10 riel Campuchia đến NEM

Giá cả 10 riel Campuchia đến NEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.0991915 XEM.

Bao nhiêu 10 KHR trong XEM?

06 03, 2024
10 KHR = 0.0991915 XEM
▲ 43.57 %
10 XEM = 1,008 KHR
1 KHR = 0.00991915 XEM

Lịch sử thay đổi giá 10 KHR trong XEM

Thống kê chi phí 10 riel Campuchia trong NEM

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0623034 XEM
Tối đa 0.0689161 XEM
Bình quân gia quyền 0.06597667 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0435418 XEM
Tối đa 0.06914 XEM
Bình quân gia quyền 0.05894149 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0435418 XEM
Tối đa 0.0999377 XEM
Bình quân gia quyền 0.07354927 XEM

Thay đổi chi phí 10 KHR đến XEM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 10 riel Campuchia chống lại NEM thay đổi bởi 54.76% (0.0640941 XEM — 0.0991915 XEM)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến XEM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại NEM thay đổi bởi 87.38% (0.0529363 XEM — 0.0991915 XEM)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến XEM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại NEM thay đổi bởi 36.36% (0.072742 XEM — 0.0991915 XEM)

Thay đổi chi phí 10 KHR đến XEM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 10 riel Campuchia chống lại NEM thay đổi bởi 57.9% (0.0628198 XEM — 0.0991915 XEM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 KHR trong XEM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong NEM (XEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 riel Campuchia (KHR) trong NEM (XEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 riel Campuchia trong NEM

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong NEM trong 30 ngày tới*

04/06 0.09850246 XEM ▼ -0.69 %
05/06 0.0963843 XEM ▼ -2.15 %
06/06 0.0972839 XEM ▲ 0.93 %
07/06 0.09927124 XEM ▲ 2.04 %
08/06 0.09941775 XEM ▲ 0.15 %
09/06 0.09913994 XEM ▼ -0.28 %
10/06 0.10106337 XEM ▲ 1.94 %
11/06 0.10423648 XEM ▲ 3.14 %
12/06 0.10702227 XEM ▲ 2.67 %
13/06 0.10655063 XEM ▼ -0.44 %
14/06 0.10363103 XEM ▼ -2.74 %
15/06 0.10210371 XEM ▼ -1.47 %
16/06 0.09858661 XEM ▼ -3.44 %
17/06 0.096965 XEM ▼ -1.64 %
18/06 0.09991787 XEM ▲ 3.05 %
19/06 0.09791322 XEM ▼ -2.01 %
20/06 0.09542095 XEM ▼ -2.55 %
21/06 0.09595464 XEM ▲ 0.56 %
22/06 0.10043047 XEM ▲ 4.66 %
23/06 0.10133445 XEM ▲ 0.9 %
24/06 0.10111508 XEM ▼ -0.22 %
25/06 0.1006571 XEM ▼ -0.45 %
26/06 0.09993793 XEM ▼ -0.71 %
27/06 0.09778981 XEM ▼ -2.15 %
28/06 0.09759248 XEM ▼ -0.2 %
29/06 0.09995146 XEM ▲ 2.42 %
30/06 0.1030256 XEM ▲ 3.08 %
01/07 0.10245571 XEM ▼ -0.55 %
02/07 0.10469676 XEM ▲ 2.19 %
03/07 0.10567795 XEM ▲ 0.94 %

* — Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong NEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 riel Campuchia trong NEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong NEM trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.09935539 XEM ▲ 0.17 %
17/06 — 23/06 0.09471778 XEM ▼ -4.67 %
24/06 — 30/06 0.09623643 XEM ▲ 1.6 %
01/07 — 07/07 0.0953336 XEM ▼ -0.94 %
08/07 — 14/07 0.13897149 XEM ▲ 45.77 %
15/07 — 21/07 0.12960958 XEM ▼ -6.74 %
22/07 — 28/07 0.13851997 XEM ▲ 6.87 %
29/07 — 04/08 0.12814974 XEM ▼ -7.49 %
05/08 — 11/08 0.13944764 XEM ▲ 8.82 %
12/08 — 18/08 0.12896458 XEM ▼ -7.52 %
19/08 — 25/08 0.13075106 XEM ▲ 1.39 %
26/08 — 01/09 0.13976778 XEM ▲ 6.9 %

Giá ước tính của 10 riel Campuchia trong NEM cho năm sau*

07/2024 0.09827123 XEM ▼ -0.93 %
08/2024 0.12292378 XEM ▲ 25.09 %
09/2024 0.11163863 XEM ▼ -9.18 %
10/2024 0.0905942 XEM ▼ -18.85 %
10/2024 0.07686177 XEM ▼ -15.16 %
11/2024 0.06891359 XEM ▼ -10.34 %
12/2024 0.07779184 XEM ▲ 12.88 %
01/2025 0.05594809 XEM ▼ -28.08 %
02/2025 0.05240992 XEM ▼ -6.32 %
03/2025 0.0800997 XEM ▲ 52.83 %
04/2025 0.07676562 XEM ▼ -4.16 %
05/2025 0.07857014 XEM ▲ 2.35 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 KHR trong XEM hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 riel Campuchia đến NEM Là - 0.0991915 XEM

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong XEM Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 10 riel Campuchia đến NEM sẽ có giá - 0 xem

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong XEM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến NEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong XEM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến NEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 KHR trong XEM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 riel Campuchia đến NEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu