Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/ATM

Lịch sử thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá

ISK/ATM tỷ giá

05 21, 2024
1 ISK = 0.05124404 ATM
▲ 2.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -7.37% (0.05532058 ATM — 0.05124404 ATM)

Thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -1.77% (0.05216534 ATM — 0.05124404 ATM)

Thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 1961.99% (0.00248517 ATM — 0.05124404 ATM)

Thay đổi trong ISK/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -99.93% (69.7414 ATM — 0.05124404 ATM)

króna Iceland/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

króna Iceland/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.05217599 ATM ▲ 1.82 %
23/05 0.05459626 ATM ▲ 4.64 %
24/05 0.05568282 ATM ▲ 1.99 %
25/05 0.05618856 ATM ▲ 0.91 %
26/05 0.0583051 ATM ▲ 3.77 %
27/05 0.05903375 ATM ▲ 1.25 %
28/05 0.05874853 ATM ▼ -0.48 %
29/05 0.05849451 ATM ▼ -0.43 %
30/05 0.05876306 ATM ▲ 0.46 %
31/05 0.05690575 ATM ▼ -3.16 %
01/06 0.05216879 ATM ▼ -8.32 %
02/06 0.04885954 ATM ▼ -6.34 %
03/06 0.04818218 ATM ▼ -1.39 %
04/06 0.04873505 ATM ▲ 1.15 %
05/06 0.04858198 ATM ▼ -0.31 %
06/06 0.04884388 ATM ▲ 0.54 %
07/06 0.04979839 ATM ▲ 1.95 %
08/06 0.04956471 ATM ▼ -0.47 %
09/06 0.05009718 ATM ▲ 1.07 %
10/06 0.05174663 ATM ▲ 3.29 %
11/06 0.0528089 ATM ▲ 2.05 %
12/06 0.05323689 ATM ▲ 0.81 %
13/06 0.05405822 ATM ▲ 1.54 %
14/06 0.05371615 ATM ▼ -0.63 %
15/06 0.0527728 ATM ▼ -1.76 %
16/06 0.05117257 ATM ▼ -3.03 %
17/06 0.04735167 ATM ▼ -7.47 %
18/06 0.04567798 ATM ▼ -3.53 %
19/06 0.04659014 ATM ▲ 2 %
20/06 0.06359636 ATM ▲ 36.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

króna Iceland/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.05322017 ATM ▲ 3.86 %
03/06 — 09/06 0.06617213 ATM ▲ 24.34 %
10/06 — 16/06 0.0620692 ATM ▼ -6.2 %
17/06 — 23/06 0.05533019 ATM ▼ -10.86 %
24/06 — 30/06 0.0508943 ATM ▼ -8.02 %
01/07 — 07/07 0.04695551 ATM ▼ -7.74 %
08/07 — 14/07 0.04502175 ATM ▼ -4.12 %
15/07 — 21/07 0.05058472 ATM ▲ 12.36 %
22/07 — 28/07 0.03985834 ATM ▼ -21.2 %
29/07 — 04/08 0.04471035 ATM ▲ 12.17 %
05/08 — 11/08 0.04028537 ATM ▼ -9.9 %
12/08 — 18/08 0.0531379 ATM ▲ 31.9 %

króna Iceland/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05125705 ATM ▲ 0.03 %
07/2024 0.04569587 ATM ▼ -10.85 %
08/2024 0.05211722 ATM ▲ 14.05 %
09/2024 0.05293469 ATM ▲ 1.57 %
10/2024 0.05130567 ATM ▼ -3.08 %
11/2024 1.089249 ATM ▲ 2023.06 %
12/2024 1.329998 ATM ▲ 22.1 %
01/2025 0.92569701 ATM ▼ -30.4 %
02/2025 1.189165 ATM ▲ 28.46 %
03/2025 1.357097 ATM ▲ 14.12 %
04/2025 1.164877 ATM ▼ -14.16 %
05/2025 1.236089 ATM ▲ 6.11 %

króna Iceland/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00212369 ATM
Tối đa 0.06377356 ATM
Bình quân gia quyền 0.04232625 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00181609 ATM
Tối đa 0.09036834 ATM
Bình quân gia quyền 0.04809002 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00181609 ATM
Tối đa 0.09036834 ATM
Bình quân gia quyền 0.02739983 ATM

Chia sẻ một liên kết đến ISK/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu