100 rupiah Indonesia đến Power Ledger

Giá cả 100 rupiah Indonesia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 0.020427 POWR.

Bao nhiêu 100 IDR trong POWR?

06 06, 2024
100 IDR = 0.020427 POWR
▲ 0.65 %
100 POWR = 489,548 IDR
1 IDR = 0.00020427 POWR

Lịch sử thay đổi giá 100 IDR trong POWR

Thống kê chi phí 100 rupiah Indonesia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.019505 POWR
Tối đa 0.020854 POWR
Bình quân gia quyền 0.02014592 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.013796 POWR
Tối đa 0.021597 POWR
Bình quân gia quyền 0.01871207 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.008759 POWR
Tối đa 0.054581 POWR
Bình quân gia quyền 0.02887928 POWR

Thay đổi chi phí 100 IDR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 100 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 9.14% (0.018716 POWR — 0.020427 POWR)

Thay đổi chi phí 100 IDR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 19.72% (0.017063 POWR — 0.020427 POWR)

Thay đổi chi phí 100 IDR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -56.86% (0.047349 POWR — 0.020427 POWR)

Thay đổi chi phí 100 IDR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -99.82% (11.1451 POWR — 0.020427 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 IDR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 rupiah Indonesia (IDR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 rupiah Indonesia (IDR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 rupiah Indonesia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

08/06 0.0210773 POWR ▲ 3.18 %
09/06 0.02185925 POWR ▲ 3.71 %
10/06 0.02216396 POWR ▲ 1.39 %
11/06 0.02271943 POWR ▲ 2.51 %
12/06 0.02252901 POWR ▼ -0.84 %
13/06 0.02092327 POWR ▼ -7.13 %
14/06 0.02253339 POWR ▲ 7.7 %
15/06 0.02266789 POWR ▲ 0.6 %
16/06 0.02226065 POWR ▼ -1.8 %
17/06 0.02197817 POWR ▼ -1.27 %
18/06 0.02175026 POWR ▼ -1.04 %
19/06 0.02243834 POWR ▲ 3.16 %
20/06 0.022116 POWR ▼ -1.44 %
21/06 0.02156411 POWR ▼ -2.5 %
22/06 0.02207984 POWR ▲ 2.39 %
23/06 0.02305645 POWR ▲ 4.42 %
24/06 0.02283539 POWR ▼ -0.96 %
25/06 0.02253558 POWR ▼ -1.31 %
26/06 0.02254252 POWR ▲ 0.03 %
27/06 0.02252868 POWR ▼ -0.06 %
28/06 0.02239584 POWR ▼ -0.59 %
29/06 0.02229563 POWR ▼ -0.45 %
30/06 0.02231047 POWR ▲ 0.07 %
01/07 0.02301434 POWR ▲ 3.15 %
02/07 0.02323307 POWR ▲ 0.95 %
03/07 0.02334616 POWR ▲ 0.49 %
04/07 0.0235587 POWR ▲ 0.91 %
05/07 0.02376284 POWR ▲ 0.87 %
06/07 0.02314184 POWR ▼ -2.61 %
07/07 0.02268392 POWR ▼ -1.98 %

* — Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.01943342 POWR ▼ -4.86 %
17/06 — 23/06 0.01927074 POWR ▼ -0.84 %
24/06 — 30/06 0.02016088 POWR ▲ 4.62 %
01/07 — 07/07 0.02626429 POWR ▲ 30.27 %
08/07 — 14/07 0.02467132 POWR ▼ -6.07 %
15/07 — 21/07 0.02539696 POWR ▲ 2.94 %
22/07 — 28/07 0.02517576 POWR ▼ -0.87 %
29/07 — 04/08 0.02447798 POWR ▼ -2.77 %
05/08 — 11/08 0.02540004 POWR ▲ 3.77 %
12/08 — 18/08 0.02557187 POWR ▲ 0.68 %
19/08 — 25/08 0.02656306 POWR ▲ 3.88 %
26/08 — 01/09 0.02579911 POWR ▼ -2.88 %

Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.01982048 POWR ▼ -2.97 %
08/2024 0.02484014 POWR ▲ 25.33 %
09/2024 0.01984439 POWR ▼ -20.11 %
10/2024 0.01210227 POWR ▼ -39.01 %
11/2024 0.01099589 POWR ▼ -9.14 %
12/2024 0.00757315 POWR ▼ -31.13 %
01/2025 0.00907577 POWR ▲ 19.84 %
02/2025 0.00796934 POWR ▼ -12.19 %
03/2025 0.0071901 POWR ▼ -9.78 %
04/2025 0.01080871 POWR ▲ 50.33 %
05/2025 0.01008209 POWR ▼ -6.72 %
06/2025 0.0099511 POWR ▼ -1.3 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 IDR trong POWR hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 rupiah Indonesia đến Power Ledger Là - 0.020427 POWR

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong POWR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 100 rupiah Indonesia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu