50 Kyber Network đến riel Campuchia
Giá cả 50 Kyber Network đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 132,386 KHR.
Bao nhiêu 50 KNC trong KHR?
06 03, 2024
50 KNC = 132,386 KHR
▲ 2.99 %
50 KHR = 0.01888414 KNC
1 KNC = 2,648 KHR
Lịch sử thay đổi giá 50 KNC trong KHR
Thống kê chi phí 50 Kyber Network trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 109,348 KHR |
Tối đa | 150,129 KHR |
Bình quân gia quyền | 125,019 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 100,127 KHR |
Tối đa | 224,794 KHR |
Bình quân gia quyền | 143,050 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 95,262 KHR |
Tối đa | 224,794 KHR |
Bình quân gia quyền | 135,752 KHR |
Thay đổi chi phí 50 KNC đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 50 Kyber Network chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 9.51% (120,889 KHR — 132,386 KHR)
Thay đổi chi phí 50 KNC đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 50 Kyber Network chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -14.64% (155,092 KHR — 132,386 KHR)
Thay đổi chi phí 50 KNC đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 50 Kyber Network chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 1.83% (130,003 KHR — 132,386 KHR)
Thay đổi chi phí 50 KNC đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 50 Kyber Network chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 29.06% (102,580 KHR — 132,386 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 KNC trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Kyber Network (KNC) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 Kyber Network (KNC) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 Kyber Network trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 Kyber Network trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
04/06 | 131,773 KHR | ▼ -0.46 % |
05/06 | 133,069 KHR | ▲ 0.98 % |
06/06 | 131,700 KHR | ▼ -1.03 % |
07/06 | 131,313 KHR | ▼ -0.29 % |
08/06 | 132,548 KHR | ▲ 0.94 % |
09/06 | 131,594 KHR | ▼ -0.72 % |
10/06 | 127,598 KHR | ▼ -3.04 % |
11/06 | 125,382 KHR | ▼ -1.74 % |
12/06 | 123,394 KHR | ▼ -1.59 % |
13/06 | 123,121 KHR | ▼ -0.22 % |
14/06 | 125,533 KHR | ▲ 1.96 % |
15/06 | 128,337 KHR | ▲ 2.23 % |
16/06 | 130,903 KHR | ▲ 2 % |
17/06 | 132,250 KHR | ▲ 1.03 % |
18/06 | 127,832 KHR | ▼ -3.34 % |
19/06 | 131,037 KHR | ▲ 2.51 % |
20/06 | 136,189 KHR | ▲ 3.93 % |
21/06 | 135,565 KHR | ▼ -0.46 % |
22/06 | 131,764 KHR | ▼ -2.8 % |
23/06 | 139,342 KHR | ▲ 5.75 % |
24/06 | 148,953 KHR | ▲ 6.9 % |
25/06 | 152,116 KHR | ▲ 2.12 % |
26/06 | 154,905 KHR | ▲ 1.83 % |
27/06 | 153,882 KHR | ▼ -0.66 % |
28/06 | 148,535 KHR | ▼ -3.47 % |
29/06 | 143,752 KHR | ▼ -3.22 % |
30/06 | 145,600 KHR | ▲ 1.29 % |
01/07 | 143,914 KHR | ▼ -1.16 % |
02/07 | 140,994 KHR | ▼ -2.03 % |
03/07 | 140,780 KHR | ▼ -0.15 % |
* — Giá ước tính của 50 Kyber Network trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 Kyber Network trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 Kyber Network trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 130,082 KHR | ▼ -1.74 % |
17/06 — 23/06 | 134,575 KHR | ▲ 3.45 % |
24/06 — 30/06 | 133,193 KHR | ▼ -1.03 % |
01/07 — 07/07 | 120,619 KHR | ▼ -9.44 % |
08/07 — 14/07 | 77,537 KHR | ▼ -35.72 % |
15/07 — 21/07 | 83,908 KHR | ▲ 8.22 % |
22/07 — 28/07 | 79,638 KHR | ▼ -5.09 % |
29/07 — 04/08 | 82,441 KHR | ▲ 3.52 % |
05/08 — 11/08 | 77,570 KHR | ▼ -5.91 % |
12/08 — 18/08 | 82,157 KHR | ▲ 5.91 % |
19/08 — 25/08 | 95,585 KHR | ▲ 16.35 % |
26/08 — 01/09 | 85,634 KHR | ▼ -10.41 % |
Giá ước tính của 50 Kyber Network trong riel Campuchia cho năm sau*
07/2024 | 124,648 KHR | ▼ -5.85 % |
08/2024 | 86,731 KHR | ▼ -30.42 % |
09/2024 | 119,009 KHR | ▲ 37.22 % |
10/2024 | 139,623 KHR | ▲ 17.32 % |
10/2024 | 123,270 KHR | ▼ -11.71 % |
11/2024 | 121,861 KHR | ▼ -1.14 % |
12/2024 | 97,517 KHR | ▼ -19.98 % |
01/2025 | 132,197 KHR | ▲ 35.56 % |
02/2025 | 148,634 KHR | ▲ 12.43 % |
03/2025 | 77,657 KHR | ▼ -47.75 % |
04/2025 | 92,955 KHR | ▲ 19.7 % |
05/2025 | 91,689 KHR | ▼ -1.36 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KNC/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 Kyber Network đến riel Campuchia Là - 132,386 KHR
Nó có giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 50 Kyber Network đến riel Campuchia sẽ có giá - 131,773 khr
Nó có giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Kyber Network đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Kyber Network đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 KNC trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 Kyber Network đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.