Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/KHR

Lịch sử thay đổi trong KNC/KHR tỷ giá

KNC/KHR tỷ giá

05 21, 2024
1 KNC = 2,516 KHR
▲ 0.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KNC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (2,492 KHR — 2,516 KHR)

Thay đổi trong KNC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (2,612 KHR — 2,516 KHR)

Thay đổi trong KNC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (2,509 KHR — 2,516 KHR)

Thay đổi trong KNC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 22.65% (2,052 KHR — 2,516 KHR)

Kyber Network/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Kyber Network/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 2,554 KHR ▲ 1.48 %
23/05 2,588 KHR ▲ 1.36 %
24/05 2,533 KHR ▼ -2.15 %
25/05 2,441 KHR ▼ -3.61 %
26/05 2,459 KHR ▲ 0.73 %
27/05 2,444 KHR ▼ -0.59 %
28/05 2,499 KHR ▲ 2.23 %
29/05 2,403 KHR ▼ -3.84 %
30/05 2,330 KHR ▼ -3.03 %
31/05 2,302 KHR ▼ -1.2 %
01/06 2,361 KHR ▲ 2.53 %
02/06 2,438 KHR ▲ 3.27 %
03/06 2,460 KHR ▲ 0.9 %
04/06 2,453 KHR ▼ -0.28 %
05/06 2,478 KHR ▲ 1.02 %
06/06 2,440 KHR ▼ -1.5 %
07/06 2,429 KHR ▼ -0.45 %
08/06 2,454 KHR ▲ 1.02 %
09/06 2,427 KHR ▼ -1.12 %
10/06 2,356 KHR ▼ -2.9 %
11/06 2,310 KHR ▼ -1.96 %
12/06 2,269 KHR ▼ -1.76 %
13/06 2,264 KHR ▼ -0.24 %
14/06 2,297 KHR ▲ 1.45 %
15/06 2,354 KHR ▲ 2.48 %
16/06 2,384 KHR ▲ 1.27 %
17/06 2,413 KHR ▲ 1.21 %
18/06 2,323 KHR ▼ -3.74 %
19/06 2,357 KHR ▲ 1.49 %
20/06 2,478 KHR ▲ 5.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Kyber Network/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,691 KHR ▲ 6.95 %
03/06 — 09/06 2,397 KHR ▼ -10.93 %
10/06 — 16/06 2,478 KHR ▲ 3.39 %
17/06 — 23/06 2,451 KHR ▼ -1.09 %
24/06 — 30/06 2,239 KHR ▼ -8.65 %
01/07 — 07/07 1,628 KHR ▼ -27.29 %
08/07 — 14/07 1,753 KHR ▲ 7.66 %
15/07 — 21/07 1,620 KHR ▼ -7.57 %
22/07 — 28/07 1,669 KHR ▲ 3.04 %
29/07 — 04/08 1,495 KHR ▼ -10.46 %
05/08 — 11/08 1,589 KHR ▲ 6.29 %
12/08 — 18/08 1,660 KHR ▲ 4.49 %

Kyber Network/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,561 KHR ▲ 1.78 %
07/2024 3,189 KHR ▲ 24.51 %
08/2024 2,031 KHR ▼ -36.29 %
09/2024 2,753 KHR ▲ 35.55 %
10/2024 3,104 KHR ▲ 12.72 %
11/2024 2,742 KHR ▼ -11.66 %
12/2024 2,713 KHR ▼ -1.04 %
01/2025 2,251 KHR ▼ -17.04 %
02/2025 3,022 KHR ▲ 34.27 %
03/2025 3,527 KHR ▲ 16.7 %
04/2025 2,302 KHR ▼ -34.73 %
05/2025 2,467 KHR ▲ 7.17 %

Kyber Network/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,187 KHR
Tối đa 2,625 KHR
Bình quân gia quyền 2,399 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,003 KHR
Tối đa 4,496 KHR
Bình quân gia quyền 2,896 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,905 KHR
Tối đa 4,496 KHR
Bình quân gia quyền 2,711 KHR

Chia sẻ một liên kết đến KNC/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu