Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/WABI
Lịch sử thay đổi trong BSD/WABI tỷ giá
BSD/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BSD = 832.95 WABI
▲ 0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 351659.47% (0.23679487 WABI — 832.95 WABI)
Thay đổi trong BSD/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10360.5% (7.962798 WABI — 832.95 WABI)
Thay đổi trong BSD/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3204.77% (25.2044 WABI — 832.95 WABI)
Thay đổi trong BSD/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6039.87% (13.5662 WABI — 832.95 WABI)
Bahamian dollar/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,999 WABI | ▲ 260.02 % |
23/05 | 4,365 WABI | ▲ 45.54 % |
24/05 | 323.14 WABI | ▼ -92.6 % |
25/05 | 891.34 WABI | ▲ 175.83 % |
26/05 | 3,748 WABI | ▲ 320.44 % |
27/05 | 4,080 WABI | ▲ 8.88 % |
28/05 | 1,092 WABI | ▼ -73.24 % |
29/05 | 1,095 WABI | ▲ 0.31 % |
30/05 | 319.65 WABI | ▼ -70.81 % |
31/05 | 1,889 WABI | ▲ 490.95 % |
01/06 | 766.12 WABI | ▼ -59.44 % |
02/06 | 753.35 WABI | ▼ -1.67 % |
03/06 | 759.27 WABI | ▲ 0.79 % |
04/06 | 4,685 WABI | ▲ 517.02 % |
05/06 | 1,569 WABI | ▼ -66.51 % |
06/06 | 278.02 WABI | ▼ -82.28 % |
07/06 | 279.64 WABI | ▲ 0.58 % |
08/06 | 2,547 WABI | ▲ 810.72 % |
09/06 | 2,713 WABI | ▲ 6.52 % |
10/06 | 2,515 WABI | ▼ -7.3 % |
11/06 | 2,299 WABI | ▼ -8.58 % |
12/06 | 2,947 WABI | ▲ 28.19 % |
13/06 | 3,648 WABI | ▲ 23.78 % |
14/06 | 3,637 WABI | ▼ -0.31 % |
15/06 | 3,878 WABI | ▲ 6.64 % |
16/06 | 3,877 WABI | ▼ -0.04 % |
17/06 | 3,877 WABI | ▲ 0.02 % |
18/06 | 3,879 WABI | ▲ 0.05 % |
19/06 | 6,702 WABI | ▲ 72.75 % |
20/06 | -1,047.33701572 WABI | ▼ -115.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 831.37 WABI | ▼ -0.19 % |
03/06 — 09/06 | 907 WABI | ▲ 9.1 % |
10/06 — 16/06 | 1,041 WABI | ▲ 14.82 % |
17/06 — 23/06 | 3,543 WABI | ▲ 240.19 % |
24/06 — 30/06 | 8,684 WABI | ▲ 145.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,717 WABI | ▼ -80.23 % |
08/07 — 14/07 | 4,103 WABI | ▲ 138.99 % |
15/07 — 21/07 | 13,524 WABI | ▲ 229.58 % |
22/07 — 28/07 | -1,220.99844985 WABI | ▼ -109.03 % |
29/07 — 04/08 | -14,694.86211201 WABI | ▲ 1103.51 % |
05/08 — 11/08 | -22,344.99651913 WABI | ▲ 52.06 % |
12/08 — 18/08 | 224.93 WABI | ▼ -101.01 % |
Bahamian dollar/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 811.96 WABI | ▼ -2.52 % |
07/2024 | 610.67 WABI | ▼ -24.79 % |
08/2024 | 418.45 WABI | ▼ -31.48 % |
09/2024 | 197.38 WABI | ▼ -52.83 % |
10/2024 | 230.56 WABI | ▲ 16.81 % |
11/2024 | 191.26 WABI | ▼ -17.05 % |
12/2024 | 235.53 WABI | ▲ 23.15 % |
01/2025 | 208.29 WABI | ▼ -11.56 % |
02/2025 | 174.78 WABI | ▼ -16.09 % |
03/2025 | 1,038 WABI | ▲ 493.96 % |
04/2025 | 3,274 WABI | ▲ 215.39 % |
05/2025 | 963.82 WABI | ▼ -70.56 % |
Bahamian dollar/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13879351 WABI |
Tối đa | 835.52 WABI |
Bình quân gia quyền | 130.76 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06585777 WABI |
Tối đa | 835.52 WABI |
Bình quân gia quyền | 59.5564 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06585777 WABI |
Tối đa | 835.52 WABI |
Bình quân gia quyền | 25.7514 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: