Tỷ giá hối đoái Mithril chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MITH/POWR

Lịch sử thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá

MITH/POWR tỷ giá

05 17, 2024
1 MITH = 0.00233115 POWR
▼ -2.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mithril/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mithril chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MITH/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MITH/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mithril/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -1.36% (0.00236321 POWR — 0.00233115 POWR)

Thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -12.28% (0.0026574 POWR — 0.00233115 POWR)

Thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.07% (0.01231252 POWR — 0.00233115 POWR)

Thay đổi trong MITH/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Mithril tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -96.22% (0.06167225 POWR — 0.00233115 POWR)

Mithril/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Mithril/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00249841 POWR ▲ 7.18 %
19/05 0.00249891 POWR ▲ 0.02 %
20/05 0.00244694 POWR ▼ -2.08 %
21/05 0.00245709 POWR ▲ 0.41 %
22/05 0.00239272 POWR ▼ -2.62 %
23/05 0.002357 POWR ▼ -1.49 %
24/05 0.00236607 POWR ▲ 0.38 %
25/05 0.00233339 POWR ▼ -1.38 %
26/05 0.00224573 POWR ▼ -3.76 %
27/05 0.00208577 POWR ▼ -7.12 %
28/05 0.00243507 POWR ▲ 16.75 %
29/05 0.00242963 POWR ▼ -0.22 %
30/05 0.00256985 POWR ▲ 5.77 %
31/05 0.00256898 POWR ▼ -0.03 %
01/06 0.00255922 POWR ▼ -0.38 %
02/06 0.00264254 POWR ▲ 3.26 %
03/06 0.00255639 POWR ▼ -3.26 %
04/06 0.00270787 POWR ▲ 5.93 %
05/06 0.00263139 POWR ▼ -2.82 %
06/06 0.00244275 POWR ▼ -7.17 %
07/06 0.00249524 POWR ▲ 2.15 %
08/06 0.00256856 POWR ▲ 2.94 %
09/06 0.00260141 POWR ▲ 1.28 %
10/06 0.00263429 POWR ▲ 1.26 %
11/06 0.00255623 POWR ▼ -2.96 %
12/06 0.00238998 POWR ▼ -6.5 %
13/06 0.00254508 POWR ▲ 6.49 %
14/06 0.00252635 POWR ▼ -0.74 %
15/06 0.00241926 POWR ▼ -4.24 %
16/06 0.00237895 POWR ▼ -1.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mithril/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Mithril/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00244123 POWR ▲ 4.72 %
27/05 — 02/06 0.00206259 POWR ▼ -15.51 %
03/06 — 09/06 0.00208881 POWR ▲ 1.27 %
10/06 — 16/06 0.00210987 POWR ▲ 1.01 %
17/06 — 23/06 0.00206876 POWR ▼ -1.95 %
24/06 — 30/06 0.00201836 POWR ▼ -2.44 %
01/07 — 07/07 0.00164547 POWR ▼ -18.47 %
08/07 — 14/07 0.00182626 POWR ▲ 10.99 %
15/07 — 21/07 0.00186443 POWR ▲ 2.09 %
22/07 — 28/07 0.0020123 POWR ▲ 7.93 %
29/07 — 04/08 0.001889 POWR ▼ -6.13 %
05/08 — 11/08 0.00187855 POWR ▼ -0.55 %

Mithril/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00225366 POWR ▼ -3.32 %
07/2024 0.00180343 POWR ▼ -19.98 %
08/2024 0.00233908 POWR ▲ 29.7 %
09/2024 0.00173982 POWR ▼ -25.62 %
10/2024 0.00074838 POWR ▼ -56.99 %
11/2024 0.00064302 POWR ▼ -14.08 %
12/2024 0.00087502 POWR ▲ 36.08 %
01/2025 0.00073877 POWR ▼ -15.57 %
02/2025 0.00075827 POWR ▲ 2.64 %
03/2025 0.00074808 POWR ▼ -1.34 %
04/2025 0.00067683 POWR ▼ -9.53 %
05/2025 0.00064389 POWR ▼ -4.87 %

Mithril/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00209335 POWR
Tối đa 0.00274527 POWR
Bình quân gia quyền 0.00246869 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00205917 POWR
Tối đa 0.00376063 POWR
Bình quân gia quyền 0.00270538 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00133103 POWR
Tối đa 0.01579439 POWR
Bình quân gia quyền 0.00616415 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MITH/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mithril (MITH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu