Tỷ giá hối đoái Dash chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/MGA
Lịch sử thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá
DASH/MGA tỷ giá
05 21, 2024
1 DASH = 137,320 MGA
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1.14% (135,767 MGA — 137,320 MGA)
Thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 3.36% (132,862 MGA — 137,320 MGA)
Thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -28.32% (191,570 MGA — 137,320 MGA)
Thay đổi trong DASH/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -56.19% (313,425 MGA — 137,320 MGA)
Dash/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 138,526 MGA | ▲ 0.88 % |
23/05 | 140,279 MGA | ▲ 1.27 % |
24/05 | 137,743 MGA | ▼ -1.81 % |
25/05 | 134,953 MGA | ▼ -2.03 % |
26/05 | 135,416 MGA | ▲ 0.34 % |
27/05 | 133,757 MGA | ▼ -1.23 % |
28/05 | 133,423 MGA | ▼ -0.25 % |
29/05 | 130,150 MGA | ▼ -2.45 % |
30/05 | 127,686 MGA | ▼ -1.89 % |
31/05 | 125,265 MGA | ▼ -1.9 % |
01/06 | 127,777 MGA | ▲ 2.01 % |
02/06 | 131,701 MGA | ▲ 3.07 % |
03/06 | 131,411 MGA | ▼ -0.22 % |
04/06 | 129,986 MGA | ▼ -1.08 % |
05/06 | 132,286 MGA | ▲ 1.77 % |
06/06 | 130,659 MGA | ▼ -1.23 % |
07/06 | 130,379 MGA | ▼ -0.21 % |
08/06 | 133,352 MGA | ▲ 2.28 % |
09/06 | 132,243 MGA | ▼ -0.83 % |
10/06 | 130,047 MGA | ▼ -1.66 % |
11/06 | 126,332 MGA | ▼ -2.86 % |
12/06 | 124,486 MGA | ▼ -1.46 % |
13/06 | 124,428 MGA | ▼ -0.05 % |
14/06 | 125,800 MGA | ▲ 1.1 % |
15/06 | 128,730 MGA | ▲ 2.33 % |
16/06 | 131,225 MGA | ▲ 1.94 % |
17/06 | 131,155 MGA | ▼ -0.05 % |
18/06 | 128,218 MGA | ▼ -2.24 % |
19/06 | 130,451 MGA | ▲ 1.74 % |
20/06 | 136,492 MGA | ▲ 4.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 141,587 MGA | ▲ 3.11 % |
03/06 — 09/06 | 122,655 MGA | ▼ -13.37 % |
10/06 — 16/06 | 126,866 MGA | ▲ 3.43 % |
17/06 — 23/06 | 129,138 MGA | ▲ 1.79 % |
24/06 — 30/06 | 128,160 MGA | ▼ -0.76 % |
01/07 — 07/07 | 96,118 MGA | ▼ -25 % |
08/07 — 14/07 | 101,841 MGA | ▲ 5.95 % |
15/07 — 21/07 | 94,310 MGA | ▼ -7.39 % |
22/07 — 28/07 | 94,808 MGA | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 88,408 MGA | ▼ -6.75 % |
05/08 — 11/08 | 94,776 MGA | ▲ 7.2 % |
12/08 — 18/08 | 98,612 MGA | ▲ 4.05 % |
Dash/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 141,974 MGA | ▲ 3.39 % |
07/2024 | 118,162 MGA | ▼ -16.77 % |
08/2024 | 91,411 MGA | ▼ -22.64 % |
09/2024 | 100,062 MGA | ▲ 9.46 % |
10/2024 | 104,259 MGA | ▲ 4.2 % |
11/2024 | 108,312 MGA | ▲ 3.89 % |
12/2024 | 118,789 MGA | ▲ 9.67 % |
01/2025 | 99,138 MGA | ▼ -16.54 % |
02/2025 | 89,391 MGA | ▼ -9.83 % |
03/2025 | 135,110 MGA | ▲ 51.14 % |
04/2025 | 98,959 MGA | ▼ -26.76 % |
05/2025 | 106,521 MGA | ▲ 7.64 % |
Dash/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 119,809 MGA |
Tối đa | 141,789 MGA |
Bình quân gia quyền | 130,464 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 115,294 MGA |
Tối đa | 197,134 MGA |
Bình quân gia quyền | 148,302 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 110,753 MGA |
Tối đa | 197,134 MGA |
Bình quân gia quyền | 140,661 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: