1,000 pula Botswana đến Metal
Giá cả 1,000 pula Botswana đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 45.8295 MTL.
Bao nhiêu 1,000 BWP trong MTL?
06 03, 2024
1,000 BWP = 45.8295 MTL
▲ 4.16 %
1,000 MTL = 21,820 BWP
1 BWP = 0.04582945 MTL
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BWP trong MTL
Thống kê chi phí 1,000 pula Botswana trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.8575 MTL |
Tối đa | 43.482 MTL |
Bình quân gia quyền | 40.4443 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.7132 MTL |
Tối đa | 47.545 MTL |
Bình quân gia quyền | 38.4364 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.7132 MTL |
Tối đa | 68.9202 MTL |
Bình quân gia quyền | 48.9295 MTL |
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 pula Botswana chống lại Metal thay đổi bởi 4.84% (43.7126 MTL — 45.8295 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 pula Botswana chống lại Metal thay đổi bởi 59.52% (28.7292 MTL — 45.8295 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 pula Botswana chống lại Metal thay đổi bởi -24.26% (60.5126 MTL — 45.8295 MTL)
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 pula Botswana chống lại Metal thay đổi bởi -86.11% (330.02 MTL — 45.8295 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BWP trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 pula Botswana (BWP) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 pula Botswana (BWP) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 pula Botswana trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong Metal trong 30 ngày tới*
04/06 | 45.6577 MTL | ▼ -0.37 % |
05/06 | 45.6367 MTL | ▼ -0.05 % |
06/06 | 45.6536 MTL | ▲ 0.04 % |
07/06 | 44.7527 MTL | ▼ -1.97 % |
08/06 | 43.5525 MTL | ▼ -2.68 % |
09/06 | 42.5704 MTL | ▼ -2.26 % |
10/06 | 43.4701 MTL | ▲ 2.11 % |
11/06 | 44.3973 MTL | ▲ 2.13 % |
12/06 | 45.8206 MTL | ▲ 3.21 % |
13/06 | 45.8887 MTL | ▲ 0.15 % |
14/06 | 43.7575 MTL | ▼ -4.64 % |
15/06 | 42.9633 MTL | ▼ -1.81 % |
16/06 | 40.9521 MTL | ▼ -4.68 % |
17/06 | 40.4743 MTL | ▼ -1.17 % |
18/06 | 42.5824 MTL | ▲ 5.21 % |
19/06 | 42.3343 MTL | ▼ -0.58 % |
20/06 | 40.9761 MTL | ▼ -3.21 % |
21/06 | 40.9203 MTL | ▼ -0.14 % |
22/06 | 42.5659 MTL | ▲ 4.02 % |
23/06 | 42.4472 MTL | ▼ -0.28 % |
24/06 | 41.7697 MTL | ▼ -1.6 % |
25/06 | 42.1276 MTL | ▲ 0.86 % |
26/06 | 42.1773 MTL | ▲ 0.12 % |
27/06 | 42.1043 MTL | ▼ -0.17 % |
28/06 | 42.3761 MTL | ▲ 0.65 % |
29/06 | 41.8548 MTL | ▼ -1.23 % |
30/06 | 43.1999 MTL | ▲ 3.21 % |
01/07 | 46.5235 MTL | ▲ 7.69 % |
02/07 | 46.9188 MTL | ▲ 0.85 % |
03/07 | 46.8406 MTL | ▼ -0.17 % |
* — Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 pula Botswana trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong Metal trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46.095 MTL | ▲ 0.58 % |
17/06 — 23/06 | 41.8186 MTL | ▼ -9.28 % |
24/06 — 30/06 | 42.1668 MTL | ▲ 0.83 % |
01/07 — 07/07 | 43.9164 MTL | ▲ 4.15 % |
08/07 — 14/07 | 62.556 MTL | ▲ 42.44 % |
15/07 — 21/07 | 57.8855 MTL | ▼ -7.47 % |
22/07 — 28/07 | 60.2278 MTL | ▲ 4.05 % |
29/07 — 04/08 | 59.3081 MTL | ▼ -1.53 % |
05/08 — 11/08 | 58.4446 MTL | ▼ -1.46 % |
12/08 — 18/08 | 54.4284 MTL | ▼ -6.87 % |
19/08 — 25/08 | 53.7782 MTL | ▼ -1.19 % |
26/08 — 01/09 | 61.2267 MTL | ▲ 13.85 % |
Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 43.9411 MTL | ▼ -4.12 % |
08/2024 | 52.8723 MTL | ▲ 20.33 % |
09/2024 | 44.9399 MTL | ▼ -15 % |
10/2024 | 35.7685 MTL | ▼ -20.41 % |
10/2024 | 34.3812 MTL | ▼ -3.88 % |
11/2024 | 34.7352 MTL | ▲ 1.03 % |
12/2024 | 38.8204 MTL | ▲ 11.76 % |
01/2025 | 25.7227 MTL | ▼ -33.74 % |
02/2025 | 23.0879 MTL | ▼ -10.24 % |
03/2025 | 33.2432 MTL | ▲ 43.99 % |
04/2025 | 32.3598 MTL | ▼ -2.66 % |
05/2025 | 32.4611 MTL | ▲ 0.31 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BWP/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BWP trong MTL hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 pula Botswana đến Metal Là - 45.8295 MTL
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong MTL Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 pula Botswana đến Metal sẽ có giá - 46 mtl
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.