Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/MTL
Lịch sử thay đổi trong BWP/MTL tỷ giá
BWP/MTL tỷ giá
05 21, 2024
1 BWP = 0.03769836 MTL
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -8.98% (0.04141864 MTL — 0.03769836 MTL)
Thay đổi trong BWP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.32% (0.04504854 MTL — 0.03769836 MTL)
Thay đổi trong BWP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.92% (0.07238615 MTL — 0.03769836 MTL)
Thay đổi trong BWP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -88.58% (0.33001707 MTL — 0.03769836 MTL)
pula Botswana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.03760893 MTL | ▼ -0.24 % |
23/05 | 0.0382137 MTL | ▲ 1.61 % |
24/05 | 0.03742621 MTL | ▼ -2.06 % |
25/05 | 0.03877496 MTL | ▲ 3.6 % |
26/05 | 0.03697501 MTL | ▼ -4.64 % |
27/05 | 0.03769037 MTL | ▲ 1.93 % |
28/05 | 0.03742773 MTL | ▼ -0.7 % |
29/05 | 0.03893949 MTL | ▲ 4.04 % |
30/05 | 0.0394097 MTL | ▲ 1.21 % |
31/05 | 0.03918199 MTL | ▼ -0.58 % |
01/06 | 0.03928969 MTL | ▲ 0.27 % |
02/06 | 0.03946734 MTL | ▲ 0.45 % |
03/06 | 0.03877398 MTL | ▼ -1.76 % |
04/06 | 0.03868619 MTL | ▼ -0.23 % |
05/06 | 0.03866778 MTL | ▼ -0.05 % |
06/06 | 0.03868877 MTL | ▲ 0.05 % |
07/06 | 0.03750764 MTL | ▼ -3.05 % |
08/06 | 0.03641845 MTL | ▼ -2.9 % |
09/06 | 0.03514346 MTL | ▼ -3.5 % |
10/06 | 0.03585182 MTL | ▲ 2.02 % |
11/06 | 0.03671476 MTL | ▲ 2.41 % |
12/06 | 0.03802136 MTL | ▲ 3.56 % |
13/06 | 0.03808171 MTL | ▲ 0.16 % |
14/06 | 0.03676884 MTL | ▼ -3.45 % |
15/06 | 0.03602694 MTL | ▼ -2.02 % |
16/06 | 0.03495594 MTL | ▼ -2.97 % |
17/06 | 0.03447697 MTL | ▼ -1.37 % |
18/06 | 0.03648515 MTL | ▲ 5.82 % |
19/06 | 0.03635923 MTL | ▼ -0.35 % |
20/06 | 0.03488293 MTL | ▼ -4.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0383572 MTL | ▲ 1.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.0438307 MTL | ▲ 14.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.03983638 MTL | ▼ -9.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.04018835 MTL | ▲ 0.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.04171562 MTL | ▲ 3.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.05524543 MTL | ▲ 32.43 % |
08/07 — 14/07 | 0.05140049 MTL | ▼ -6.96 % |
15/07 — 21/07 | 0.05449355 MTL | ▲ 6.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.05377391 MTL | ▼ -1.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.05238812 MTL | ▼ -2.58 % |
05/08 — 11/08 | 0.04855814 MTL | ▼ -7.31 % |
12/08 — 18/08 | 0.04683489 MTL | ▼ -3.55 % |
pula Botswana/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03783371 MTL | ▲ 0.36 % |
07/2024 | 0.03677437 MTL | ▼ -2.8 % |
08/2024 | 0.04569233 MTL | ▲ 24.25 % |
09/2024 | 0.03914479 MTL | ▼ -14.33 % |
10/2024 | 0.03327696 MTL | ▼ -14.99 % |
11/2024 | 0.03199208 MTL | ▼ -3.86 % |
12/2024 | 0.03229184 MTL | ▲ 0.94 % |
01/2025 | 0.03553095 MTL | ▲ 10.03 % |
02/2025 | 0.02398035 MTL | ▼ -32.51 % |
03/2025 | 0.0206815 MTL | ▼ -13.76 % |
04/2025 | 0.02729728 MTL | ▲ 31.99 % |
05/2025 | 0.02457084 MTL | ▼ -9.99 % |
pula Botswana/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03800442 MTL |
Tối đa | 0.04400435 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04177262 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02771316 MTL |
Tối đa | 0.04754503 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03859316 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02771316 MTL |
Tối đa | 0.07231732 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04999941 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: