1,000 Dash đến ariary Madagascar
Giá cả 1,000 Dash đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 131,706,161 MGA.
Bao nhiêu 1,000 DASH trong MGA?
06 03, 2024
1,000 DASH = 131,706,161 MGA
▲ 0.99 %
1,000 MGA = 0.00759266 DASH
1 DASH = 131,706 MGA
Lịch sử thay đổi giá 1,000 DASH trong MGA
Thống kê chi phí 1,000 Dash trong ariary Madagascar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 120,414,120 MGA |
Tối đa | 138,204,488 MGA |
Bình quân gia quyền | 131,148,565 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 115,293,886 MGA |
Tối đa | 197,134,056 MGA |
Bình quân gia quyền | 146,420,441 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 110,752,919 MGA |
Tối đa | 197,134,056 MGA |
Bình quân gia quyền | 138,743,089 MGA |
Thay đổi chi phí 1,000 DASH đến MGA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 Dash chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 2.28% (128,773,495 MGA — 131,706,161 MGA)
Thay đổi chi phí 1,000 DASH đến MGA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Dash chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -18.06% (160,739,701 MGA — 131,706,161 MGA)
Thay đổi chi phí 1,000 DASH đến MGA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Dash chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -30.22% (188,748,677 MGA — 131,706,161 MGA)
Thay đổi chi phí 1,000 DASH đến MGA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 Dash chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -57.98% (313,425,047 MGA — 131,706,161 MGA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 DASH trong MGA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Dash (DASH) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Dash (DASH) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Dash trong ariary Madagascar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Dash trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*
04/06 | 129,342,605 MGA | ▼ -1.79 % |
05/06 | 131,554,534 MGA | ▲ 1.71 % |
06/06 | 130,447,249 MGA | ▼ -0.84 % |
07/06 | 130,266,762 MGA | ▼ -0.14 % |
08/06 | 133,009,582 MGA | ▲ 2.11 % |
09/06 | 132,297,084 MGA | ▼ -0.54 % |
10/06 | 129,993,550 MGA | ▼ -1.74 % |
11/06 | 126,702,774 MGA | ▼ -2.53 % |
12/06 | 125,034,809 MGA | ▼ -1.32 % |
13/06 | 124,980,681 MGA | ▼ -0.04 % |
14/06 | 126,837,022 MGA | ▲ 1.49 % |
15/06 | 129,494,072 MGA | ▲ 2.09 % |
16/06 | 133,447,568 MGA | ▲ 3.05 % |
17/06 | 133,386,546 MGA | ▼ -0.05 % |
18/06 | 130,715,401 MGA | ▼ -2 % |
19/06 | 134,559,129 MGA | ▲ 2.94 % |
20/06 | 138,309,310 MGA | ▲ 2.79 % |
21/06 | 137,946,507 MGA | ▼ -0.26 % |
22/06 | 133,987,221 MGA | ▼ -2.87 % |
23/06 | 134,988,905 MGA | ▲ 0.75 % |
24/06 | 136,130,242 MGA | ▲ 0.85 % |
25/06 | 134,322,764 MGA | ▼ -1.33 % |
26/06 | 134,674,031 MGA | ▲ 0.26 % |
27/06 | 136,270,042 MGA | ▲ 1.19 % |
28/06 | 134,534,556 MGA | ▼ -1.27 % |
29/06 | 133,572,488 MGA | ▼ -0.72 % |
30/06 | 134,381,544 MGA | ▲ 0.61 % |
01/07 | 134,777,157 MGA | ▲ 0.29 % |
02/07 | 131,879,027 MGA | ▼ -2.15 % |
03/07 | 130,809,649 MGA | ▼ -0.81 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Dash trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Dash trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Dash trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 130,222,710 MGA | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 134,773,766 MGA | ▲ 3.49 % |
24/06 — 30/06 | 137,049,067 MGA | ▲ 1.69 % |
01/07 — 07/07 | 135,915,460 MGA | ▼ -0.83 % |
08/07 — 14/07 | 91,447,421 MGA | ▼ -32.72 % |
15/07 — 21/07 | 97,288,063 MGA | ▲ 6.39 % |
22/07 — 28/07 | 92,450,631 MGA | ▼ -4.97 % |
29/07 — 04/08 | 93,014,946 MGA | ▲ 0.61 % |
05/08 — 11/08 | 89,467,279 MGA | ▼ -3.81 % |
12/08 — 18/08 | 95,525,447 MGA | ▲ 6.77 % |
19/08 — 25/08 | 96,637,431 MGA | ▲ 1.16 % |
26/08 — 01/09 | 93,292,621 MGA | ▼ -3.46 % |
Giá ước tính của 1,000 Dash trong ariary Madagascar cho năm sau*
07/2024 | 130,087,368 MGA | ▼ -1.23 % |
08/2024 | 105,404,160 MGA | ▼ -18.97 % |
09/2024 | 115,847,130 MGA | ▲ 9.91 % |
10/2024 | 122,463,626 MGA | ▲ 5.71 % |
10/2024 | 127,245,366 MGA | ▲ 3.9 % |
11/2024 | 140,767,569 MGA | ▲ 10.63 % |
12/2024 | 113,463,630 MGA | ▼ -19.4 % |
01/2025 | 101,885,442 MGA | ▼ -10.2 % |
02/2025 | 140,685,991 MGA | ▲ 38.08 % |
03/2025 | 88,926,053 MGA | ▼ -36.79 % |
04/2025 | 97,349,200 MGA | ▲ 9.47 % |
05/2025 | 95,249,145 MGA | ▼ -2.16 % |
Phổ biến số lượng trao đổi DASH/MGA
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 DASH trong MGA hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Dash đến ariary Madagascar Là - 131,706,161 MGA
Nó có giá bao nhiêu 1,000 DASH trong MGA Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 Dash đến ariary Madagascar sẽ có giá - 129,342,605 mga
Nó có giá bao nhiêu 1,000 DASH trong MGA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Dash đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 DASH trong MGA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Dash đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 DASH trong MGA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Dash đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.