1,000 Bahamian dollar đến Tael

Giá cả 1,000 Bahamian dollar đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 832,948 WABI.

Bao nhiêu 1,000 BSD trong WABI?

05 11, 2023
1,000 BSD = 832,948 WABI
▲ 0.1 %
1,000 WABI = 1.2 BSD
1 BSD = 832.95 WABI

Lịch sử thay đổi giá 1,000 BSD trong WABI

Thống kê chi phí 1,000 Bahamian dollar trong Tael

Trong 30 ngày
Tối thiểu 138.79 WABI
Tối đa 835,516 WABI
Bình quân gia quyền 130,757 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 65.8578 WABI
Tối đa 835,516 WABI
Bình quân gia quyền 59,556 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 65.8578 WABI
Tối đa 835,516 WABI
Bình quân gia quyền 25,751 WABI

Thay đổi chi phí 1,000 BSD đến WABI trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Bahamian dollar chống lại Tael thay đổi bởi 351659.47% (236.79 WABI — 832,948 WABI)

Thay đổi chi phí 1,000 BSD đến WABI trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Bahamian dollar chống lại Tael thay đổi bởi 10360.5% (7,963 WABI — 832,948 WABI)

Thay đổi chi phí 1,000 BSD đến WABI trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Bahamian dollar chống lại Tael thay đổi bởi 3204.77% (25,204 WABI — 832,948 WABI)

Thay đổi chi phí 1,000 BSD đến WABI trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Bahamian dollar chống lại Tael thay đổi bởi 6039.87% (13,566 WABI — 832,948 WABI)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BSD trong WABI

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bahamian dollar (BSD) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bahamian dollar (BSD) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bahamian dollar trong Tael

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bahamian dollar trong Tael trong 30 ngày tới*

04/06 4,465,364 WABI ▲ 436.09 %
05/06 6,413,608 WABI ▲ 43.63 %
06/06 2,417,868 WABI ▼ -62.3 %
07/06 5,478,421 WABI ▲ 126.58 %
08/06 15,606,140 WABI ▲ 184.87 %
09/06 16,887,002 WABI ▲ 8.21 %
10/06 8,904,477 WABI ▼ -47.27 %
11/06 8,928,544 WABI ▲ 0.27 %
12/06 -440,413.24184924 WABI ▼ -104.93 %
13/06 -2,051,538.83038958 WABI ▲ 365.82 %
14/06 -364,537.46548488 WABI ▼ -82.23 %
15/06 -361,381.21615104 WABI ▼ -0.87 %
16/06 -366,651.95715465 WABI ▲ 1.46 %
17/06 -3,296,252.7236184 WABI ▲ 799.01 %
18/06 -1,202,000.25620288 WABI ▼ -63.53 %
19/06 -86,017.94136599 WABI ▼ -92.84 %
20/06 -86,317.04246584 WABI ▲ 0.35 %
21/06 -790,942.38112017 WABI ▲ 816.32 %
22/06 -837,102.74099917 WABI ▲ 5.84 %
23/06 -778,777.23582335 WABI ▼ -6.97 %
24/06 -692,166.41484516 WABI ▼ -11.12 %
25/06 -889,831.75805095 WABI ▲ 28.56 %
26/06 -1,111,125.86591228 WABI ▲ 24.87 %
27/06 -1,104,766.11006242 WABI ▼ -0.57 %
28/06 -1,186,648.94153392 WABI ▲ 7.41 %
29/06 -1,186,167.98792294 WABI ▼ -0.04 %
30/06 -1,186,334.83402069 WABI ▲ 0.01 %
01/07 -1,186,739.61340679 WABI ▲ 0.03 %
02/07 -2,821,956.66823711 WABI ▲ 137.79 %
03/07 -768,388.50141736 WABI ▼ -72.77 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bahamian dollar trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bahamian dollar trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bahamian dollar trong Tael trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 831,961 WABI ▼ -0.12 %
17/06 — 23/06 928,421 WABI ▲ 11.59 %
24/06 — 30/06 1,010,324 WABI ▲ 8.82 %
01/07 — 07/07 3,938,067 WABI ▲ 289.78 %
08/07 — 14/07 13,138,929 WABI ▲ 233.64 %
15/07 — 21/07 4,581,962 WABI ▼ -65.13 %
22/07 — 28/07 10,965,519 WABI ▲ 139.32 %
29/07 — 04/08 39,524,211 WABI ▲ 260.44 %
05/08 — 11/08 12,143,680 WABI ▼ -69.28 %
12/08 — 18/08 105,892,600 WABI ▲ 772 %
19/08 — 25/08 154,976,400 WABI ▲ 46.35 %
26/08 — 01/09 -24,933,464.20793969 WABI ▼ -116.09 %

Giá ước tính của 1,000 Bahamian dollar trong Tael cho năm sau*

07/2024 795,906 WABI ▼ -4.45 %
08/2024 572,073 WABI ▼ -28.12 %
09/2024 423,089 WABI ▼ -26.04 %
10/2024 159,339 WABI ▼ -62.34 %
10/2024 199,163 WABI ▲ 24.99 %
11/2024 169,144 WABI ▼ -15.07 %
12/2024 208,478 WABI ▲ 23.25 %
01/2025 171,542 WABI ▼ -17.72 %
02/2025 155,546 WABI ▼ -9.32 %
03/2025 1,199,063 WABI ▲ 670.87 %
04/2025 4,397,990 WABI ▲ 266.79 %
05/2025 829,227 WABI ▼ -81.15 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 BSD trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bahamian dollar đến Tael Là - 832,948 WABI

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BSD trong WABI Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 1,000 Bahamian dollar đến Tael sẽ có giá - 4,465,364 wabi

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BSD trong WABI trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bahamian dollar đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BSD trong WABI trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bahamian dollar đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 BSD trong WABI trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bahamian dollar đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu