Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/XEM
Lịch sử thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá
KHR/XEM tỷ giá
05 21, 2024
1 KHR = 0.00620064 XEM
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (0.00617431 XEM — 0.00620064 XEM)
Thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.88% (0.00665879 XEM — 0.00620064 XEM)
Thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -17.33% (0.00750041 XEM — 0.00620064 XEM)
Thay đổi trong KHR/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.29% (0.00628198 XEM — 0.00620064 XEM)
riel Campuchia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.0061339 XEM | ▼ -1.08 % |
23/05 | 0.00601366 XEM | ▼ -1.96 % |
24/05 | 0.00597637 XEM | ▼ -0.62 % |
25/05 | 0.00632999 XEM | ▲ 5.92 % |
26/05 | 0.00656663 XEM | ▲ 3.74 % |
27/05 | 0.00665359 XEM | ▲ 1.32 % |
28/05 | 0.00637256 XEM | ▼ -4.22 % |
29/05 | 0.00663774 XEM | ▲ 4.16 % |
30/05 | 0.0068321 XEM | ▲ 2.93 % |
31/05 | 0.00694013 XEM | ▲ 1.58 % |
01/06 | 0.00683751 XEM | ▼ -1.48 % |
02/06 | 0.00647015 XEM | ▼ -5.37 % |
03/06 | 0.00636578 XEM | ▼ -1.61 % |
04/06 | 0.00633907 XEM | ▼ -0.42 % |
05/06 | 0.00619804 XEM | ▼ -2.22 % |
06/06 | 0.00628258 XEM | ▲ 1.36 % |
07/06 | 0.00648112 XEM | ▲ 3.16 % |
08/06 | 0.00649148 XEM | ▲ 0.16 % |
09/06 | 0.00646331 XEM | ▼ -0.43 % |
10/06 | 0.0065829 XEM | ▲ 1.85 % |
11/06 | 0.00681615 XEM | ▲ 3.54 % |
12/06 | 0.00701836 XEM | ▲ 2.97 % |
13/06 | 0.00698532 XEM | ▼ -0.47 % |
14/06 | 0.00684324 XEM | ▼ -2.03 % |
15/06 | 0.00673112 XEM | ▼ -1.64 % |
16/06 | 0.00658387 XEM | ▼ -2.19 % |
17/06 | 0.00645669 XEM | ▼ -1.93 % |
18/06 | 0.00667658 XEM | ▲ 3.41 % |
19/06 | 0.00659724 XEM | ▼ -1.19 % |
20/06 | 0.00634903 XEM | ▼ -3.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00580319 XEM | ▼ -6.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.00676903 XEM | ▲ 16.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.00645867 XEM | ▼ -4.59 % |
17/06 — 23/06 | 0.00656856 XEM | ▲ 1.7 % |
24/06 — 30/06 | 0.00651211 XEM | ▼ -0.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.00878996 XEM | ▲ 34.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.00823797 XEM | ▼ -6.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.00908021 XEM | ▲ 10.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.00849231 XEM | ▼ -6.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.00981753 XEM | ▲ 15.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.00903234 XEM | ▼ -8 % |
12/08 — 18/08 | 0.00873532 XEM | ▼ -3.29 % |
riel Campuchia/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00595474 XEM | ▼ -3.97 % |
07/2024 | 0.00591183 XEM | ▼ -0.72 % |
08/2024 | 0.00768129 XEM | ▲ 29.93 % |
09/2024 | 0.00700775 XEM | ▼ -8.77 % |
10/2024 | 0.00603746 XEM | ▼ -13.85 % |
11/2024 | 0.00512635 XEM | ▼ -15.09 % |
12/2024 | 0.00464382 XEM | ▼ -9.41 % |
01/2025 | 0.00515407 XEM | ▲ 10.99 % |
02/2025 | 0.00375961 XEM | ▼ -27.06 % |
03/2025 | 0.0034403 XEM | ▼ -8.49 % |
04/2025 | 0.00476218 XEM | ▲ 38.42 % |
05/2025 | 0.00440619 XEM | ▼ -7.48 % |
riel Campuchia/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00609323 XEM |
Tối đa | 0.00689161 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00648958 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00435418 XEM |
Tối đa | 0.006914 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00578395 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00435418 XEM |
Tối đa | 0.00999377 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.00738328 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: