Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/WABI
Lịch sử thay đổi trong MDA/WABI tỷ giá
MDA/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MDA = 33.6033 WABI
▼ -2.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9.04% (30.8165 WABI — 33.6033 WABI)
Thay đổi trong MDA/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7650.28% (0.43357555 WABI — 33.6033 WABI)
Thay đổi trong MDA/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 667.75% (4.376839 WABI — 33.6033 WABI)
Thay đổi trong MDA/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 683.68% (4.287896 WABI — 33.6033 WABI)
Moeda Loyalty Points/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 39.2218 WABI | ▲ 16.72 % |
23/05 | 35.9592 WABI | ▼ -8.32 % |
24/05 | 26.7973 WABI | ▼ -25.48 % |
25/05 | 38.3413 WABI | ▲ 43.08 % |
26/05 | 64.4461 WABI | ▲ 68.09 % |
27/05 | 65.8927 WABI | ▲ 2.24 % |
28/05 | 19.0361 WABI | ▼ -71.11 % |
29/05 | 32.6628 WABI | ▲ 71.58 % |
30/05 | 30.8454 WABI | ▼ -5.56 % |
31/05 | 18.2075 WABI | ▼ -40.97 % |
01/06 | 16.199 WABI | ▼ -11.03 % |
02/06 | 11.0905 WABI | ▼ -31.54 % |
03/06 | 13.6607 WABI | ▲ 23.17 % |
04/06 | 21.2931 WABI | ▲ 55.87 % |
05/06 | 14.1458 WABI | ▼ -33.57 % |
06/06 | 9.252557 WABI | ▼ -34.59 % |
07/06 | 9.716696 WABI | ▲ 5.02 % |
08/06 | 19.3471 WABI | ▲ 99.11 % |
09/06 | 20.9629 WABI | ▲ 8.35 % |
10/06 | 16.8789 WABI | ▼ -19.48 % |
11/06 | 16.38 WABI | ▼ -2.96 % |
12/06 | 21.3344 WABI | ▲ 30.25 % |
13/06 | 23.4916 WABI | ▲ 10.11 % |
14/06 | 23.7146 WABI | ▲ 0.95 % |
15/06 | 24.2593 WABI | ▲ 2.3 % |
16/06 | 26.5912 WABI | ▲ 9.61 % |
17/06 | 28.2879 WABI | ▲ 6.38 % |
18/06 | 24.9584 WABI | ▼ -11.77 % |
19/06 | 24.2359 WABI | ▼ -2.89 % |
20/06 | 23.1017 WABI | ▼ -4.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30.6265 WABI | ▼ -8.86 % |
03/06 — 09/06 | 26.2475 WABI | ▼ -14.3 % |
10/06 — 16/06 | 30.0675 WABI | ▲ 14.55 % |
17/06 — 23/06 | 115.18 WABI | ▲ 283.09 % |
24/06 — 30/06 | 238.28 WABI | ▲ 106.87 % |
01/07 — 07/07 | 320.5 WABI | ▲ 34.51 % |
08/07 — 14/07 | 571.63 WABI | ▲ 78.35 % |
15/07 — 21/07 | 1,926 WABI | ▲ 236.9 % |
22/07 — 28/07 | 566.08 WABI | ▼ -70.61 % |
29/07 — 04/08 | 1,041 WABI | ▲ 83.85 % |
05/08 — 11/08 | 1,663 WABI | ▲ 59.77 % |
12/08 — 18/08 | 1,393 WABI | ▼ -16.23 % |
Moeda Loyalty Points/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.5696 WABI | ▲ 2.88 % |
07/2024 | 26.3966 WABI | ▼ -23.64 % |
08/2024 | 35.7811 WABI | ▲ 35.55 % |
09/2024 | 33.2072 WABI | ▼ -7.19 % |
10/2024 | 10.575 WABI | ▼ -68.15 % |
11/2024 | 6.833023 WABI | ▼ -35.39 % |
12/2024 | 3.40659 WABI | ▼ -50.15 % |
01/2025 | 4.635469 WABI | ▲ 36.07 % |
02/2025 | 5.880704 WABI | ▲ 26.86 % |
03/2025 | 114.25 WABI | ▲ 1842.72 % |
04/2025 | 320.43 WABI | ▲ 180.48 % |
05/2025 | 399.14 WABI | ▲ 24.56 % |
Moeda Loyalty Points/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1346 WABI |
Tối đa | 48.1603 WABI |
Bình quân gia quyền | 27.7218 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.36745219 WABI |
Tối đa | 48.1603 WABI |
Bình quân gia quyền | 11.3927 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29087763 WABI |
Tối đa | 48.1603 WABI |
Bình quân gia quyền | 6.940747 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: