200 Mithril đến Power Ledger

Giá cả 200 Mithril đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 0.507178 POWR.

Bao nhiêu 200 MITH trong POWR?

06 08, 2024
200 MITH = 0.507178 POWR
▲ 0.41 %
200 POWR = 78,868 MITH
1 MITH = 0.00253589 POWR

Lịch sử thay đổi giá 200 MITH trong POWR

Thống kê chi phí 200 Mithril trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.441956 POWR
Tối đa 0.533184 POWR
Bình quân gia quyền 0.48367062 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.411834 POWR
Tối đa 0.629724 POWR
Bình quân gia quyền 0.51388256 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.266206 POWR
Tối đa 3.158878 POWR
Bình quân gia quyền 1.128193 POWR

Thay đổi chi phí 200 MITH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 200 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi 1.42% (0.500064 POWR — 0.507178 POWR)

Thay đổi chi phí 200 MITH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 200 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -18.3% (0.620802 POWR — 0.507178 POWR)

Thay đổi chi phí 200 MITH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 08, 2024) giá của 200 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -83.67% (3.106724 POWR — 0.507178 POWR)

Thay đổi chi phí 200 MITH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 200 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -95.89% (12.3345 POWR — 0.507178 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 MITH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 200 Mithril trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 200 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

09/06 0.51540205 POWR ▲ 1.62 %
10/06 0.52650699 POWR ▲ 2.15 %
11/06 0.51682831 POWR ▼ -1.84 %
12/06 0.47245929 POWR ▼ -8.58 %
13/06 0.50557238 POWR ▲ 7.01 %
14/06 0.50332382 POWR ▼ -0.44 %
15/06 0.48792453 POWR ▼ -3.06 %
16/06 0.47384053 POWR ▼ -2.89 %
17/06 0.48241845 POWR ▲ 1.81 %
18/06 0.49306316 POWR ▲ 2.21 %
19/06 0.46839383 POWR ▼ -5 %
20/06 0.44096183 POWR ▼ -5.86 %
21/06 0.46179049 POWR ▲ 4.72 %
22/06 0.48029645 POWR ▲ 4.01 %
23/06 0.47934846 POWR ▼ -0.2 %
24/06 0.46839975 POWR ▼ -2.28 %
25/06 0.46304781 POWR ▼ -1.14 %
26/06 0.46284893 POWR ▼ -0.04 %
27/06 0.46171333 POWR ▼ -0.25 %
28/06 0.45730715 POWR ▼ -0.95 %
29/06 0.4455584 POWR ▼ -2.57 %
30/06 0.44597055 POWR ▲ 0.09 %
01/07 0.44966862 POWR ▲ 0.83 %
02/07 0.46842489 POWR ▲ 4.17 %
03/07 0.47971294 POWR ▲ 2.41 %
04/07 0.48975562 POWR ▲ 2.09 %
05/07 0.48224718 POWR ▼ -1.53 %
06/07 0.46223972 POWR ▼ -4.15 %
07/07 0.48442579 POWR ▲ 4.8 %
08/07 0.49822956 POWR ▲ 2.85 %

* — Giá ước tính của 200 Mithril trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 200 Mithril trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.50373695 POWR ▼ -0.68 %
17/06 — 23/06 0.49210982 POWR ▼ -2.31 %
24/06 — 30/06 0.48411872 POWR ▼ -1.62 %
01/07 — 07/07 0.38566784 POWR ▼ -20.34 %
08/07 — 14/07 0.42562073 POWR ▲ 10.36 %
15/07 — 21/07 0.43141988 POWR ▲ 1.36 %
22/07 — 28/07 0.45959097 POWR ▲ 6.53 %
29/07 — 04/08 0.43165897 POWR ▼ -6.08 %
05/08 — 11/08 0.42616492 POWR ▼ -1.27 %
12/08 — 18/08 0.42764697 POWR ▲ 0.35 %
19/08 — 25/08 0.43868768 POWR ▲ 2.58 %
26/08 — 01/09 0.4518627 POWR ▲ 3 %

Giá ước tính của 200 Mithril trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.49693575 POWR ▼ -2.02 %
08/2024 0.668503 POWR ▲ 34.53 %
09/2024 0.5310061 POWR ▼ -20.57 %
10/2024 0.04372877 POWR ▼ -91.76 %
11/2024 0.03443484 POWR ▼ -21.25 %
12/2024 0.05383944 POWR ▲ 56.35 %
01/2025 0.04849065 POWR ▼ -9.93 %
02/2025 0.04951494 POWR ▲ 2.11 %
03/2025 0.04898322 POWR ▼ -1.07 %
04/2025 0.04259792 POWR ▼ -13.04 %
05/2025 0.03780578 POWR ▼ -11.25 %
06/2025 0.04307695 POWR ▲ 13.94 %

FAQ

Giá bao nhiêu 200 MITH trong POWR hôm nay, 06 08, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 Mithril đến Power Ledger Là - 0.507178 POWR

Nó có giá bao nhiêu 200 MITH trong POWR Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 200 Mithril đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 200 MITH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Mithril đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 200 MITH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Mithril đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 200 MITH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Mithril đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu