Tỷ giá hối đoái Maker chống lại leu Moldova
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKR/MDL
Lịch sử thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá
MKR/MDL tỷ giá
05 18, 2024
1 MKR = 49,820 MDL
▲ 1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Maker/leu Moldova, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Maker chi phí trong leu Moldova.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKR/MDL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKR/MDL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Maker/leu Moldova, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi -7.45% (53,828 MDL — 49,820 MDL)
Thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 27.79% (38,986 MDL — 49,820 MDL)
Thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 347.38% (11,136 MDL — 49,820 MDL)
Thay đổi trong MKR/MDL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Maker tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 739.89% (5,932 MDL — 49,820 MDL)
Maker/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái
Maker/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 47,262 MDL | ▼ -5.13 % |
20/05 | 48,224 MDL | ▲ 2.04 % |
21/05 | 48,523 MDL | ▲ 0.62 % |
22/05 | 46,923 MDL | ▼ -3.3 % |
23/05 | 45,242 MDL | ▼ -3.58 % |
24/05 | 45,784 MDL | ▲ 1.2 % |
25/05 | 44,989 MDL | ▼ -1.73 % |
26/05 | 45,542 MDL | ▲ 1.23 % |
27/05 | 46,048 MDL | ▲ 1.11 % |
28/05 | 48,324 MDL | ▲ 4.94 % |
29/05 | 46,721 MDL | ▼ -3.32 % |
30/05 | 44,108 MDL | ▼ -5.59 % |
31/05 | 43,017 MDL | ▼ -2.47 % |
01/06 | 44,093 MDL | ▲ 2.5 % |
02/06 | 45,870 MDL | ▲ 4.03 % |
03/06 | 47,065 MDL | ▲ 2.6 % |
04/06 | 46,695 MDL | ▼ -0.78 % |
05/06 | 46,151 MDL | ▼ -1.17 % |
06/06 | 45,343 MDL | ▼ -1.75 % |
07/06 | 44,682 MDL | ▼ -1.46 % |
08/06 | 43,883 MDL | ▼ -1.79 % |
09/06 | 43,386 MDL | ▼ -1.13 % |
10/06 | 43,501 MDL | ▲ 0.26 % |
11/06 | 43,616 MDL | ▲ 0.27 % |
12/06 | 43,503 MDL | ▼ -0.26 % |
13/06 | 43,245 MDL | ▼ -0.59 % |
14/06 | 44,097 MDL | ▲ 1.97 % |
15/06 | 44,198 MDL | ▲ 0.23 % |
16/06 | 43,993 MDL | ▼ -0.47 % |
17/06 | 44,782 MDL | ▲ 1.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Maker/leu Moldova cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Maker/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49,618 MDL | ▼ -0.4 % |
27/05 — 02/06 | 63,765 MDL | ▲ 28.51 % |
03/06 — 09/06 | 75,195 MDL | ▲ 17.93 % |
10/06 — 16/06 | 77,905 MDL | ▲ 3.6 % |
17/06 — 23/06 | 96,516 MDL | ▲ 23.89 % |
24/06 — 30/06 | 93,489 MDL | ▼ -3.14 % |
01/07 — 07/07 | 77,357 MDL | ▼ -17.26 % |
08/07 — 14/07 | 75,723 MDL | ▼ -2.11 % |
15/07 — 21/07 | 74,025 MDL | ▼ -2.24 % |
22/07 — 28/07 | 71,987 MDL | ▼ -2.75 % |
29/07 — 04/08 | 68,982 MDL | ▼ -4.17 % |
05/08 — 11/08 | 71,516 MDL | ▲ 3.67 % |
Maker/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55,665 MDL | ▲ 11.73 % |
07/2024 | 86,552 MDL | ▲ 55.49 % |
08/2024 | 78,046 MDL | ▼ -9.83 % |
09/2024 | 103,014 MDL | ▲ 31.99 % |
10/2024 | 88,370 MDL | ▼ -14.22 % |
11/2024 | 98,108 MDL | ▲ 11.02 % |
12/2024 | 106,803 MDL | ▲ 8.86 % |
01/2025 | 127,410 MDL | ▲ 19.29 % |
02/2025 | 138,928 MDL | ▲ 9.04 % |
03/2025 | 249,997 MDL | ▲ 79.95 % |
04/2025 | 163,559 MDL | ▼ -34.58 % |
05/2025 | 169,962 MDL | ▲ 3.91 % |
Maker/leu Moldova thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45,945 MDL |
Tối đa | 56,005 MDL |
Bình quân gia quyền | 50,254 MDL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,483 MDL |
Tối đa | 71,476 MDL |
Bình quân gia quyền | 50,614 MDL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,015 MDL |
Tối đa | 71,476 MDL |
Bình quân gia quyền | 30,043 MDL |
Chia sẻ một liên kết đến MKR/MDL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Maker (MKR) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: