50 rupiah Indonesia đến Power Ledger

Giá cả 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 0.0102135 POWR.

Bao nhiêu 50 IDR trong POWR?

06 06, 2024
50 IDR = 0.0102135 POWR
▲ 0.65 %
50 POWR = 244,774 IDR
1 IDR = 0.00020427 POWR

Lịch sử thay đổi giá 50 IDR trong POWR

Thống kê chi phí 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0097525 POWR
Tối đa 0.010427 POWR
Bình quân gia quyền 0.01007296 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.006898 POWR
Tối đa 0.0107985 POWR
Bình quân gia quyền 0.00935603 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0043795 POWR
Tối đa 0.0272905 POWR
Bình quân gia quyền 0.01443964 POWR

Thay đổi chi phí 50 IDR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 50 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 9.14% (0.009358 POWR — 0.0102135 POWR)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi 19.72% (0.0085315 POWR — 0.0102135 POWR)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -56.86% (0.0236745 POWR — 0.0102135 POWR)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại Power Ledger thay đổi bởi -99.82% (5.572558 POWR — 0.0102135 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 IDR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupiah Indonesia (IDR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupiah Indonesia (IDR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

08/06 0.01053865 POWR ▲ 3.18 %
09/06 0.01092962 POWR ▲ 3.71 %
10/06 0.01108198 POWR ▲ 1.39 %
11/06 0.01135971 POWR ▲ 2.51 %
12/06 0.01126451 POWR ▼ -0.84 %
13/06 0.01046163 POWR ▼ -7.13 %
14/06 0.01126669 POWR ▲ 7.7 %
15/06 0.01133395 POWR ▲ 0.6 %
16/06 0.01113032 POWR ▼ -1.8 %
17/06 0.01098908 POWR ▼ -1.27 %
18/06 0.01087513 POWR ▼ -1.04 %
19/06 0.01121917 POWR ▲ 3.16 %
20/06 0.011058 POWR ▼ -1.44 %
21/06 0.01078206 POWR ▼ -2.5 %
22/06 0.01103992 POWR ▲ 2.39 %
23/06 0.01152823 POWR ▲ 4.42 %
24/06 0.01141769 POWR ▼ -0.96 %
25/06 0.01126779 POWR ▼ -1.31 %
26/06 0.01127126 POWR ▲ 0.03 %
27/06 0.01126434 POWR ▼ -0.06 %
28/06 0.01119792 POWR ▼ -0.59 %
29/06 0.01114781 POWR ▼ -0.45 %
30/06 0.01115524 POWR ▲ 0.07 %
01/07 0.01150717 POWR ▲ 3.15 %
02/07 0.01161654 POWR ▲ 0.95 %
03/07 0.01167308 POWR ▲ 0.49 %
04/07 0.01177935 POWR ▲ 0.91 %
05/07 0.01188142 POWR ▲ 0.87 %
06/07 0.01157092 POWR ▼ -2.61 %
07/07 0.01134196 POWR ▼ -1.98 %

* — Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00971671 POWR ▼ -4.86 %
17/06 — 23/06 0.00963537 POWR ▼ -0.84 %
24/06 — 30/06 0.01008044 POWR ▲ 4.62 %
01/07 — 07/07 0.01313214 POWR ▲ 30.27 %
08/07 — 14/07 0.01233566 POWR ▼ -6.07 %
15/07 — 21/07 0.01269848 POWR ▲ 2.94 %
22/07 — 28/07 0.01258788 POWR ▼ -0.87 %
29/07 — 04/08 0.01223899 POWR ▼ -2.77 %
05/08 — 11/08 0.01270002 POWR ▲ 3.77 %
12/08 — 18/08 0.01278593 POWR ▲ 0.68 %
19/08 — 25/08 0.01328153 POWR ▲ 3.88 %
26/08 — 01/09 0.01289955 POWR ▼ -2.88 %

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.00991024 POWR ▼ -2.97 %
08/2024 0.01242007 POWR ▲ 25.33 %
09/2024 0.0099222 POWR ▼ -20.11 %
10/2024 0.00605113 POWR ▼ -39.01 %
11/2024 0.00549795 POWR ▼ -9.14 %
12/2024 0.00378657 POWR ▼ -31.13 %
01/2025 0.00453789 POWR ▲ 19.84 %
02/2025 0.00398467 POWR ▼ -12.19 %
03/2025 0.00359505 POWR ▼ -9.78 %
04/2025 0.00540436 POWR ▲ 50.33 %
05/2025 0.00504104 POWR ▼ -6.72 %
06/2025 0.00497555 POWR ▼ -1.3 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR hôm nay, 06 06, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger Là - 0.0102135 POWR

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu