Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/NLG
Lịch sử thay đổi trong GHS/NLG tỷ giá
GHS/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 GHS = 30.8524 NLG
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.08% (27.0449 NLG — 30.8524 NLG)
Thay đổi trong GHS/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -22.03% (39.5677 NLG — 30.8524 NLG)
Thay đổi trong GHS/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 227.86% (9.410273 NLG — 30.8524 NLG)
Thay đổi trong GHS/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 99.65% (15.4531 NLG — 30.8524 NLG)
cedi Ghana/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 30.4607 NLG | ▼ -1.27 % |
23/05 | 29.1791 NLG | ▼ -4.21 % |
24/05 | 23.4487 NLG | ▼ -19.64 % |
25/05 | 18.6 NLG | ▼ -20.68 % |
26/05 | 18.6481 NLG | ▲ 0.26 % |
27/05 | 18.4471 NLG | ▼ -1.08 % |
28/05 | 23.982 NLG | ▲ 30 % |
29/05 | 28.9184 NLG | ▲ 20.58 % |
30/05 | 29.0496 NLG | ▲ 0.45 % |
31/05 | 29.3597 NLG | ▲ 1.07 % |
01/06 | 29.6569 NLG | ▲ 1.01 % |
02/06 | 28.79 NLG | ▼ -2.92 % |
03/06 | 28.0575 NLG | ▼ -2.54 % |
04/06 | 28.0305 NLG | ▼ -0.1 % |
05/06 | 28.4675 NLG | ▲ 1.56 % |
06/06 | 30.0989 NLG | ▲ 5.73 % |
07/06 | 35.1821 NLG | ▲ 16.89 % |
08/06 | 34.7022 NLG | ▼ -1.36 % |
09/06 | 34.8375 NLG | ▲ 0.39 % |
10/06 | 35.2739 NLG | ▲ 1.25 % |
11/06 | 35.8148 NLG | ▲ 1.53 % |
12/06 | 36.0635 NLG | ▲ 0.69 % |
13/06 | 35.3151 NLG | ▼ -2.08 % |
14/06 | 35.3789 NLG | ▲ 0.18 % |
15/06 | 35.278 NLG | ▼ -0.29 % |
16/06 | 34.4084 NLG | ▼ -2.47 % |
17/06 | 36.1029 NLG | ▲ 4.92 % |
18/06 | 36.7021 NLG | ▲ 1.66 % |
19/06 | 37.3267 NLG | ▲ 1.7 % |
20/06 | 38.1133 NLG | ▲ 2.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.3865 NLG | ▼ -4.75 % |
03/06 — 09/06 | 39.5064 NLG | ▲ 34.44 % |
10/06 — 16/06 | 19.2425 NLG | ▼ -51.29 % |
17/06 — 23/06 | 19.6705 NLG | ▲ 2.22 % |
24/06 — 30/06 | 22.3868 NLG | ▲ 13.81 % |
01/07 — 07/07 | 21.0759 NLG | ▼ -5.86 % |
08/07 — 14/07 | 17.9072 NLG | ▼ -15.04 % |
15/07 — 21/07 | 16.3678 NLG | ▼ -8.6 % |
22/07 — 28/07 | 16.0747 NLG | ▼ -1.79 % |
29/07 — 04/08 | 20.8153 NLG | ▲ 29.49 % |
05/08 — 11/08 | 21.1906 NLG | ▲ 1.8 % |
12/08 — 18/08 | 21.5808 NLG | ▲ 1.84 % |
cedi Ghana/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.4181 NLG | ▼ -1.41 % |
07/2024 | 55.6329 NLG | ▲ 82.89 % |
08/2024 | 43.3519 NLG | ▼ -22.07 % |
09/2024 | 49.7216 NLG | ▲ 14.69 % |
10/2024 | 65.4216 NLG | ▲ 31.58 % |
11/2024 | 100.28 NLG | ▲ 53.28 % |
12/2024 | 126.21 NLG | ▲ 25.86 % |
01/2025 | 91.8455 NLG | ▼ -27.23 % |
02/2025 | 98.7931 NLG | ▲ 7.56 % |
03/2025 | 81.5545 NLG | ▼ -17.45 % |
04/2025 | 68.6966 NLG | ▼ -15.77 % |
05/2025 | 80.4116 NLG | ▲ 17.05 % |
cedi Ghana/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2978 NLG |
Tối đa | 31.0916 NLG |
Bình quân gia quyền | 26.1952 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2978 NLG |
Tối đa | 47.3898 NLG |
Bình quân gia quyền | 32.6068 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41357425 NLG |
Tối đa | 52.1154 NLG |
Bình quân gia quyền | 28.7623 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: