1 cedi Ghana đến Gulden
Giá cả 1 cedi Ghana đến Gulden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 22, 2022, Là 30.8524 NLG.
Bao nhiêu 1 GHS trong NLG?
11 22, 2022
1 GHS = 30.8524 NLG
▼ -0.19 %
1 NLG = 0.03 GHS
1 GHS = 30.8524 NLG
Lịch sử thay đổi giá 1 GHS trong NLG
Thống kê chi phí 1 cedi Ghana trong Gulden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2978 NLG |
Tối đa | 31.0916 NLG |
Bình quân gia quyền | 26.1952 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2978 NLG |
Tối đa | 47.3898 NLG |
Bình quân gia quyền | 32.6068 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41357425 NLG |
Tối đa | 52.1154 NLG |
Bình quân gia quyền | 28.7623 NLG |
Thay đổi chi phí 1 GHS đến NLG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) giá bán 1 cedi Ghana chống lại Gulden thay đổi bởi 14.08% (27.0449 NLG — 30.8524 NLG)
Thay đổi chi phí 1 GHS đến NLG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) giá của 1 cedi Ghana chống lại Gulden thay đổi bởi -22.03% (39.5677 NLG — 30.8524 NLG)
Thay đổi chi phí 1 GHS đến NLG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) giá của 1 cedi Ghana chống lại Gulden thay đổi bởi 227.86% (9.410273 NLG — 30.8524 NLG)
Thay đổi chi phí 1 GHS đến NLG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 22, 2022) giá của 1 cedi Ghana chống lại Gulden thay đổi bởi 99.65% (15.4531 NLG — 30.8524 NLG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 GHS trong NLG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 cedi Ghana (GHS) trong Gulden (NLG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 cedi Ghana (GHS) trong Gulden (NLG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 cedi Ghana trong Gulden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 cedi Ghana trong Gulden trong 30 ngày tới*
04/06 | 30.1955 NLG | ▼ -2.13 % |
05/06 | 28.9784 NLG | ▼ -4.03 % |
06/06 | 25.1494 NLG | ▼ -13.21 % |
07/06 | 21.4057 NLG | ▼ -14.89 % |
08/06 | 21.4376 NLG | ▲ 0.15 % |
09/06 | 21.2241 NLG | ▼ -1 % |
10/06 | 25.3341 NLG | ▲ 19.36 % |
11/06 | 29.938 NLG | ▲ 18.17 % |
12/06 | 30.1392 NLG | ▲ 0.67 % |
13/06 | 30.379 NLG | ▲ 0.8 % |
14/06 | 30.8043 NLG | ▲ 1.4 % |
15/06 | 30.3366 NLG | ▼ -1.52 % |
16/06 | 28.9035 NLG | ▼ -4.72 % |
17/06 | 28.8604 NLG | ▼ -0.15 % |
18/06 | 29.2903 NLG | ▲ 1.49 % |
19/06 | 31.1843 NLG | ▲ 6.47 % |
20/06 | 34.333 NLG | ▲ 10.1 % |
21/06 | 33.8614 NLG | ▼ -1.37 % |
22/06 | 33.9796 NLG | ▲ 0.35 % |
23/06 | 34.386 NLG | ▲ 1.2 % |
24/06 | 35.0696 NLG | ▲ 1.99 % |
25/06 | 35.3163 NLG | ▲ 0.7 % |
26/06 | 34.5498 NLG | ▼ -2.17 % |
27/06 | 34.6634 NLG | ▲ 0.33 % |
28/06 | 34.553 NLG | ▼ -0.32 % |
29/06 | 33.5749 NLG | ▼ -2.83 % |
30/06 | 34.8332 NLG | ▲ 3.75 % |
01/07 | 35.2191 NLG | ▲ 1.11 % |
02/07 | 36.3543 NLG | ▲ 3.22 % |
03/07 | 36.8364 NLG | ▲ 1.33 % |
* — Giá ước tính của 1 cedi Ghana trong Gulden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 cedi Ghana trong Gulden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 cedi Ghana trong Gulden trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 29.9366 NLG | ▼ -2.97 % |
17/06 — 23/06 | 43.0758 NLG | ▲ 43.89 % |
24/06 — 30/06 | 29.9192 NLG | ▼ -30.54 % |
01/07 — 07/07 | 30.722 NLG | ▲ 2.68 % |
08/07 — 14/07 | 37.5521 NLG | ▲ 22.23 % |
15/07 — 21/07 | 35.7671 NLG | ▼ -4.75 % |
22/07 — 28/07 | 30.3768 NLG | ▼ -15.07 % |
29/07 — 04/08 | 27.4144 NLG | ▼ -9.75 % |
05/08 — 11/08 | 27.1026 NLG | ▼ -1.14 % |
12/08 — 18/08 | 32.6941 NLG | ▲ 20.63 % |
19/08 — 25/08 | 33.219 NLG | ▲ 1.61 % |
26/08 — 01/09 | 33.9222 NLG | ▲ 2.12 % |
Giá ước tính của 1 cedi Ghana trong Gulden cho năm sau*
07/2024 | 30.0857 NLG | ▼ -2.49 % |
08/2024 | 58.3766 NLG | ▲ 94.03 % |
09/2024 | 47.7147 NLG | ▼ -18.26 % |
10/2024 | 55.9869 NLG | ▲ 17.34 % |
10/2024 | 82.268 NLG | ▲ 46.94 % |
11/2024 | 121.03 NLG | ▲ 47.11 % |
12/2024 | 152.48 NLG | ▲ 25.99 % |
01/2025 | 88.8698 NLG | ▼ -41.72 % |
02/2025 | 92.7668 NLG | ▲ 4.39 % |
03/2025 | 70.7827 NLG | ▼ -23.7 % |
04/2025 | 56.9601 NLG | ▼ -19.53 % |
05/2025 | 68.1303 NLG | ▲ 19.61 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GHS/NLG
FAQ
Giá bao nhiêu 1 GHS trong NLG hôm nay, 11 22, 2022?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 cedi Ghana đến Gulden Là - 30.8524 NLG
Nó có giá bao nhiêu 1 GHS trong NLG Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1 cedi Ghana đến Gulden sẽ có giá - 30 nlg
Nó có giá bao nhiêu 1 GHS trong NLG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 cedi Ghana đến Gulden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GHS trong NLG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 cedi Ghana đến Gulden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 GHS trong NLG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 cedi Ghana đến Gulden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.