50 Mithril đến Power Ledger

Giá cả 50 Mithril đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 0.1283775 POWR.

Bao nhiêu 50 MITH trong POWR?

06 07, 2024
50 MITH = 0.1283775 POWR
▲ 9.36 %
50 POWR = 19,474 MITH
1 MITH = 0.00256755 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 MITH trong POWR

Thống kê chi phí 50 Mithril trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.110489 POWR
Tối đa 0.133296 POWR
Bình quân gia quyền 0.12094175 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.1029585 POWR
Tối đa 0.157431 POWR
Bình quân gia quyền 0.12877308 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0665515 POWR
Tối đa 0.7897195 POWR
Bình quân gia quyền 0.28248532 POWR

Thay đổi chi phí 50 MITH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 50 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi 1.78% (0.126134 POWR — 0.1283775 POWR)

Thay đổi chi phí 50 MITH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 50 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -15.01% (0.1510455 POWR — 0.1283775 POWR)

Thay đổi chi phí 50 MITH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 07, 2024) giá của 50 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -83.47% (0.776681 POWR — 0.1283775 POWR)

Thay đổi chi phí 50 MITH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 50 Mithril chống lại Power Ledger thay đổi bởi -95.84% (3.083613 POWR — 0.1283775 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 MITH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Mithril (MITH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 Mithril trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

08/06 0.13245234 POWR ▲ 3.17 %
09/06 0.13514665 POWR ▲ 2.03 %
10/06 0.13751852 POWR ▲ 1.76 %
11/06 0.13430405 POWR ▼ -2.34 %
12/06 0.12613956 POWR ▼ -6.08 %
13/06 0.13478189 POWR ▲ 6.85 %
14/06 0.13379038 POWR ▼ -0.74 %
15/06 0.12859508 POWR ▼ -3.88 %
16/06 0.12631065 POWR ▼ -1.78 %
17/06 0.12844482 POWR ▲ 1.69 %
18/06 0.13173108 POWR ▲ 2.56 %
19/06 0.12494077 POWR ▼ -5.15 %
20/06 0.11888682 POWR ▼ -4.85 %
21/06 0.12444329 POWR ▲ 4.67 %
22/06 0.1298192 POWR ▲ 4.32 %
23/06 0.12959913 POWR ▼ -0.17 %
24/06 0.12769299 POWR ▼ -1.47 %
25/06 0.12581787 POWR ▼ -1.47 %
26/06 0.12576274 POWR ▼ -0.04 %
27/06 0.12535794 POWR ▼ -0.32 %
28/06 0.1241962 POWR ▼ -0.93 %
29/06 0.12079951 POWR ▼ -2.73 %
30/06 0.12091486 POWR ▲ 0.1 %
01/07 0.12222083 POWR ▲ 1.08 %
02/07 0.12819438 POWR ▲ 4.89 %
03/07 0.13183508 POWR ▲ 2.84 %
04/07 0.13349147 POWR ▲ 1.26 %
05/07 0.13093357 POWR ▼ -1.92 %
06/07 0.12536421 POWR ▼ -4.25 %
07/07 0.12430093 POWR ▼ -0.85 %

* — Giá ước tính của 50 Mithril trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Mithril trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 Mithril trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.12726441 POWR ▼ -0.87 %
17/06 — 23/06 0.12573405 POWR ▼ -1.2 %
24/06 — 30/06 0.12218777 POWR ▼ -2.82 %
01/07 — 07/07 0.08912111 POWR ▼ -27.06 %
08/07 — 14/07 0.10166561 POWR ▲ 14.08 %
15/07 — 21/07 0.10340563 POWR ▲ 1.71 %
22/07 — 28/07 0.11029039 POWR ▲ 6.66 %
29/07 — 04/08 0.10286106 POWR ▼ -6.74 %
05/08 — 11/08 0.10081746 POWR ▼ -1.99 %
12/08 — 18/08 0.10114719 POWR ▲ 0.33 %
19/08 — 25/08 0.1043805 POWR ▲ 3.2 %
26/08 — 01/09 0.0994086 POWR ▼ -4.76 %

Giá ước tính của 50 Mithril trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.12617669 POWR ▼ -1.71 %
08/2024 0.16140688 POWR ▲ 27.92 %
09/2024 0.12073853 POWR ▼ -25.2 %
10/2024 0.01566196 POWR ▼ -87.03 %
11/2024 0.01363295 POWR ▼ -12.95 %
12/2024 0.02052076 POWR ▲ 50.52 %
01/2025 0.01734977 POWR ▼ -15.45 %
02/2025 0.01765614 POWR ▲ 1.77 %
03/2025 0.01745167 POWR ▼ -1.16 %
04/2025 0.01499107 POWR ▼ -14.1 %
05/2025 0.01358817 POWR ▼ -9.36 %
06/2025 0.01385537 POWR ▲ 1.97 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR hôm nay, 06 07, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Mithril đến Power Ledger Là - 0.1283775 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 50 Mithril đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Mithril đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Mithril đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 MITH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Mithril đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu