1,000 Moeda Loyalty Points đến Tael

Giá cả 1,000 Moeda Loyalty Points đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 33,603 WABI.

Bao nhiêu 1,000 MDA trong WABI?

05 11, 2023
1,000 MDA = 33,603 WABI
▼ -2.98 %
1,000 WABI = 29.759 MDA
1 MDA = 33.6033 WABI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MDA trong WABI

Thống kê chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points trong Tael

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15,135 WABI
Tối đa 48,160 WABI
Bình quân gia quyền 27,722 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 367.45 WABI
Tối đa 48,160 WABI
Bình quân gia quyền 11,393 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 290.88 WABI
Tối đa 48,160 WABI
Bình quân gia quyền 6,941 WABI

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến WABI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Tael thay đổi bởi 9.04% (30,816 WABI — 33,603 WABI)

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến WABI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Tael thay đổi bởi 7650.28% (433.58 WABI — 33,603 WABI)

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến WABI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Tael thay đổi bởi 667.75% (4,377 WABI — 33,603 WABI)

Thay đổi chi phí 1,000 MDA đến WABI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Moeda Loyalty Points chống lại Tael thay đổi bởi 683.68% (4,288 WABI — 33,603 WABI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MDA trong WABI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Moeda Loyalty Points (MDA) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Moeda Loyalty Points trong Tael

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Tael trong 30 ngày tới*

02/06 44,536 WABI ▲ 32.54 %
03/06 41,719 WABI ▼ -6.32 %
04/06 31,768 WABI ▼ -23.85 %
05/06 48,536 WABI ▲ 52.78 %
06/06 75,690 WABI ▲ 55.95 %
07/06 77,912 WABI ▲ 2.93 %
08/06 33,708 WABI ▼ -56.74 %
09/06 63,807 WABI ▲ 89.29 %
10/06 60,725 WABI ▼ -4.83 %
11/06 33,391 WABI ▼ -45.01 %
12/06 28,705 WABI ▼ -14.03 %
13/06 22,067 WABI ▼ -23.12 %
14/06 29,067 WABI ▲ 31.72 %
15/06 48,260 WABI ▲ 66.03 %
16/06 30,139 WABI ▼ -37.55 %
17/06 18,678 WABI ▼ -38.03 %
18/06 19,690 WABI ▲ 5.42 %
19/06 47,267 WABI ▲ 140.06 %
20/06 50,268 WABI ▲ 6.35 %
21/06 40,083 WABI ▼ -20.26 %
22/06 39,124 WABI ▼ -2.39 %
23/06 50,397 WABI ▲ 28.81 %
24/06 56,555 WABI ▲ 12.22 %
25/06 57,064 WABI ▲ 0.9 %
26/06 59,161 WABI ▲ 3.67 %
27/06 67,473 WABI ▲ 14.05 %
28/06 71,384 WABI ▲ 5.8 %
29/06 65,161 WABI ▼ -8.72 %
30/06 63,246 WABI ▼ -2.94 %
01/07 61,280 WABI ▼ -3.11 %

* — Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Moeda Loyalty Points trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Tael trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 30,608 WABI ▼ -8.91 %
10/06 — 16/06 27,217 WABI ▼ -11.08 %
17/06 — 23/06 31,484 WABI ▲ 15.68 %
24/06 — 30/06 111,674 WABI ▲ 254.7 %
01/07 — 07/07 239,536 WABI ▲ 114.5 %
08/07 — 14/07 318,355 WABI ▲ 32.9 %
15/07 — 21/07 624,624 WABI ▲ 96.2 %
22/07 — 28/07 2,226,872 WABI ▲ 256.51 %
29/07 — 04/08 1,191,559 WABI ▼ -46.49 %
05/08 — 11/08 2,104,824 WABI ▲ 76.64 %
12/08 — 18/08 3,174,432 WABI ▲ 50.82 %
19/08 — 25/08 2,813,623 WABI ▼ -11.37 %

Giá ước tính của 1,000 Moeda Loyalty Points trong Tael cho năm sau*

07/2024 35,223 WABI ▲ 4.82 %
07/2024 24,897 WABI ▼ -29.32 %
08/2024 33,788 WABI ▲ 35.71 %
09/2024 30,768 WABI ▼ -8.94 %
10/2024 -2,005.7625083 WABI ▼ -106.52 %
11/2024 -1,239.8973701 WABI ▼ -38.18 %
12/2024 -762.09079414 WABI ▼ -38.54 %
01/2025 -1,041.30630259 WABI ▲ 36.64 %
02/2025 -1,207.99230639 WABI ▲ 16.01 %
03/2025 -22,369.70299698 WABI ▲ 1751.81 %
04/2025 -51,407.1739748 WABI ▲ 129.81 %
05/2025 -72,164.79640352 WABI ▲ 40.38 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MDA trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Moeda Loyalty Points đến Tael Là - 33,603 WABI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong WABI Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 Moeda Loyalty Points đến Tael sẽ có giá - 44,536 wabi

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong WABI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong WABI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDA trong WABI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Moeda Loyalty Points đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu