Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/RADS
Lịch sử thay đổi trong MDL/RADS tỷ giá
MDL/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 MDL = 0.02791608 RADS
▼ -62.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.86% (0.10285839 RADS — 0.02791608 RADS)
Thay đổi trong MDL/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.8% (0.12572544 RADS — 0.02791608 RADS)
Thay đổi trong MDL/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.53% (0.15113205 RADS — 0.02791608 RADS)
Thay đổi trong MDL/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -81.53% (0.15113205 RADS — 0.02791608 RADS)
leu Moldova/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.02572744 RADS | ▼ -7.84 % |
24/05 | 0.02297945 RADS | ▼ -10.68 % |
25/05 | 0.02411325 RADS | ▲ 4.93 % |
26/05 | 0.02548959 RADS | ▲ 5.71 % |
27/05 | 0.02582074 RADS | ▲ 1.3 % |
28/05 | 0.02530506 RADS | ▼ -2 % |
29/05 | 0.02630636 RADS | ▲ 3.96 % |
30/05 | 0.02649482 RADS | ▲ 0.72 % |
31/05 | 0.02466328 RADS | ▼ -6.91 % |
01/06 | 0.02388969 RADS | ▼ -3.14 % |
02/06 | 0.02689651 RADS | ▲ 12.59 % |
03/06 | 0.02845083 RADS | ▲ 5.78 % |
04/06 | 0.02877004 RADS | ▲ 1.12 % |
05/06 | 0.02627908 RADS | ▼ -8.66 % |
06/06 | 0.02659855 RADS | ▲ 1.22 % |
07/06 | 0.02890631 RADS | ▲ 8.68 % |
08/06 | 0.02861117 RADS | ▼ -1.02 % |
09/06 | 0.02787499 RADS | ▼ -2.57 % |
10/06 | 0.02520827 RADS | ▼ -9.57 % |
11/06 | 0.02342642 RADS | ▼ -7.07 % |
12/06 | 0.02203692 RADS | ▼ -5.93 % |
13/06 | 0.02364824 RADS | ▲ 7.31 % |
14/06 | 0.02379994 RADS | ▲ 0.64 % |
15/06 | 0.01807207 RADS | ▼ -24.07 % |
16/06 | 0.01542659 RADS | ▼ -14.64 % |
17/06 | 0.01303957 RADS | ▼ -15.47 % |
18/06 | 0.01334958 RADS | ▲ 2.38 % |
19/06 | 0.01268949 RADS | ▼ -4.94 % |
20/06 | 0.01743866 RADS | ▲ 37.43 % |
21/06 | 0.02005719 RADS | ▲ 15.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02710786 RADS | ▼ -2.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.02770632 RADS | ▲ 2.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.02696583 RADS | ▼ -2.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.0262971 RADS | ▼ -2.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.02904959 RADS | ▲ 10.47 % |
01/07 — 07/07 | 0.02536768 RADS | ▼ -12.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.0218933 RADS | ▼ -13.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.02209908 RADS | ▲ 0.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.02160731 RADS | ▼ -2.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.01833899 RADS | ▼ -15.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.01121803 RADS | ▼ -38.83 % |
12/08 — 18/08 | 0.0179967 RADS | ▲ 60.43 % |
leu Moldova/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01832154 RADS | ▼ -34.37 % |
07/2024 | 0.0221109 RADS | ▲ 20.68 % |
08/2024 | 0.02065387 RADS | ▼ -6.59 % |
09/2024 | 0.02084521 RADS | ▲ 0.93 % |
10/2024 | 0.01782744 RADS | ▼ -14.48 % |
11/2024 | 0.02352669 RADS | ▲ 31.97 % |
12/2024 | 0.02560025 RADS | ▲ 8.81 % |
01/2025 | 0.0191476 RADS | ▼ -25.21 % |
02/2025 | 0.01434286 RADS | ▼ -25.09 % |
leu Moldova/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05104867 RADS |
Tối đa | 0.11001763 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.08569546 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05104867 RADS |
Tối đa | 0.13636116 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.11367081 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05104867 RADS |
Tối đa | 0.15378891 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.11862577 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: