ▲ 1.55 % |
* — Giá ước tính của 100 Metal trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Metal trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Metal trong Obyte trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12.6527 GBYTE | ▼ -0.8 % |
17/06 — 23/06 | 15.1855 GBYTE | ▲ 20.02 % |
24/06 — 30/06 | 14.2588 GBYTE | ▼ -6.1 % |
01/07 — 07/07 | 14.5734 GBYTE | ▲ 2.21 % |
08/07 — 14/07 | 9.634272 GBYTE | ▼ -33.89 % |
15/07 — 21/07 | 9.842878 GBYTE | ▲ 2.17 % |
22/07 — 28/07 | 9.503227 GBYTE | ▼ -3.45 % |
29/07 — 04/08 | 10.9353 GBYTE | ▲ 15.07 % |
05/08 — 11/08 | 10.8675 GBYTE | ▼ -0.62 % |
12/08 — 18/08 | 11.1258 GBYTE | ▲ 2.38 % |
19/08 — 25/08 | 11.5855 GBYTE | ▲ 4.13 % |
26/08 — 01/09 | 6.895361 GBYTE | ▼ -40.48 % |
Giá ước tính của 100 Metal trong Obyte cho năm sau*
07/2024 | 13.1758 GBYTE | ▲ 3.3 % |
08/2024 | 10.8351 GBYTE | ▼ -17.77 % |
09/2024 | 12.3697 GBYTE | ▲ 14.16 % |
10/2024 | 14.705 GBYTE | ▲ 18.88 % |
10/2024 | 49.5635 GBYTE | ▲ 237.05 % |
11/2024 | 14.1088 GBYTE | ▼ -71.53 % |
12/2024 | 12.2469 GBYTE | ▼ -13.2 % |
01/2025 | 14.1544 GBYTE | ▲ 15.58 % |
02/2025 | 19.4288 GBYTE | ▲ 37.26 % |
03/2025 | 12.6894 GBYTE | ▼ -34.69 % |
04/2025 | 8.662189 GBYTE | ▼ -31.74 % |
05/2025 | 9.005322 GBYTE | ▲ 3.96 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MTL/GBYTE
FAQ
Giá bao nhiêu 100 MTL trong GBYTE hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Metal đến Obyte Là - 12.7548 GBYTE
Nó có giá bao nhiêu 100 MTL trong GBYTE Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 100 Metal đến Obyte sẽ có giá - 13 gbyte
Nó có giá bao nhiêu 100 MTL trong GBYTE trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Metal đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 MTL trong GBYTE trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Metal đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 MTL trong GBYTE trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Metal đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.