1,000 ariary Madagascar đến Metal

Giá cả 1,000 ariary Madagascar đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.11832 MTL.

Bao nhiêu 1,000 MGA trong MTL?

05 18, 2024
1,000 MGA = 0.11832 MTL
▲ 4 %
1,000 MTL = 8,451,657 MGA
1 MGA = 0.00011832 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MGA trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 ariary Madagascar trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11741 MTL
Tối đa 0.13635 MTL
Bình quân gia quyền 0.13074525 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08388 MTL
Tối đa 0.22282 MTL
Bình quân gia quyền 0.12018897 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08388 MTL
Tối đa 0.39681 MTL
Bình quân gia quyền 0.152024 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 ariary Madagascar chống lại Metal thay đổi bởi -18.62% (0.1454 MTL — 0.11832 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Metal thay đổi bởi -13.59% (0.13693 MTL — 0.11832 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Metal thay đổi bởi -46.34% (0.22048 MTL — 0.11832 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Metal thay đổi bởi -88.73% (1.05032 MTL — 0.11832 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MGA trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 ariary Madagascar trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Metal trong 30 ngày tới*

19/05 0.10662604 MTL ▼ -9.88 %
20/05 0.1018592 MTL ▼ -4.47 %
21/05 0.10038287 MTL ▼ -1.45 %
22/05 0.0997874 MTL ▼ -0.59 %
23/05 0.101216 MTL ▲ 1.43 %
24/05 0.0990145 MTL ▼ -2.18 %
25/05 0.10095369 MTL ▲ 1.96 %
26/05 0.09601526 MTL ▼ -4.89 %
27/05 0.09773391 MTL ▲ 1.79 %
28/05 0.09721908 MTL ▼ -0.53 %
29/05 0.09975063 MTL ▲ 2.6 %
30/05 0.10219593 MTL ▲ 2.45 %
31/05 0.1033145 MTL ▲ 1.09 %
01/06 0.10208373 MTL ▼ -1.19 %
02/06 0.10018019 MTL ▼ -1.86 %
03/06 0.09810952 MTL ▼ -2.07 %
04/06 0.09771814 MTL ▼ -0.4 %
05/06 0.09722906 MTL ▼ -0.5 %
06/06 0.09704694 MTL ▼ -0.19 %
07/06 0.09510067 MTL ▼ -2.01 %
08/06 0.09175328 MTL ▼ -3.52 %
09/06 0.08807511 MTL ▼ -4.01 %
10/06 0.0902319 MTL ▲ 2.45 %
11/06 0.09253937 MTL ▲ 2.56 %
12/06 0.09572626 MTL ▲ 3.44 %
13/06 0.09577037 MTL ▲ 0.05 %
14/06 0.09117446 MTL ▼ -4.8 %
15/06 0.0893371 MTL ▼ -2.02 %
16/06 0.08593868 MTL ▼ -3.8 %
17/06 0.08334465 MTL ▼ -3.02 %

* — Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ariary Madagascar trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Metal trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.10931261 MTL ▼ -7.61 %
27/05 — 02/06 0.09030999 MTL ▼ -17.38 %
03/06 — 09/06 0.10307165 MTL ▲ 14.13 %
10/06 — 16/06 0.09679641 MTL ▼ -6.09 %
17/06 — 23/06 0.09953665 MTL ▲ 2.83 %
24/06 — 30/06 0.10313025 MTL ▲ 3.61 %
01/07 — 07/07 0.13707928 MTL ▲ 32.92 %
08/07 — 14/07 0.12707745 MTL ▼ -7.3 %
15/07 — 21/07 0.13219171 MTL ▲ 4.02 %
22/07 — 28/07 0.12959128 MTL ▼ -1.97 %
29/07 — 04/08 0.12770314 MTL ▼ -1.46 %
05/08 — 11/08 0.10740358 MTL ▼ -15.9 %

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.12023489 MTL ▲ 1.62 %
07/2024 0.11305594 MTL ▼ -5.97 %
08/2024 0.13783983 MTL ▲ 21.92 %
09/2024 0.12197008 MTL ▼ -11.51 %
10/2024 0.10095478 MTL ▼ -17.23 %
11/2024 0.09797956 MTL ▼ -2.95 %
12/2024 0.09539677 MTL ▼ -2.64 %
01/2025 0.11016046 MTL ▲ 15.48 %
02/2025 0.12607724 MTL ▲ 14.45 %
03/2025 0.07587862 MTL ▼ -39.82 %
04/2025 0.10603749 MTL ▲ 39.75 %
05/2025 0.08871145 MTL ▼ -16.34 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MGA trong MTL hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ariary Madagascar đến Metal Là - 0.11832 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong MTL Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 ariary Madagascar đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu