Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/POWR

Lịch sử thay đổi trong EGP/POWR tỷ giá

EGP/POWR tỷ giá

05 20, 2024
1 EGP = 0.06609777 POWR
▼ -5.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (0.06603351 POWR — 0.06609777 POWR)

Thay đổi trong EGP/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -25.13% (0.08828529 POWR — 0.06609777 POWR)

Thay đổi trong EGP/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -67.54% (0.20365854 POWR — 0.06609777 POWR)

Thay đổi trong EGP/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -94.1% (1.119607 POWR — 0.06609777 POWR)

Bảng Ai Cập/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.06513735 POWR ▼ -1.45 %
23/05 0.0644932 POWR ▼ -0.99 %
24/05 0.06414691 POWR ▼ -0.54 %
25/05 0.06517162 POWR ▲ 1.6 %
26/05 0.06921681 POWR ▲ 6.21 %
27/05 0.06959341 POWR ▲ 0.54 %
28/05 0.06595696 POWR ▼ -5.23 %
29/05 0.06493725 POWR ▼ -1.55 %
30/05 0.06652996 POWR ▲ 2.45 %
31/05 0.06945713 POWR ▲ 4.4 %
01/06 0.07182198 POWR ▲ 3.4 %
02/06 0.0699982 POWR ▼ -2.54 %
03/06 0.06884618 POWR ▼ -1.65 %
04/06 0.0678543 POWR ▼ -1.44 %
05/06 0.06695315 POWR ▼ -1.33 %
06/06 0.06409846 POWR ▼ -4.26 %
07/06 0.05950111 POWR ▼ -7.17 %
08/06 0.06159657 POWR ▲ 3.52 %
09/06 0.06393649 POWR ▲ 3.8 %
10/06 0.06474437 POWR ▲ 1.26 %
11/06 0.06641765 POWR ▲ 2.58 %
12/06 0.0655253 POWR ▼ -1.34 %
13/06 0.06258305 POWR ▼ -4.49 %
14/06 0.06555244 POWR ▲ 4.74 %
15/06 0.0655872 POWR ▲ 0.05 %
16/06 0.06406275 POWR ▼ -2.32 %
17/06 0.06317937 POWR ▼ -1.38 %
18/06 0.06259673 POWR ▼ -0.92 %
19/06 0.06361128 POWR ▲ 1.62 %
20/06 0.06501402 POWR ▲ 2.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.06661344 POWR ▲ 0.78 %
03/06 — 09/06 0.0370542 POWR ▼ -44.37 %
10/06 — 16/06 0.04605408 POWR ▲ 24.29 %
17/06 — 23/06 0.04493177 POWR ▼ -2.44 %
24/06 — 30/06 0.04441423 POWR ▼ -1.15 %
01/07 — 07/07 0.04589482 POWR ▲ 3.33 %
08/07 — 14/07 0.05547815 POWR ▲ 20.88 %
15/07 — 21/07 0.05223003 POWR ▼ -5.85 %
22/07 — 28/07 0.05449502 POWR ▲ 4.34 %
29/07 — 04/08 0.05270381 POWR ▼ -3.29 %
05/08 — 11/08 0.05212278 POWR ▼ -1.1 %
12/08 — 18/08 0.05532527 POWR ▲ 6.14 %

Bảng Ai Cập/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06466494 POWR ▼ -2.17 %
07/2024 0.05750845 POWR ▼ -11.07 %
08/2024 0.07643903 POWR ▲ 32.92 %
09/2024 0.06355391 POWR ▼ -16.86 %
10/2024 0.04617716 POWR ▼ -27.34 %
11/2024 0.03788677 POWR ▼ -17.95 %
12/2024 0.02749208 POWR ▼ -27.44 %
01/2025 0.03204847 POWR ▲ 16.57 %
02/2025 0.02534194 POWR ▼ -20.93 %
03/2025 0.01509547 POWR ▼ -40.43 %
04/2025 0.02110469 POWR ▲ 39.81 %
05/2025 0.02018802 POWR ▼ -4.34 %

Bảng Ai Cập/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06509375 POWR
Tối đa 0.07331497 POWR
Bình quân gia quyền 0.06851647 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04409217 POWR
Tối đa 0.09299444 POWR
Bình quân gia quyền 0.06599217 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04409217 POWR
Tối đa 0.26332039 POWR
Bình quân gia quyền 0.14267625 POWR

Chia sẻ một liên kết đến EGP/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu