1,000 króna Iceland đến ATMChain

Giá cả 1,000 króna Iceland đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 2.32493 ATM.

Bao nhiêu 1,000 ISK trong ATM?

05 18, 2024
1,000 ISK = 2.32493 ATM
▼ -95.54 %
1,000 ATM = 430,120 ISK
1 ISK = 0.00232493 ATM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ISK trong ATM

Thống kê chi phí 1,000 króna Iceland trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.12369 ATM
Tối đa 63.7736 ATM
Bình quân gia quyền 42.3846 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.81609 ATM
Tối đa 90.3683 ATM
Bình quân gia quyền 47.838 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.81609 ATM
Tối đa 90.3683 ATM
Bình quân gia quyền 27.0762 ATM

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 króna Iceland chống lại ATMChain thay đổi bởi -96.11% (59.7969 ATM — 2.32493 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại ATMChain thay đổi bởi -95.26% (49.0167 ATM — 2.32493 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại ATMChain thay đổi bởi -7.75% (2.52024 ATM — 2.32493 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (69,741 ATM — 2.32493 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ISK trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 króna Iceland trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong ATMChain trong 30 ngày tới*

19/05 2.12709 ATM ▼ -8.51 %
20/05 2.055878 ATM ▼ -3.35 %
21/05 2.066652 ATM ▲ 0.52 %
22/05 2.124186 ATM ▲ 2.78 %
23/05 2.228044 ATM ▲ 4.89 %
24/05 2.272963 ATM ▲ 2.02 %
25/05 2.28662 ATM ▲ 0.6 %
26/05 2.368028 ATM ▲ 3.56 %
27/05 2.398039 ATM ▲ 1.27 %
28/05 2.389284 ATM ▼ -0.37 %
29/05 2.382352 ATM ▼ -0.29 %
30/05 2.392666 ATM ▲ 0.43 %
31/05 2.325612 ATM ▼ -2.8 %
01/06 2.055318 ATM ▼ -11.62 %
02/06 1.967003 ATM ▼ -4.3 %
03/06 1.930361 ATM ▼ -1.86 %
04/06 1.969197 ATM ▲ 2.01 %
05/06 1.964088 ATM ▼ -0.26 %
06/06 1.973407 ATM ▲ 0.47 %
07/06 2.001103 ATM ▲ 1.4 %
08/06 1.989092 ATM ▼ -0.6 %
09/06 2.013819 ATM ▲ 1.24 %
10/06 2.102785 ATM ▲ 4.42 %
11/06 2.148688 ATM ▲ 2.18 %
12/06 2.165365 ATM ▲ 0.78 %
13/06 2.212757 ATM ▲ 2.19 %
14/06 2.193726 ATM ▼ -0.86 %
15/06 2.158394 ATM ▼ -1.61 %
16/06 2.080141 ATM ▼ -3.63 %
17/06 2.697957 ATM ▲ 29.7 %

* — Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 króna Iceland trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong ATMChain trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.308462 ATM ▼ -0.71 %
27/05 — 02/06 2.407105 ATM ▲ 4.27 %
03/06 — 09/06 2.951962 ATM ▲ 22.64 %
10/06 — 16/06 2.768316 ATM ▼ -6.22 %
17/06 — 23/06 2.233098 ATM ▼ -19.33 %
24/06 — 30/06 2.002298 ATM ▼ -10.34 %
01/07 — 07/07 1.851438 ATM ▼ -7.53 %
08/07 — 14/07 1.769344 ATM ▼ -4.43 %
15/07 — 21/07 1.98845 ATM ▲ 12.38 %
22/07 — 28/07 1.603362 ATM ▼ -19.37 %
29/07 — 04/08 1.713288 ATM ▲ 6.86 %
05/08 — 11/08 2.17935 ATM ▲ 27.2 %

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong ATMChain cho năm sau*

06/2024 2.325912 ATM ▲ 0.04 %
07/2024 2.015795 ATM ▼ -13.33 %
08/2024 2.24109 ATM ▲ 11.18 %
09/2024 2.269786 ATM ▲ 1.28 %
10/2024 2.18751 ATM ▼ -3.62 %
11/2024 33.1534 ATM ▲ 1415.58 %
12/2024 41.0573 ATM ▲ 23.84 %
01/2025 26.6086 ATM ▼ -35.19 %
02/2025 34.0151 ATM ▲ 27.83 %
03/2025 38.827 ATM ▲ 14.15 %
04/2025 32.4833 ATM ▼ -16.34 %
05/2025 35.8271 ATM ▲ 10.29 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ATM hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 króna Iceland đến ATMChain Là - 2.32493 ATM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ATM Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 króna Iceland đến ATMChain sẽ có giá - 2 atm

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu