100 franc Comoros đến Metal

Giá cả 100 franc Comoros đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.138882 MTL.

Bao nhiêu 100 KMF trong MTL?

06 03, 2024
100 KMF = 0.138882 MTL
▲ 4.67 %
100 MTL = 72,004 KMF
1 KMF = 0.00138882 MTL

Lịch sử thay đổi giá 100 KMF trong MTL

Thống kê chi phí 100 franc Comoros trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.112534 MTL
Tối đa 0.131133 MTL
Bình quân gia quyền 0.12070363 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08367 MTL
Tối đa 0.141912 MTL
Bình quân gia quyền 0.1151691 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08367 MTL
Tối đa 0.202348 MTL
Bình quân gia quyền 0.14581 MTL

Thay đổi chi phí 100 KMF đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 100 franc Comoros chống lại Metal thay đổi bởi 6.96% (0.129844 MTL — 0.138882 MTL)

Thay đổi chi phí 100 KMF đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 100 franc Comoros chống lại Metal thay đổi bởi 60.31% (0.086632 MTL — 0.138882 MTL)

Thay đổi chi phí 100 KMF đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 100 franc Comoros chống lại Metal thay đổi bởi -23.25% (0.180965 MTL — 0.138882 MTL)

Thay đổi chi phí 100 KMF đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 100 franc Comoros chống lại Metal thay đổi bởi -84.12% (0.874679 MTL — 0.138882 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 KMF trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 franc Comoros (KMF) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 franc Comoros (KMF) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 franc Comoros trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 franc Comoros trong Metal trong 30 ngày tới*

04/06 0.13844727 MTL ▼ -0.31 %
05/06 0.13836565 MTL ▼ -0.06 %
06/06 0.1384738 MTL ▲ 0.08 %
07/06 0.13605782 MTL ▼ -1.74 %
08/06 0.13243274 MTL ▼ -2.66 %
09/06 0.12897469 MTL ▼ -2.61 %
10/06 0.13149003 MTL ▲ 1.95 %
11/06 0.13434911 MTL ▲ 2.17 %
12/06 0.13910336 MTL ▲ 3.54 %
13/06 0.13968124 MTL ▲ 0.42 %
14/06 0.13365511 MTL ▼ -4.31 %
15/06 0.13100693 MTL ▼ -1.98 %
16/06 0.12522761 MTL ▼ -4.41 %
17/06 0.12353132 MTL ▼ -1.35 %
18/06 0.12957271 MTL ▲ 4.89 %
19/06 0.12910208 MTL ▼ -0.36 %
20/06 0.12477871 MTL ▼ -3.35 %
21/06 0.12444305 MTL ▼ -0.27 %
22/06 0.12973495 MTL ▲ 4.25 %
23/06 0.12953826 MTL ▼ -0.15 %
24/06 0.1272017 MTL ▼ -1.8 %
25/06 0.12825409 MTL ▲ 0.83 %
26/06 0.12846172 MTL ▲ 0.16 %
27/06 0.12890134 MTL ▲ 0.34 %
28/06 0.12972733 MTL ▲ 0.64 %
29/06 0.12849729 MTL ▼ -0.95 %
30/06 0.13319501 MTL ▲ 3.66 %
01/07 0.14359138 MTL ▲ 7.81 %
02/07 0.14481109 MTL ▲ 0.85 %
03/07 0.14457683 MTL ▼ -0.16 %

* — Giá ước tính của 100 franc Comoros trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 franc Comoros trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 franc Comoros trong Metal trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.13995928 MTL ▲ 0.78 %
17/06 — 23/06 0.12725472 MTL ▼ -9.08 %
24/06 — 30/06 0.12779916 MTL ▲ 0.43 %
01/07 — 07/07 0.13267737 MTL ▲ 3.82 %
08/07 — 14/07 0.18727027 MTL ▲ 41.15 %
15/07 — 21/07 0.17470325 MTL ▼ -6.71 %
22/07 — 28/07 0.18149485 MTL ▲ 3.89 %
29/07 — 04/08 0.17684247 MTL ▼ -2.56 %
05/08 — 11/08 0.17423776 MTL ▼ -1.47 %
12/08 — 18/08 0.16285441 MTL ▼ -6.53 %
19/08 — 25/08 0.16077454 MTL ▼ -1.28 %
26/08 — 01/09 0.18556922 MTL ▲ 15.42 %

Giá ước tính của 100 franc Comoros trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.1342223 MTL ▼ -3.36 %
08/2024 0.16302181 MTL ▲ 21.46 %
09/2024 0.13686756 MTL ▼ -16.04 %
10/2024 0.10869508 MTL ▼ -20.58 %
10/2024 0.10804479 MTL ▼ -0.6 %
11/2024 0.10978655 MTL ▲ 1.61 %
12/2024 0.12191754 MTL ▲ 11.05 %
01/2025 0.08194957 MTL ▼ -32.78 %
02/2025 0.07307797 MTL ▼ -10.83 %
03/2025 0.10897684 MTL ▲ 49.12 %
04/2025 0.10296833 MTL ▼ -5.51 %
05/2025 0.10329624 MTL ▲ 0.32 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 KMF trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 franc Comoros đến Metal Là - 0.138882 MTL

Nó có giá bao nhiêu 100 KMF trong MTL Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 100 franc Comoros đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 100 KMF trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 franc Comoros đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 KMF trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 franc Comoros đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 KMF trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 franc Comoros đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu