Tỷ giá hối đoái ariary Madagascar chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MGA/MTL

Lịch sử thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá

MGA/MTL tỷ giá

05 04, 2024
1 MGA = 0.00013294 MTL
▼ -1.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ariary Madagascar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ariary Madagascar chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MGA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MGA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ariary Madagascar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 21.03% (0.00010984 MTL — 0.00013294 MTL)

Thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.64% (0.00015759 MTL — 0.00013294 MTL)

Thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -27.13% (0.00018243 MTL — 0.00013294 MTL)

Thay đổi trong MGA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce ariary Madagascar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.34% (0.00105032 MTL — 0.00013294 MTL)

ariary Madagascar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

ariary Madagascar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.00013196 MTL ▼ -0.73 %
07/05 0.00012895 MTL ▼ -2.28 %
08/05 0.00012716 MTL ▼ -1.39 %
09/05 0.00012667 MTL ▼ -0.38 %
10/05 0.00012129 MTL ▼ -4.25 %
11/05 0.00012326 MTL ▲ 1.63 %
12/05 0.00012211 MTL ▼ -0.94 %
13/05 0.00013734 MTL ▲ 12.47 %
14/05 0.0001601 MTL ▲ 16.57 %
15/05 0.0001759 MTL ▲ 9.87 %
16/05 0.00016998 MTL ▼ -3.36 %
17/05 0.0001807 MTL ▲ 6.31 %
18/05 0.00018151 MTL ▲ 0.44 %
19/05 0.00018034 MTL ▼ -0.65 %
20/05 0.00016306 MTL ▼ -9.58 %
21/05 0.00015379 MTL ▼ -5.69 %
22/05 0.00015164 MTL ▼ -1.39 %
23/05 0.0001508 MTL ▼ -0.55 %
24/05 0.00015248 MTL ▲ 1.11 %
25/05 0.00014995 MTL ▼ -1.65 %
26/05 0.00015301 MTL ▲ 2.04 %
27/05 0.00014525 MTL ▼ -5.07 %
28/05 0.00014886 MTL ▲ 2.49 %
29/05 0.00014824 MTL ▼ -0.42 %
30/05 0.00015572 MTL ▲ 5.05 %
31/05 0.00016106 MTL ▲ 3.43 %
01/06 0.00016264 MTL ▲ 0.98 %
02/06 0.00016076 MTL ▼ -1.16 %
03/06 0.000158 MTL ▼ -1.72 %
04/06 0.00015713 MTL ▼ -0.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ariary Madagascar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ariary Madagascar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00013238 MTL ▼ -0.42 %
13/05 — 19/05 0.00013198 MTL ▼ -0.3 %
20/05 — 26/05 0.00010099 MTL ▼ -23.48 %
27/05 — 02/06 0.0000842 MTL ▼ -16.62 %
03/06 — 09/06 0.00009864 MTL ▲ 17.14 %
10/06 — 16/06 0.00009438 MTL ▼ -4.31 %
17/06 — 23/06 0.00009677 MTL ▲ 2.53 %
24/06 — 30/06 0.0000998 MTL ▲ 3.13 %
01/07 — 07/07 0.00014075 MTL ▲ 41.03 %
08/07 — 14/07 0.00012856 MTL ▼ -8.66 %
15/07 — 21/07 0.0001319 MTL ▲ 2.6 %
22/07 — 28/07 0.00013273 MTL ▲ 0.63 %

ariary Madagascar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00013436 MTL ▲ 1.07 %
07/2024 0.00012486 MTL ▼ -7.07 %
08/2024 0.00016003 MTL ▲ 28.16 %
09/2024 0.00013327 MTL ▼ -16.72 %
10/2024 0.00010721 MTL ▼ -19.55 %
11/2024 0.00010406 MTL ▼ -2.95 %
12/2024 0.00010225 MTL ▼ -1.74 %
12/2024 0.00012154 MTL ▲ 18.86 %
01/2025 0.00014005 MTL ▲ 15.23 %
03/2025 0.00009803 MTL ▼ -30.01 %
03/2025 0.0001337 MTL ▲ 36.39 %
04/2025 0.00012805 MTL ▼ -4.23 %

ariary Madagascar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00010734 MTL
Tối đa 0.00015048 MTL
Bình quân gia quyền 0.00013051 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00008388 MTL
Tối đa 0.00022282 MTL
Bình quân gia quyền 0.00012346 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00008388 MTL
Tối đa 0.00039681 MTL
Bình quân gia quyền 0.00015542 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MGA/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ariary Madagascar (MGA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu