10 ariary Madagascar đến Metal

Giá cả 10 ariary Madagascar đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 0.0011806 MTL.

Bao nhiêu 10 MGA trong MTL?

05 18, 2024
10 MGA = 0.0011806 MTL
▲ 3.77 %
10 MTL = 84,703 MGA
1 MGA = 0.00011806 MTL

Lịch sử thay đổi giá 10 MGA trong MTL

Thống kê chi phí 10 ariary Madagascar trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0011741 MTL
Tối đa 0.0013635 MTL
Bình quân gia quyền 0.00130743 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0008388 MTL
Tối đa 0.0022282 MTL
Bình quân gia quyền 0.00120188 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0008388 MTL
Tối đa 0.0039681 MTL
Bình quân gia quyền 0.00152024 MTL

Thay đổi chi phí 10 MGA đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 10 ariary Madagascar chống lại Metal thay đổi bởi -18.8% (0.001454 MTL — 0.0011806 MTL)

Thay đổi chi phí 10 MGA đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 10 ariary Madagascar chống lại Metal thay đổi bởi -13.78% (0.0013693 MTL — 0.0011806 MTL)

Thay đổi chi phí 10 MGA đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 10 ariary Madagascar chống lại Metal thay đổi bởi -46.45% (0.0022048 MTL — 0.0011806 MTL)

Thay đổi chi phí 10 MGA đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 10 ariary Madagascar chống lại Metal thay đổi bởi -88.76% (0.0105032 MTL — 0.0011806 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 MGA trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ariary Madagascar (MGA) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ariary Madagascar (MGA) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 ariary Madagascar trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 ariary Madagascar trong Metal trong 30 ngày tới*

19/05 0.00106392 MTL ▼ -9.88 %
20/05 0.00101635 MTL ▼ -4.47 %
21/05 0.00100162 MTL ▼ -1.45 %
22/05 0.00099568 MTL ▼ -0.59 %
23/05 0.00100994 MTL ▲ 1.43 %
24/05 0.00098797 MTL ▼ -2.18 %
25/05 0.00100732 MTL ▲ 1.96 %
26/05 0.00095804 MTL ▼ -4.89 %
27/05 0.00097519 MTL ▲ 1.79 %
28/05 0.00097005 MTL ▼ -0.53 %
29/05 0.00099531 MTL ▲ 2.6 %
30/05 0.00101971 MTL ▲ 2.45 %
31/05 0.00103087 MTL ▲ 1.09 %
01/06 0.00101859 MTL ▼ -1.19 %
02/06 0.0009996 MTL ▼ -1.86 %
03/06 0.00097894 MTL ▼ -2.07 %
04/06 0.00097503 MTL ▼ -0.4 %
05/06 0.00097015 MTL ▼ -0.5 %
06/06 0.00096834 MTL ▼ -0.19 %
07/06 0.00094892 MTL ▼ -2.01 %
08/06 0.00091552 MTL ▼ -3.52 %
09/06 0.00087882 MTL ▼ -4.01 %
10/06 0.00090034 MTL ▲ 2.45 %
11/06 0.00092336 MTL ▲ 2.56 %
12/06 0.00095516 MTL ▲ 3.44 %
13/06 0.0009556 MTL ▲ 0.05 %
14/06 0.00090974 MTL ▼ -4.8 %
15/06 0.00089141 MTL ▼ -2.02 %
16/06 0.0008575 MTL ▼ -3.8 %
17/06 0.00083162 MTL ▼ -3.02 %

* — Giá ước tính của 10 ariary Madagascar trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 ariary Madagascar trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 ariary Madagascar trong Metal trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00109072 MTL ▼ -7.61 %
27/05 — 02/06 0.00090112 MTL ▼ -17.38 %
03/06 — 09/06 0.00102845 MTL ▲ 14.13 %
10/06 — 16/06 0.00096584 MTL ▼ -6.09 %
17/06 — 23/06 0.00099318 MTL ▲ 2.83 %
24/06 — 30/06 0.00102904 MTL ▲ 3.61 %
01/07 — 07/07 0.00136778 MTL ▲ 32.92 %
08/07 — 14/07 0.00126798 MTL ▼ -7.3 %
15/07 — 21/07 0.00131901 MTL ▲ 4.02 %
22/07 — 28/07 0.00129307 MTL ▼ -1.97 %
29/07 — 04/08 0.00127423 MTL ▼ -1.46 %
05/08 — 11/08 0.00107168 MTL ▼ -15.9 %

Giá ước tính của 10 ariary Madagascar trong Metal cho năm sau*

06/2024 0.00119971 MTL ▲ 1.62 %
07/2024 0.00112808 MTL ▼ -5.97 %
08/2024 0.00137537 MTL ▲ 21.92 %
09/2024 0.00121702 MTL ▼ -11.51 %
10/2024 0.00100733 MTL ▼ -17.23 %
11/2024 0.00097764 MTL ▼ -2.95 %
12/2024 0.00095187 MTL ▼ -2.64 %
01/2025 0.00109918 MTL ▲ 15.48 %
02/2025 0.001258 MTL ▲ 14.45 %
03/2025 0.00075712 MTL ▼ -39.82 %
04/2025 0.00105804 MTL ▲ 39.75 %
05/2025 0.00088517 MTL ▼ -16.34 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 MGA trong MTL hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 ariary Madagascar đến Metal Là - 0.0011806 MTL

Nó có giá bao nhiêu 10 MGA trong MTL Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 10 ariary Madagascar đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 10 MGA trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ariary Madagascar đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MGA trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ariary Madagascar đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 MGA trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 ariary Madagascar đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu