Tỷ giá hối đoái Blockport chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Blockport tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BPT/XEM
Lịch sử thay đổi trong BPT/XEM tỷ giá
BPT/XEM tỷ giá
12 13, 2020
1 BPT = 0.24105469 XEM
▲ 3.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Blockport/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Blockport chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BPT/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BPT/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Blockport/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BPT/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 14, 2020 — 12 13, 2020) các Blockport tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 62.14% (0.14867355 XEM — 0.24105469 XEM)
Thay đổi trong BPT/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 15, 2020 — 12 13, 2020) các Blockport tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -26.72% (0.32895839 XEM — 0.24105469 XEM)
Thay đổi trong BPT/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 13, 2020) các Blockport tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -78.28% (1.109819 XEM — 0.24105469 XEM)
Thay đổi trong BPT/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 13, 2020) cáce Blockport tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -78.28% (1.109819 XEM — 0.24105469 XEM)
Blockport/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Blockport/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.2189893 XEM | ▼ -9.15 % |
24/05 | 0.22398864 XEM | ▲ 2.28 % |
25/05 | 0.22943879 XEM | ▲ 2.43 % |
26/05 | 0.3393031 XEM | ▲ 47.88 % |
27/05 | 0.40305653 XEM | ▲ 18.79 % |
28/05 | 0.49416265 XEM | ▲ 22.6 % |
29/05 | 0.57495683 XEM | ▲ 16.35 % |
30/05 | 0.56580936 XEM | ▼ -1.59 % |
31/05 | 0.59314172 XEM | ▲ 4.83 % |
01/06 | 0.59336308 XEM | ▲ 0.04 % |
02/06 | 0.57452223 XEM | ▼ -3.18 % |
03/06 | 0.51875852 XEM | ▼ -9.71 % |
04/06 | 0.52216268 XEM | ▲ 0.66 % |
05/06 | 0.48703754 XEM | ▼ -6.73 % |
06/06 | 0.4791251 XEM | ▼ -1.62 % |
07/06 | 0.51648399 XEM | ▲ 7.8 % |
08/06 | 0.4723024 XEM | ▼ -8.55 % |
09/06 | 0.43999834 XEM | ▼ -6.84 % |
10/06 | 0.44730072 XEM | ▲ 1.66 % |
11/06 | 0.43643607 XEM | ▼ -2.43 % |
12/06 | 0.37947632 XEM | ▼ -13.05 % |
13/06 | 0.32269083 XEM | ▼ -14.96 % |
14/06 | 0.35474237 XEM | ▲ 9.93 % |
15/06 | 0.36354999 XEM | ▲ 2.48 % |
16/06 | 0.38072428 XEM | ▲ 4.72 % |
17/06 | 0.40016178 XEM | ▲ 5.11 % |
18/06 | 0.38732212 XEM | ▼ -3.21 % |
19/06 | 0.3992036 XEM | ▲ 3.07 % |
20/06 | 0.33837171 XEM | ▼ -15.24 % |
21/06 | 0.31177676 XEM | ▼ -7.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Blockport/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Blockport/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.22236249 XEM | ▼ -7.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.24618352 XEM | ▲ 10.71 % |
10/06 — 16/06 | 0.26224093 XEM | ▲ 6.52 % |
17/06 — 23/06 | 0.18837441 XEM | ▼ -28.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.15017746 XEM | ▼ -20.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.34322416 XEM | ▲ 128.55 % |
08/07 — 14/07 | -0.0517366 XEM | ▼ -115.07 % |
15/07 — 21/07 | -0.04496206 XEM | ▼ -13.09 % |
22/07 — 28/07 | -0.11286754 XEM | ▲ 151.03 % |
29/07 — 04/08 | -0.09424017 XEM | ▼ -16.5 % |
05/08 — 11/08 | -0.07723298 XEM | ▼ -18.05 % |
12/08 — 18/08 | -0.0658132 XEM | ▼ -14.79 % |
Blockport/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11385478 XEM | ▼ -52.77 % |
07/2024 | 0.10640972 XEM | ▼ -6.54 % |
08/2024 | 0.0811052 XEM | ▼ -23.78 % |
09/2024 | 0.17271404 XEM | ▲ 112.95 % |
10/2024 | 0.10527726 XEM | ▼ -39.05 % |
11/2024 | 0.11773512 XEM | ▲ 11.83 % |
12/2024 | 0.24803474 XEM | ▲ 110.67 % |
01/2025 | 0.07029196 XEM | ▼ -71.66 % |
02/2025 | 0.05503043 XEM | ▼ -21.71 % |
Blockport/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14034046 XEM |
Tối đa | 0.44232655 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.28716148 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.14034046 XEM |
Tối đa | 2.805182 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.49085231 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12700819 XEM |
Tối đa | 2.805182 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.62301012 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến BPT/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Blockport (BPT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Blockport (BPT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: