Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/TKS
Lịch sử thay đổi trong AED/TKS tỷ giá
AED/TKS tỷ giá
05 21, 2024
1 AED = 12.1616 TKS
▼ -43.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 168.02% (4.537649 TKS — 12.1616 TKS)
Thay đổi trong AED/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 21, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.53% (272.29 TKS — 12.1616 TKS)
Thay đổi trong AED/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 21, 2024) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -91.07% (136.19 TKS — 12.1616 TKS)
Thay đổi trong AED/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 21, 2024) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -81.75% (66.6343 TKS — 12.1616 TKS)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.323775 TKS | ▼ -64.45 % |
23/05 | 5.054089 TKS | ▲ 16.89 % |
24/05 | 4.861784 TKS | ▼ -3.8 % |
25/05 | 4.821942 TKS | ▼ -0.82 % |
26/05 | 7.014364 TKS | ▲ 45.47 % |
27/05 | 6.815444 TKS | ▼ -2.84 % |
28/05 | 5.531704 TKS | ▼ -18.84 % |
29/05 | 7.608994 TKS | ▲ 37.55 % |
30/05 | 8.979127 TKS | ▲ 18.01 % |
31/05 | 8.378546 TKS | ▼ -6.69 % |
01/06 | 7.141377 TKS | ▼ -14.77 % |
02/06 | 20.5683 TKS | ▲ 188.02 % |
03/06 | 20.5665 TKS | ▼ -0.01 % |
04/06 | 20.5691 TKS | ▲ 0.01 % |
05/06 | 14.1054 TKS | ▼ -31.42 % |
06/06 | 8.871551 TKS | ▼ -37.11 % |
07/06 | 8.874233 TKS | ▲ 0.03 % |
08/06 | 8.87595 TKS | ▲ 0.02 % |
09/06 | 8.874143 TKS | ▼ -0.02 % |
10/06 | 8.875098 TKS | ▲ 0.01 % |
11/06 | 8.874775 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | 14.2095 TKS | ▲ 60.11 % |
13/06 | 17.8695 TKS | ▲ 25.76 % |
14/06 | 17.8654 TKS | ▼ -0.02 % |
15/06 | 17.8626 TKS | ▼ -0.02 % |
16/06 | 17.7983 TKS | ▼ -0.36 % |
17/06 | 17.7058 TKS | ▼ -0.52 % |
18/06 | 17.711 TKS | ▲ 0.03 % |
19/06 | 17.7091 TKS | ▼ -0.01 % |
20/06 | 17.7129 TKS | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.2966 TKS | ▲ 1.11 % |
03/06 — 09/06 | 9.977109 TKS | ▼ -18.86 % |
10/06 — 16/06 | 1.145484 TKS | ▼ -88.52 % |
17/06 — 23/06 | 1.33125 TKS | ▲ 16.22 % |
24/06 — 30/06 | 1.010289 TKS | ▼ -24.11 % |
01/07 — 07/07 | 2.440791 TKS | ▲ 141.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.57485927 TKS | ▼ -76.45 % |
15/07 — 21/07 | 1.009177 TKS | ▲ 75.55 % |
22/07 — 28/07 | 1.71512 TKS | ▲ 69.95 % |
29/07 — 04/08 | 1.595557 TKS | ▼ -6.97 % |
05/08 — 11/08 | 2.056581 TKS | ▲ 28.89 % |
12/08 — 18/08 | 2.05697 TKS | ▲ 0.02 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.7205 TKS | ▲ 45.71 % |
07/2024 | 26.5608 TKS | ▲ 49.89 % |
08/2024 | 30.035 TKS | ▲ 13.08 % |
09/2024 | 30.017 TKS | ▼ -0.06 % |
10/2024 | 21.1037 TKS | ▼ -29.69 % |
11/2024 | 19.9994 TKS | ▼ -5.23 % |
12/2024 | 39.846 TKS | ▲ 99.24 % |
01/2025 | 38.3324 TKS | ▼ -3.8 % |
02/2025 | 38.3048 TKS | ▼ -0.07 % |
03/2025 | 10.3144 TKS | ▼ -73.07 % |
04/2025 | 1.630856 TKS | ▼ -84.19 % |
05/2025 | 2.453681 TKS | ▲ 50.45 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.186887 TKS |
Tối đa | 23.6326 TKS |
Bình quân gia quyền | 14.9295 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.186887 TKS |
Tối đa | 275.09 TKS |
Bình quân gia quyền | 70.7703 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.186887 TKS |
Tối đa | 284.84 TKS |
Bình quân gia quyền | 165.4 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến AED/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: