10 Bảng Ai Cập đến Power Ledger

Giá cả 10 Bảng Ai Cập đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 0.712583 POWR.

Bao nhiêu 10 EGP trong POWR?

06 03, 2024
10 EGP = 0.712583 POWR
▼ -0.38 %
10 POWR = 140.33 EGP
1 EGP = 0.0712583 POWR

Lịch sử thay đổi giá 10 EGP trong POWR

Thống kê chi phí 10 Bảng Ai Cập trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.6509375 POWR
Tối đa 0.70601 POWR
Bình quân gia quyền 0.68358773 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.4409217 POWR
Tối đa 0.8878184 POWR
Bình quân gia quyền 0.6269246 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.4409217 POWR
Tối đa 2.633204 POWR
Bình quân gia quyền 1.372518 POWR

Thay đổi chi phí 10 EGP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 10 Bảng Ai Cập chống lại Power Ledger thay đổi bởi 1.82% (0.699867 POWR — 0.712583 POWR)

Thay đổi chi phí 10 EGP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 10 Bảng Ai Cập chống lại Power Ledger thay đổi bởi -23.89% (0.936256 POWR — 0.712583 POWR)

Thay đổi chi phí 10 EGP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 10 Bảng Ai Cập chống lại Power Ledger thay đổi bởi -66.04% (2.098071 POWR — 0.712583 POWR)

Thay đổi chi phí 10 EGP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 10 Bảng Ai Cập chống lại Power Ledger thay đổi bởi -93.64% (11.1961 POWR — 0.712583 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 EGP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Bảng Ai Cập (EGP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Bảng Ai Cập (EGP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 10 Bảng Ai Cập trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 10 Bảng Ai Cập trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 0.70337956 POWR ▼ -1.29 %
05/06 0.67045887 POWR ▼ -4.68 %
06/06 0.64146907 POWR ▼ -4.32 %
07/06 0.66240465 POWR ▲ 3.26 %
08/06 0.68057381 POWR ▲ 2.74 %
09/06 0.68775073 POWR ▲ 1.05 %
10/06 0.70273922 POWR ▲ 2.18 %
11/06 0.6963148 POWR ▼ -0.91 %
12/06 0.65050637 POWR ▼ -6.58 %
13/06 0.6832802 POWR ▲ 5.04 %
14/06 0.68373466 POWR ▲ 0.07 %
15/06 0.67078892 POWR ▼ -1.89 %
16/06 0.66100153 POWR ▼ -1.46 %
17/06 0.65582105 POWR ▼ -0.78 %
18/06 0.67307662 POWR ▲ 2.63 %
19/06 0.66642309 POWR ▼ -0.99 %
20/06 0.6539733 POWR ▼ -1.87 %
21/06 0.66346191 POWR ▲ 1.45 %
22/06 0.68823547 POWR ▲ 3.73 %
23/06 0.68011901 POWR ▼ -1.18 %
24/06 0.6682121 POWR ▼ -1.75 %
25/06 0.66826393 POWR ▲ 0.01 %
26/06 0.67041312 POWR ▲ 0.32 %
27/06 0.65788517 POWR ▼ -1.87 %
28/06 0.65877329 POWR ▲ 0.13 %
29/06 0.66226949 POWR ▲ 0.53 %
30/06 0.68124115 POWR ▲ 2.86 %
01/07 0.6862655 POWR ▲ 0.74 %
02/07 0.69064014 POWR ▲ 0.64 %
03/07 0.69257134 POWR ▲ 0.28 %

* — Giá ước tính của 10 Bảng Ai Cập trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Bảng Ai Cập trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 10 Bảng Ai Cập trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.73183072 POWR ▲ 2.7 %
17/06 — 23/06 0.70309857 POWR ▼ -3.93 %
24/06 — 30/06 0.69619221 POWR ▼ -0.98 %
01/07 — 07/07 0.7167887 POWR ▲ 2.96 %
08/07 — 14/07 0.97562217 POWR ▲ 36.11 %
15/07 — 21/07 0.93451652 POWR ▼ -4.21 %
22/07 — 28/07 0.9622935 POWR ▲ 2.97 %
29/07 — 04/08 0.92977348 POWR ▼ -3.38 %
05/08 — 11/08 0.92199276 POWR ▼ -0.84 %
12/08 — 18/08 0.94986372 POWR ▲ 3.02 %
19/08 — 25/08 0.95348269 POWR ▲ 0.38 %
26/08 — 01/09 0.99609704 POWR ▲ 4.47 %

Giá ước tính của 10 Bảng Ai Cập trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.68889516 POWR ▼ -3.32 %
08/2024 0.87895972 POWR ▲ 27.59 %
09/2024 0.72383364 POWR ▼ -17.65 %
10/2024 0.45439207 POWR ▼ -37.22 %
10/2024 0.3724494 POWR ▼ -18.03 %
11/2024 0.26018868 POWR ▼ -30.14 %
12/2024 0.31074998 POWR ▲ 19.43 %
01/2025 0.24326008 POWR ▼ -21.72 %
02/2025 0.17002312 POWR ▼ -30.11 %
03/2025 0.26308857 POWR ▲ 54.74 %
04/2025 0.24499284 POWR ▼ -6.88 %
05/2025 0.24668069 POWR ▲ 0.69 %

FAQ

Giá bao nhiêu 10 EGP trong POWR hôm nay, 06 03, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Bảng Ai Cập đến Power Ledger Là - 0.712583 POWR

Nó có giá bao nhiêu 10 EGP trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 10 Bảng Ai Cập đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 10 EGP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Bảng Ai Cập đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 EGP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Bảng Ai Cập đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 10 EGP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Bảng Ai Cập đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu