Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/MTL
Lịch sử thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá
KMF/MTL tỷ giá
05 20, 2024
1 KMF = 0.00113861 MTL
▼ -5.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.86% (0.00126322 MTL — 0.00113861 MTL)
Thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.18% (0.00129653 MTL — 0.00113861 MTL)
Thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.66% (0.00217554 MTL — 0.00113861 MTL)
Thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.98% (0.00874679 MTL — 0.00113861 MTL)
franc Comoros/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00112911 MTL | ▼ -0.83 % |
23/05 | 0.00112644 MTL | ▼ -0.24 % |
24/05 | 0.00114177 MTL | ▲ 1.36 % |
25/05 | 0.00111933 MTL | ▼ -1.97 % |
26/05 | 0.001173 MTL | ▲ 4.8 % |
27/05 | 0.00114119 MTL | ▼ -2.71 % |
28/05 | 0.0011833 MTL | ▲ 3.69 % |
29/05 | 0.00117697 MTL | ▼ -0.54 % |
30/05 | 0.0012102 MTL | ▲ 2.82 % |
31/05 | 0.00124577 MTL | ▲ 2.94 % |
01/06 | 0.00125703 MTL | ▲ 0.9 % |
02/06 | 0.00122757 MTL | ▼ -2.34 % |
03/06 | 0.00121555 MTL | ▼ -0.98 % |
04/06 | 0.00119344 MTL | ▼ -1.82 % |
05/06 | 0.0011896 MTL | ▼ -0.32 % |
06/06 | 0.00118896 MTL | ▼ -0.05 % |
07/06 | 0.0011905 MTL | ▲ 0.13 % |
08/06 | 0.00116809 MTL | ▼ -1.88 % |
09/06 | 0.00112499 MTL | ▼ -3.69 % |
10/06 | 0.00108979 MTL | ▼ -3.13 % |
11/06 | 0.001115 MTL | ▲ 2.31 % |
12/06 | 0.00115063 MTL | ▲ 3.2 % |
13/06 | 0.00117842 MTL | ▲ 2.42 % |
14/06 | 0.00118303 MTL | ▲ 0.39 % |
15/06 | 0.00114233 MTL | ▼ -3.44 % |
16/06 | 0.00111455 MTL | ▼ -2.43 % |
17/06 | 0.00106808 MTL | ▼ -4.17 % |
18/06 | 0.00105106 MTL | ▼ -1.59 % |
19/06 | 0.00108272 MTL | ▲ 3.01 % |
20/06 | 0.00111323 MTL | ▲ 2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00106536 MTL | ▼ -6.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.00091071 MTL | ▼ -14.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.00107385 MTL | ▲ 17.91 % |
17/06 — 23/06 | 0.00101335 MTL | ▼ -5.63 % |
24/06 — 30/06 | 0.00101843 MTL | ▲ 0.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.00106224 MTL | ▲ 4.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.00131498 MTL | ▲ 23.79 % |
15/07 — 21/07 | 0.00119236 MTL | ▼ -9.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.00125999 MTL | ▲ 5.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.00122857 MTL | ▼ -2.49 % |
05/08 — 11/08 | 0.00120473 MTL | ▼ -1.94 % |
12/08 — 18/08 | 0.00115003 MTL | ▼ -4.54 % |
franc Comoros/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00114721 MTL | ▲ 0.75 % |
07/2024 | 0.00109242 MTL | ▼ -4.78 % |
08/2024 | 0.00137208 MTL | ▲ 25.6 % |
09/2024 | 0.00116183 MTL | ▼ -15.32 % |
10/2024 | 0.00098617 MTL | ▼ -15.12 % |
11/2024 | 0.0009803 MTL | ▼ -0.6 % |
12/2024 | 0.00099468 MTL | ▲ 1.47 % |
01/2025 | 0.00108842 MTL | ▲ 9.42 % |
02/2025 | 0.00074462 MTL | ▼ -31.59 % |
03/2025 | 0.00063636 MTL | ▼ -14.54 % |
04/2025 | 0.00086371 MTL | ▲ 35.73 % |
05/2025 | 0.00079237 MTL | ▼ -8.26 % |
franc Comoros/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00115208 MTL |
Tối đa | 0.00131213 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00125394 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0008367 MTL |
Tối đa | 0.00141912 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00116064 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0008367 MTL |
Tối đa | 0.00216026 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00149272 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: