Tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về FKP/NULS
Lịch sử thay đổi trong FKP/NULS tỷ giá
FKP/NULS tỷ giá
05 21, 2024
1 FKP = 1.938522 NULS
▲ 0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Quần đảo Falkland/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Quần đảo Falkland chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ FKP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ FKP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Quần đảo Falkland/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong FKP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 4.72% (1.851098 NULS — 1.938522 NULS)
Thay đổi trong FKP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -59.45% (4.780063 NULS — 1.938522 NULS)
Thay đổi trong FKP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.61% (5.805507 NULS — 1.938522 NULS)
Thay đổi trong FKP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.36% (6.768967 NULS — 1.938522 NULS)
Bảng Quần đảo Falkland/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Quần đảo Falkland/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.946442 NULS | ▲ 0.41 % |
23/05 | 1.966887 NULS | ▲ 1.05 % |
24/05 | 1.925088 NULS | ▼ -2.13 % |
25/05 | 1.846956 NULS | ▼ -4.06 % |
26/05 | 1.917047 NULS | ▲ 3.79 % |
27/05 | 1.972818 NULS | ▲ 2.91 % |
28/05 | 2.042886 NULS | ▲ 3.55 % |
29/05 | 2.134844 NULS | ▲ 4.5 % |
30/05 | 2.242211 NULS | ▲ 5.03 % |
31/05 | 2.394606 NULS | ▲ 6.8 % |
01/06 | 2.375818 NULS | ▼ -0.78 % |
02/06 | 2.296027 NULS | ▼ -3.36 % |
03/06 | 2.160621 NULS | ▼ -5.9 % |
04/06 | 2.093081 NULS | ▼ -3.13 % |
05/06 | 2.098125 NULS | ▲ 0.24 % |
06/06 | 2.072307 NULS | ▼ -1.23 % |
07/06 | 2.016555 NULS | ▼ -2.69 % |
08/06 | 2.071093 NULS | ▲ 2.7 % |
09/06 | 2.080367 NULS | ▲ 0.45 % |
10/06 | 2.113404 NULS | ▲ 1.59 % |
11/06 | 2.133207 NULS | ▲ 0.94 % |
12/06 | 2.232283 NULS | ▲ 4.64 % |
13/06 | 2.339113 NULS | ▲ 4.79 % |
14/06 | 2.322047 NULS | ▼ -0.73 % |
15/06 | 2.243448 NULS | ▼ -3.38 % |
16/06 | 2.221989 NULS | ▼ -0.96 % |
17/06 | 2.174167 NULS | ▼ -2.15 % |
18/06 | 2.194269 NULS | ▲ 0.92 % |
19/06 | 2.175712 NULS | ▼ -0.85 % |
20/06 | 2.114583 NULS | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Quần đảo Falkland/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Quần đảo Falkland/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.908839 NULS | ▼ -1.53 % |
03/06 — 09/06 | 1.505751 NULS | ▼ -21.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.61047261 NULS | ▼ -59.46 % |
17/06 — 23/06 | 0.6359093 NULS | ▲ 4.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.61489692 NULS | ▼ -3.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.80167942 NULS | ▲ 30.38 % |
08/07 — 14/07 | 0.78524203 NULS | ▼ -2.05 % |
15/07 — 21/07 | 0.86674975 NULS | ▲ 10.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.82781025 NULS | ▼ -4.49 % |
29/07 — 04/08 | 0.89798759 NULS | ▲ 8.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.87181829 NULS | ▼ -2.91 % |
12/08 — 18/08 | 0.85040908 NULS | ▼ -2.46 % |
Bảng Quần đảo Falkland/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.92517 NULS | ▼ -0.69 % |
07/2024 | 2.045458 NULS | ▲ 6.25 % |
08/2024 | 2.369613 NULS | ▲ 15.85 % |
09/2024 | 2.1487 NULS | ▼ -9.32 % |
10/2024 | 2.061541 NULS | ▼ -4.06 % |
11/2024 | 1.759764 NULS | ▼ -14.64 % |
12/2024 | 1.442489 NULS | ▼ -18.03 % |
01/2025 | 1.790855 NULS | ▲ 24.15 % |
02/2025 | 1.180048 NULS | ▼ -34.11 % |
03/2025 | 0.40579817 NULS | ▼ -65.61 % |
04/2025 | 0.59993149 NULS | ▲ 47.84 % |
05/2025 | 0.54034497 NULS | ▼ -9.93 % |
Bảng Quần đảo Falkland/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.815775 NULS |
Tối đa | 2.199128 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.985325 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.474041 NULS |
Tối đa | 4.686706 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.479243 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.474041 NULS |
Tối đa | 7.266035 NULS |
Bình quân gia quyền | 5.144996 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến FKP/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Quần đảo Falkland (FKP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: