Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Jibrel Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/JNT

Lịch sử thay đổi trong ERN/JNT tỷ giá

ERN/JNT tỷ giá

03 02, 2021
1 ERN = 0.4755834 JNT
▼ -0.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Jibrel Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.41% (2.427417 JNT — 0.4755834 JNT)

Thay đổi trong ERN/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.04% (4.340432 JNT — 0.4755834 JNT)

Thay đổi trong ERN/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.57% (2.219351 JNT — 0.4755834 JNT)

Thay đổi trong ERN/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.57% (2.219351 JNT — 0.4755834 JNT)

nakfa Eritrea/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.47557435 JNT ▼ -0 %
23/05 0.48714374 JNT ▲ 2.43 %
24/05 0.5369921 JNT ▲ 10.23 %
25/05 0.54617266 JNT ▲ 1.71 %
26/05 0.57106023 JNT ▲ 4.56 %
27/05 0.62286926 JNT ▲ 9.07 %
28/05 0.63204873 JNT ▲ 1.47 %
29/05 0.58748096 JNT ▼ -7.05 %
30/05 0.58874104 JNT ▲ 0.21 %
31/05 0.59930336 JNT ▲ 1.79 %
01/06 0.59239241 JNT ▼ -1.15 %
02/06 0.42383781 JNT ▼ -28.45 %
03/06 0.45928756 JNT ▲ 8.36 %
04/06 0.46557045 JNT ▲ 1.37 %
05/06 0.41024556 JNT ▼ -11.88 %
06/06 0.40128904 JNT ▼ -2.18 %
07/06 0.27545867 JNT ▼ -31.36 %
08/06 0.26283127 JNT ▼ -4.58 %
09/06 0.26424334 JNT ▲ 0.54 %
10/06 0.26824863 JNT ▲ 1.52 %
11/06 0.27737129 JNT ▲ 3.4 %
12/06 0.20181863 JNT ▼ -27.24 %
13/06 0.19594141 JNT ▼ -2.91 %
14/06 0.19478591 JNT ▼ -0.59 %
15/06 0.13826616 JNT ▼ -29.02 %
16/06 0.12910556 JNT ▼ -6.63 %
17/06 0.10940537 JNT ▼ -15.26 %
18/06 0.10007816 JNT ▼ -8.53 %
19/06 0.09850417 JNT ▼ -1.57 %
20/06 0.0957285 JNT ▼ -2.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.2654911 JNT ▼ -44.18 %
03/06 — 09/06 0.16506799 JNT ▼ -37.83 %
10/06 — 16/06 0.15934674 JNT ▼ -3.47 %
17/06 — 23/06 0.18834063 JNT ▲ 18.2 %
24/06 — 30/06 0.17258911 JNT ▼ -8.36 %
01/07 — 07/07 0.11030641 JNT ▼ -36.09 %
08/07 — 14/07 0.09270766 JNT ▼ -15.95 %
15/07 — 21/07 0.03234052 JNT ▼ -65.12 %
22/07 — 28/07 0.03141104 JNT ▼ -2.87 %
29/07 — 04/08 0.03111932 JNT ▼ -0.93 %
05/08 — 11/08 0.03897933 JNT ▲ 25.26 %
12/08 — 18/08 0.03156884 JNT ▼ -19.01 %

nakfa Eritrea/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.47568088 JNT ▲ 0.02 %
07/2024 0.46676179 JNT ▼ -1.88 %
08/2024 0.57293736 JNT ▲ 22.75 %
09/2024 0.43859371 JNT ▼ -23.45 %
10/2024 0.66837007 JNT ▲ 52.39 %
11/2024 0.57169516 JNT ▼ -14.46 %
12/2024 0.68216405 JNT ▲ 19.32 %
01/2025 0.86894037 JNT ▲ 27.38 %
02/2025 1.295839 JNT ▲ 49.13 %
03/2025 0.42098518 JNT ▼ -67.51 %
04/2025 0.09041479 JNT ▼ -78.52 %
05/2025 0.08885824 JNT ▼ -1.72 %

nakfa Eritrea/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.47970661 JNT
Tối đa 2.184003 JNT
Bình quân gia quyền 1.352269 JNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.47970661 JNT
Tối đa 6.214045 JNT
Bình quân gia quyền 3.201714 JNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.47970661 JNT
Tối đa 6.214045 JNT
Bình quân gia quyền 2.947481 JNT

Chia sẻ một liên kết đến ERN/JNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu