Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/POWR

Lịch sử thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá

IDR/POWR tỷ giá

05 17, 2024
1 IDR = 0.00019659 POWR
▼ -2.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -11.05% (0.000221 POWR — 0.00019659 POWR)

Thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 4.41% (0.00018829 POWR — 0.00019659 POWR)

Thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -52.26% (0.0004118 POWR — 0.00019659 POWR)

Thay đổi trong IDR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -99.82% (0.11145115 POWR — 0.00019659 POWR)

rupiah Indonesia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00019758 POWR ▲ 0.5 %
19/05 0.00019399 POWR ▼ -1.82 %
20/05 0.00018796 POWR ▼ -3.11 %
21/05 0.00018426 POWR ▼ -1.97 %
22/05 0.00018223 POWR ▼ -1.1 %
23/05 0.00018085 POWR ▼ -0.76 %
24/05 0.00018334 POWR ▲ 1.38 %
25/05 0.00019298 POWR ▲ 5.26 %
26/05 0.00019384 POWR ▲ 0.45 %
27/05 0.00018401 POWR ▼ -5.08 %
28/05 0.00018098 POWR ▼ -1.64 %
29/05 0.00018772 POWR ▲ 3.72 %
30/05 0.00019857 POWR ▲ 5.78 %
31/05 0.00020763 POWR ▲ 4.56 %
01/06 0.00020588 POWR ▼ -0.84 %
02/06 0.00020307 POWR ▼ -1.36 %
03/06 0.00019825 POWR ▼ -2.37 %
04/06 0.00019556 POWR ▼ -1.36 %
05/06 0.00018545 POWR ▼ -5.17 %
06/06 0.00017548 POWR ▼ -5.38 %
07/06 0.0001804 POWR ▲ 2.8 %
08/06 0.0001853 POWR ▲ 2.72 %
09/06 0.00018699 POWR ▲ 0.91 %
10/06 0.00019032 POWR ▲ 1.78 %
11/06 0.00018795 POWR ▼ -1.24 %
12/06 0.00017675 POWR ▼ -5.96 %
13/06 0.0001883 POWR ▲ 6.54 %
14/06 0.00018978 POWR ▲ 0.79 %
15/06 0.00018505 POWR ▼ -2.49 %
16/06 0.00018556 POWR ▲ 0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.0001972 POWR ▲ 0.31 %
27/05 — 02/06 0.00017639 POWR ▼ -10.55 %
03/06 — 09/06 0.00019917 POWR ▲ 12.92 %
10/06 — 16/06 0.00019258 POWR ▼ -3.31 %
17/06 — 23/06 0.00018997 POWR ▼ -1.36 %
24/06 — 30/06 0.00019755 POWR ▲ 3.99 %
01/07 — 07/07 0.00023837 POWR ▲ 20.67 %
08/07 — 14/07 0.00022709 POWR ▼ -4.73 %
15/07 — 21/07 0.00023525 POWR ▲ 3.59 %
22/07 — 28/07 0.00023281 POWR ▼ -1.04 %
29/07 — 04/08 0.00022694 POWR ▼ -2.52 %
05/08 — 11/08 0.00023529 POWR ▲ 3.68 %

rupiah Indonesia/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00019092 POWR ▼ -2.88 %
07/2024 0.00016642 POWR ▼ -12.83 %
08/2024 0.00021125 POWR ▲ 26.94 %
09/2024 0.00016805 POWR ▼ -20.45 %
10/2024 0.00012512 POWR ▼ -25.55 %
11/2024 0.00011269 POWR ▼ -9.94 %
12/2024 0.00008764 POWR ▼ -22.23 %
01/2025 0.00010516 POWR ▲ 19.99 %
02/2025 0.000086 POWR ▼ -18.22 %
03/2025 0.00007625 POWR ▼ -11.34 %
04/2025 0.00010217 POWR ▲ 34 %
05/2025 0.00009527 POWR ▼ -6.76 %

rupiah Indonesia/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00019421 POWR
Tối đa 0.00021597 POWR
Bình quân gia quyền 0.00020356 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00013796 POWR
Tối đa 0.00021597 POWR
Bình quân gia quyền 0.00018171 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00008759 POWR
Tối đa 0.00054581 POWR
Bình quân gia quyền 0.00030159 POWR

Chia sẻ một liên kết đến IDR/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu