Tỷ giá hối đoái Telcoin chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TEL/MITH

Lịch sử thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá

TEL/MITH tỷ giá

06 03, 2024
1 TEL = 4.309556 MITH
▲ 0.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Telcoin/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Telcoin chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TEL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TEL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Telcoin/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -1.21% (4.362506 MITH — 4.309556 MITH)

Thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 84.81% (2.331929 MITH — 4.309556 MITH)

Thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 03, 2024) các Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 565.24% (0.64782298 MITH — 4.309556 MITH)

Thay đổi trong TEL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Telcoin tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 13615.29% (0.03142154 MITH — 4.309556 MITH)

Telcoin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Telcoin/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 3.824217 MITH ▼ -11.26 %
05/06 3.789919 MITH ▼ -0.9 %
06/06 3.915786 MITH ▲ 3.32 %
07/06 3.818114 MITH ▼ -2.49 %
08/06 3.78523 MITH ▼ -0.86 %
09/06 3.816513 MITH ▲ 0.83 %
10/06 3.749877 MITH ▼ -1.75 %
11/06 3.764728 MITH ▲ 0.4 %
12/06 3.972124 MITH ▲ 5.51 %
13/06 4.02702 MITH ▲ 1.38 %
14/06 4.21464 MITH ▲ 4.66 %
15/06 4.433644 MITH ▲ 5.2 %
16/06 4.723238 MITH ▲ 6.53 %
17/06 4.642992 MITH ▼ -1.7 %
18/06 4.431267 MITH ▼ -4.56 %
19/06 4.51003 MITH ▲ 1.78 %
20/06 4.670423 MITH ▲ 3.56 %
21/06 4.443639 MITH ▼ -4.86 %
22/06 4.356888 MITH ▼ -1.95 %
23/06 4.274277 MITH ▼ -1.9 %
24/06 4.28136 MITH ▲ 0.17 %
25/06 4.321601 MITH ▲ 0.94 %
26/06 4.264792 MITH ▼ -1.31 %
27/06 4.04852 MITH ▼ -5.07 %
28/06 4.020739 MITH ▼ -0.69 %
29/06 4.079012 MITH ▲ 1.45 %
30/06 4.168946 MITH ▲ 2.2 %
01/07 4.185719 MITH ▲ 0.4 %
02/07 3.748611 MITH ▼ -10.44 %
03/07 3.520222 MITH ▼ -6.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Telcoin/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Telcoin/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 4.294691 MITH ▼ -0.34 %
17/06 — 23/06 4.46639 MITH ▲ 4 %
24/06 — 30/06 4.17719 MITH ▼ -6.48 %
01/07 — 07/07 4.26007 MITH ▲ 1.98 %
08/07 — 14/07 6.430286 MITH ▲ 50.94 %
15/07 — 21/07 5.707629 MITH ▼ -11.24 %
22/07 — 28/07 5.169598 MITH ▼ -9.43 %
29/07 — 04/08 6.192958 MITH ▲ 19.8 %
05/08 — 11/08 6.384357 MITH ▲ 3.09 %
12/08 — 18/08 7.256957 MITH ▲ 13.67 %
19/08 — 25/08 6.878849 MITH ▼ -5.21 %
26/08 — 01/09 5.620143 MITH ▼ -18.3 %

Telcoin/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 4.224161 MITH ▼ -1.98 %
08/2024 2.968561 MITH ▼ -29.72 %
09/2024 3.264268 MITH ▲ 9.96 %
10/2024 17.9399 MITH ▲ 449.58 %
10/2024 26.1861 MITH ▲ 45.97 %
11/2024 5.018131 MITH ▼ -80.84 %
12/2024 5.785267 MITH ▲ 15.29 %
01/2025 9.194449 MITH ▲ 58.93 %
02/2025 15.0749 MITH ▲ 63.96 %
03/2025 16.5449 MITH ▲ 9.75 %
04/2025 22.3445 MITH ▲ 35.05 %
05/2025 19.5658 MITH ▼ -12.44 %

Telcoin/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.149293 MITH
Tối đa 5.596343 MITH
Bình quân gia quyền 4.771285 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.246954 MITH
Tối đa 5.596343 MITH
Bình quân gia quyền 4.184046 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.56402408 MITH
Tối đa 5.596343 MITH
Bình quân gia quyền 2.269169 MITH

Chia sẻ một liên kết đến TEL/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Telcoin (TEL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu