Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/RADS

Lịch sử thay đổi trong MKD/RADS tỷ giá

MKD/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 MKD = 0.00951937 RADS
▼ -62.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MKD/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.02% (0.03401733 RADS — 0.00951937 RADS)

Thay đổi trong MKD/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -76.12% (0.03986071 RADS — 0.00951937 RADS)

Thay đổi trong MKD/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.2% (0.04808136 RADS — 0.00951937 RADS)

Thay đổi trong MKD/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.2% (0.04808136 RADS — 0.00951937 RADS)

denar Macedonia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

denar Macedonia/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 0.00877218 RADS ▼ -7.85 %
24/05 0.00785327 RADS ▼ -10.48 %
25/05 0.00826278 RADS ▲ 5.21 %
26/05 0.00873234 RADS ▲ 5.68 %
27/05 0.00885521 RADS ▲ 1.41 %
28/05 0.00868173 RADS ▼ -1.96 %
29/05 0.00902525 RADS ▲ 3.96 %
30/05 0.00910632 RADS ▲ 0.9 %
31/05 0.00847286 RADS ▼ -6.96 %
01/06 0.00821666 RADS ▼ -3.02 %
02/06 0.0092747 RADS ▲ 12.88 %
03/06 0.00982732 RADS ▲ 5.96 %
04/06 0.00994968 RADS ▲ 1.25 %
05/06 0.00927897 RADS ▼ -6.74 %
06/06 0.00936524 RADS ▲ 0.93 %
07/06 0.01015642 RADS ▲ 8.45 %
08/06 0.01001579 RADS ▼ -1.38 %
09/06 0.0097702 RADS ▼ -2.45 %
10/06 0.00882111 RADS ▼ -9.71 %
11/06 0.00819759 RADS ▼ -7.07 %
12/06 0.0077274 RADS ▼ -5.74 %
13/06 0.00828677 RADS ▲ 7.24 %
14/06 0.00833555 RADS ▲ 0.59 %
15/06 0.00636187 RADS ▼ -23.68 %
16/06 0.00544186 RADS ▼ -14.46 %
17/06 0.00459036 RADS ▼ -15.65 %
18/06 0.00469949 RADS ▲ 2.38 %
19/06 0.00446801 RADS ▼ -4.93 %
20/06 0.00615833 RADS ▲ 37.83 %
21/06 0.00705745 RADS ▲ 14.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

denar Macedonia/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00926072 RADS ▼ -2.72 %
03/06 — 09/06 0.00952438 RADS ▲ 2.85 %
10/06 — 16/06 0.00924787 RADS ▼ -2.9 %
17/06 — 23/06 0.00912753 RADS ▼ -1.3 %
24/06 — 30/06 0.00992663 RADS ▲ 8.75 %
01/07 — 07/07 0.00880398 RADS ▼ -11.31 %
08/07 — 14/07 0.00756415 RADS ▼ -14.08 %
15/07 — 21/07 0.00772773 RADS ▲ 2.16 %
22/07 — 28/07 0.00778219 RADS ▲ 0.7 %
29/07 — 04/08 0.00657561 RADS ▼ -15.5 %
05/08 — 11/08 0.00403956 RADS ▼ -38.57 %
12/08 — 18/08 0.00646729 RADS ▲ 60.1 %

denar Macedonia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00615019 RADS ▼ -35.39 %
07/2024 0.00743841 RADS ▲ 20.95 %
08/2024 0.00688214 RADS ▼ -7.48 %
09/2024 0.00718731 RADS ▲ 4.43 %
10/2024 0.00611993 RADS ▼ -14.85 %
11/2024 0.00820239 RADS ▲ 34.03 %
12/2024 0.00893634 RADS ▲ 8.95 %
01/2025 0.00707244 RADS ▼ -20.86 %
02/2025 0.00528437 RADS ▼ -25.28 %

denar Macedonia/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01736486 RADS
Tối đa 0.03729154 RADS
Bình quân gia quyền 0.02897725 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01736486 RADS
Tối đa 0.04393768 RADS
Bình quân gia quyền 0.03723684 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01736486 RADS
Tối đa 0.04908543 RADS
Bình quân gia quyền 0.0379691 RADS

Chia sẻ một liên kết đến MKD/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu