10 nakfa Eritrea đến Jibrel Network
Giá cả 10 nakfa Eritrea đến Jibrel Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 4.755834 JNT.
Bao nhiêu 10 ERN trong JNT?
03 02, 2021
10 ERN = 4.755834 JNT
▼ -0.26 %
10 JNT = 21.03 ERN
1 ERN = 0.4755834 JNT
Lịch sử thay đổi giá 10 ERN trong JNT
Thống kê chi phí 10 nakfa Eritrea trong Jibrel Network
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.797066 JNT |
Tối đa | 21.84 JNT |
Bình quân gia quyền | 13.5227 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.797066 JNT |
Tối đa | 62.1404 JNT |
Bình quân gia quyền | 32.0171 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.797066 JNT |
Tối đa | 62.1404 JNT |
Bình quân gia quyền | 29.4748 JNT |
Thay đổi chi phí 10 ERN đến JNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 10 nakfa Eritrea chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -80.41% (24.2742 JNT — 4.755834 JNT)
Thay đổi chi phí 10 ERN đến JNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 nakfa Eritrea chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -89.04% (43.4043 JNT — 4.755834 JNT)
Thay đổi chi phí 10 ERN đến JNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 nakfa Eritrea chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -78.57% (22.1935 JNT — 4.755834 JNT)
Thay đổi chi phí 10 ERN đến JNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 10 nakfa Eritrea chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -78.57% (22.1935 JNT — 4.755834 JNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 ERN trong JNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 nakfa Eritrea (ERN) trong Jibrel Network (JNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 nakfa Eritrea (ERN) trong Jibrel Network (JNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 nakfa Eritrea trong Jibrel Network
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Jibrel Network trong 30 ngày tới*
08/06 | 4.755721 JNT | ▼ -0 % |
09/06 | 4.860764 JNT | ▲ 2.21 % |
10/06 | 5.349239 JNT | ▲ 10.05 % |
11/06 | 5.440041 JNT | ▲ 1.7 % |
12/06 | 5.609009 JNT | ▲ 3.11 % |
13/06 | 6.405491 JNT | ▲ 14.2 % |
14/06 | 6.497099 JNT | ▲ 1.43 % |
15/06 | 6.058137 JNT | ▼ -6.76 % |
16/06 | 6.070549 JNT | ▲ 0.2 % |
17/06 | 6.17692 JNT | ▲ 1.75 % |
18/06 | 6.045539 JNT | ▼ -2.13 % |
19/06 | 4.37813 JNT | ▼ -27.58 % |
20/06 | 4.904164 JNT | ▲ 12.02 % |
21/06 | 4.987268 JNT | ▲ 1.69 % |
22/06 | 4.349538 JNT | ▼ -12.79 % |
23/06 | 4.255704 JNT | ▼ -2.16 % |
24/06 | 3.382556 JNT | ▼ -20.52 % |
25/06 | 3.180324 JNT | ▼ -5.98 % |
26/06 | 3.191551 JNT | ▲ 0.35 % |
27/06 | 3.250969 JNT | ▲ 1.86 % |
28/06 | 3.326882 JNT | ▲ 2.34 % |
29/06 | 2.67669 JNT | ▼ -19.54 % |
30/06 | 2.571529 JNT | ▼ -3.93 % |
01/07 | 2.547283 JNT | ▼ -0.94 % |
02/07 | 1.316795 JNT | ▼ -48.31 % |
03/07 | 1.222244 JNT | ▼ -7.18 % |
04/07 | 1.108831 JNT | ▼ -9.28 % |
05/07 | 1.037833 JNT | ▼ -6.4 % |
06/07 | 1.011737 JNT | ▼ -2.51 % |
07/07 | 0.97724086 JNT | ▼ -3.41 % |
* — Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Jibrel Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 nakfa Eritrea trong Jibrel Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Jibrel Network trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.40402 JNT | ▼ -49.45 % |
17/06 — 23/06 | 1.744595 JNT | ▼ -27.43 % |
24/06 — 30/06 | 1.677964 JNT | ▼ -3.82 % |
01/07 — 07/07 | 2.138563 JNT | ▲ 27.45 % |
08/07 — 14/07 | 1.895269 JNT | ▼ -11.38 % |
15/07 — 21/07 | 1.177284 JNT | ▼ -37.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.94687575 JNT | ▼ -19.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.49300034 JNT | ▼ -47.93 % |
05/08 — 11/08 | 0.47744092 JNT | ▼ -3.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.4737686 JNT | ▼ -0.77 % |
19/08 — 25/08 | 0.59717802 JNT | ▲ 26.05 % |
26/08 — 01/09 | 0.48119617 JNT | ▼ -19.42 % |
Giá ước tính của 10 nakfa Eritrea trong Jibrel Network cho năm sau*
07/2024 | 4.757222 JNT | ▲ 0.03 % |
08/2024 | 4.660712 JNT | ▼ -2.03 % |
09/2024 | 5.5993 JNT | ▲ 20.14 % |
10/2024 | 4.076106 JNT | ▼ -27.2 % |
11/2024 | 6.084767 JNT | ▲ 49.28 % |
12/2024 | 5.267549 JNT | ▼ -13.43 % |
01/2025 | 6.519733 JNT | ▲ 23.77 % |
02/2025 | 8.068109 JNT | ▲ 23.75 % |
03/2025 | 11.5645 JNT | ▲ 43.34 % |
04/2025 | 1.374412 JNT | ▼ -88.12 % |
05/2025 | 0.33098173 JNT | ▼ -75.92 % |
06/2025 | 0.32213971 JNT | ▼ -2.67 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ERN/JNT
FAQ
Giá bao nhiêu 10 ERN trong JNT hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 nakfa Eritrea đến Jibrel Network Là - 4.755834 JNT
Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong JNT Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 10 nakfa Eritrea đến Jibrel Network sẽ có giá - 5 jnt
Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong JNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 nakfa Eritrea đến Jibrel Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong JNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 nakfa Eritrea đến Jibrel Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 ERN trong JNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 nakfa Eritrea đến Jibrel Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.