5 Bảng Quần đảo Falkland đến NULS
Giá cả 5 Bảng Quần đảo Falkland đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 10.3322 NULS.
Bao nhiêu 5 FKP trong NULS?
06 03, 2024
5 FKP = 10.3322 NULS
▼ -2.59 %
5 NULS = 2.42 FKP
1 FKP = 2.066432 NULS
Lịch sử thay đổi giá 5 FKP trong NULS
Thống kê chi phí 5 Bảng Quần đảo Falkland trong NULS
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.675458 NULS |
Tối đa | 10.4771 NULS |
Bình quân gia quyền | 10.104 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.370207 NULS |
Tối đa | 20.3 NULS |
Bình quân gia quyền | 10.7119 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.370207 NULS |
Tối đa | 36.3302 NULS |
Bình quân gia quyền | 25.099 NULS |
Thay đổi chi phí 5 FKP đến NULS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 5 Bảng Quần đảo Falkland chống lại NULS thay đổi bởi 5.25% (9.816414 NULS — 10.3322 NULS)
Thay đổi chi phí 5 FKP đến NULS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 5 Bảng Quần đảo Falkland chống lại NULS thay đổi bởi -51.85% (21.4592 NULS — 10.3322 NULS)
Thay đổi chi phí 5 FKP đến NULS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 5 Bảng Quần đảo Falkland chống lại NULS thay đổi bởi -61.93% (27.1375 NULS — 10.3322 NULS)
Thay đổi chi phí 5 FKP đến NULS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 5 Bảng Quần đảo Falkland chống lại NULS thay đổi bởi -69.47% (33.8448 NULS — 10.3322 NULS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 FKP trong NULS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 Bảng Quần đảo Falkland (FKP) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5 Bảng Quần đảo Falkland trong NULS
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5 Bảng Quần đảo Falkland trong NULS trong 30 ngày tới*
04/06 | 9.797503 NULS | ▼ -5.17 % |
05/06 | 9.820327 NULS | ▲ 0.23 % |
06/06 | 9.737635 NULS | ▼ -0.84 % |
07/06 | 9.568285 NULS | ▼ -1.74 % |
08/06 | 9.807262 NULS | ▲ 2.5 % |
09/06 | 9.835548 NULS | ▲ 0.29 % |
10/06 | 9.999324 NULS | ▲ 1.67 % |
11/06 | 10.0824 NULS | ▲ 0.83 % |
12/06 | 10.5042 NULS | ▲ 4.18 % |
13/06 | 10.9748 NULS | ▲ 4.48 % |
14/06 | 10.8669 NULS | ▼ -0.98 % |
15/06 | 10.5361 NULS | ▼ -3.04 % |
16/06 | 10.3774 NULS | ▼ -1.51 % |
17/06 | 10.1872 NULS | ▼ -1.83 % |
18/06 | 10.2714 NULS | ▲ 0.83 % |
19/06 | 10.1247 NULS | ▼ -1.43 % |
20/06 | 9.935503 NULS | ▼ -1.87 % |
21/06 | 9.998578 NULS | ▲ 0.63 % |
22/06 | 10.5293 NULS | ▲ 5.31 % |
23/06 | 10.6662 NULS | ▲ 1.3 % |
24/06 | 10.4077 NULS | ▼ -2.42 % |
25/06 | 10.0572 NULS | ▼ -3.37 % |
26/06 | 10.1641 NULS | ▲ 1.06 % |
27/06 | 10.4389 NULS | ▲ 2.7 % |
28/06 | 10.4561 NULS | ▲ 0.16 % |
29/06 | 10.4733 NULS | ▲ 0.16 % |
30/06 | 10.5265 NULS | ▲ 0.51 % |
01/07 | 10.4793 NULS | ▼ -0.45 % |
02/07 | 10.5749 NULS | ▲ 0.91 % |
03/07 | 10.7005 NULS | ▲ 1.19 % |
* — Giá ước tính của 5 Bảng Quần đảo Falkland trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 Bảng Quần đảo Falkland trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5 Bảng Quần đảo Falkland trong NULS trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 8.510383 NULS | ▼ -17.63 % |
17/06 — 23/06 | 3.359193 NULS | ▼ -60.53 % |
24/06 — 30/06 | 3.491092 NULS | ▲ 3.93 % |
01/07 — 07/07 | 3.365145 NULS | ▼ -3.61 % |
08/07 — 14/07 | 4.70283 NULS | ▲ 39.75 % |
15/07 — 21/07 | 4.59939 NULS | ▼ -2.2 % |
22/07 — 28/07 | 4.920417 NULS | ▲ 6.98 % |
29/07 — 04/08 | 4.664809 NULS | ▼ -5.19 % |
05/08 — 11/08 | 4.888228 NULS | ▲ 4.79 % |
12/08 — 18/08 | 4.754328 NULS | ▼ -2.74 % |
19/08 — 25/08 | 4.837024 NULS | ▲ 1.74 % |
26/08 — 01/09 | 5.100627 NULS | ▲ 5.45 % |
Giá ước tính của 5 Bảng Quần đảo Falkland trong NULS cho năm sau*
07/2024 | 10.6645 NULS | ▲ 3.22 % |
08/2024 | 12.081 NULS | ▲ 13.28 % |
09/2024 | 10.9018 NULS | ▼ -9.76 % |
10/2024 | 10.2998 NULS | ▼ -5.52 % |
10/2024 | 8.785331 NULS | ▼ -14.7 % |
11/2024 | 7.045223 NULS | ▼ -19.81 % |
12/2024 | 9.040189 NULS | ▲ 28.32 % |
01/2025 | 5.840127 NULS | ▼ -35.4 % |
02/2025 | 2.98695 NULS | ▼ -48.85 % |
03/2025 | 4.951789 NULS | ▲ 65.78 % |
04/2025 | 4.453273 NULS | ▼ -10.07 % |
05/2025 | 4.536614 NULS | ▲ 1.87 % |
Phổ biến số lượng trao đổi FKP/NULS
FAQ
Giá bao nhiêu 5 FKP trong NULS hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 Bảng Quần đảo Falkland đến NULS Là - 10.3322 NULS
Nó có giá bao nhiêu 5 FKP trong NULS Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 5 Bảng Quần đảo Falkland đến NULS sẽ có giá - 10 nuls
Nó có giá bao nhiêu 5 FKP trong NULS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 Bảng Quần đảo Falkland đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 FKP trong NULS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 Bảng Quần đảo Falkland đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5 FKP trong NULS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 Bảng Quần đảo Falkland đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.