1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Tokes
Giá cả 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Tokes dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 03, 2024, Là 17,654 TKS.
Bao nhiêu 1,000 AED trong TKS?
06 03, 2024
1,000 AED = 17,654 TKS
▲ 0.02 %
1,000 TKS = 56.65 AED
1 AED = 17.6536 TKS
Lịch sử thay đổi giá 1,000 AED trong TKS
Thống kê chi phí 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Tokes
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,642 TKS |
Tối đa | 23,633 TKS |
Bình quân gia quyền | 17,619 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,187 TKS |
Tối đa | 275,085 TKS |
Bình quân gia quyền | 62,580 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,187 TKS |
Tối đa | 284,842 TKS |
Bình quân gia quyền | 158,553 TKS |
Thay đổi chi phí 1,000 AED đến TKS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) giá bán 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Tokes thay đổi bởi -25.3% (23,634 TKS — 17,654 TKS)
Thay đổi chi phí 1,000 AED đến TKS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 03, 2024) giá của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Tokes thay đổi bởi -93.52% (272,287 TKS — 17,654 TKS)
Thay đổi chi phí 1,000 AED đến TKS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 03, 2024) giá của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Tokes thay đổi bởi -87.04% (136,185 TKS — 17,654 TKS)
Thay đổi chi phí 1,000 AED đến TKS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (09 17, 2020 — 06 03, 2024) giá của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Tokes thay đổi bởi -73.51% (66,634 TKS — 17,654 TKS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 AED trong TKS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) trong Tokes (TKS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) trong Tokes (TKS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Tokes
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Tokes trong 30 ngày tới*
04/06 | 17,657 TKS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 12,294 TKS | ▼ -30.37 % |
06/06 | 9,173 TKS | ▼ -25.39 % |
07/06 | 9,174 TKS | ▲ 0.02 % |
08/06 | 9,176 TKS | ▲ 0.02 % |
09/06 | 9,175 TKS | ▼ -0.01 % |
10/06 | 9,176 TKS | ▲ 0.01 % |
11/06 | 9,176 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | 14,144 TKS | ▲ 54.15 % |
13/06 | 17,555 TKS | ▲ 24.11 % |
14/06 | 17,550 TKS | ▼ -0.03 % |
15/06 | 17,547 TKS | ▼ -0.01 % |
16/06 | 17,447 TKS | ▼ -0.57 % |
17/06 | 17,370 TKS | ▼ -0.44 % |
18/06 | 17,375 TKS | ▲ 0.03 % |
19/06 | 17,372 TKS | ▼ -0.02 % |
20/06 | 14,564 TKS | ▼ -16.16 % |
21/06 | 11,023 TKS | ▼ -24.32 % |
22/06 | 11,026 TKS | ▲ 0.03 % |
23/06 | 11,024 TKS | ▼ -0.02 % |
24/06 | 17,012 TKS | ▲ 54.32 % |
25/06 | 23,757 TKS | ▲ 39.64 % |
26/06 | 23,767 TKS | ▲ 0.04 % |
27/06 | 23,775 TKS | ▲ 0.03 % |
28/06 | 20,417 TKS | ▼ -14.12 % |
29/06 | 20,309 TKS | ▼ -0.53 % |
30/06 | 24,051 TKS | ▲ 18.43 % |
01/07 | 22,085 TKS | ▼ -8.18 % |
02/07 | 18,994 TKS | ▼ -13.99 % |
03/07 | 19,008 TKS | ▲ 0.07 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Tokes được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Tokes trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Tokes trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17,652 TKS | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 1,745 TKS | ▼ -90.11 % |
24/06 — 30/06 | 2,012 TKS | ▲ 15.28 % |
01/07 — 07/07 | 1,482 TKS | ▼ -26.32 % |
08/07 — 14/07 | 4,229 TKS | ▲ 185.29 % |
15/07 — 21/07 | 760.81 TKS | ▼ -82.01 % |
22/07 — 28/07 | 1,147 TKS | ▲ 50.8 % |
29/07 — 04/08 | 2,075 TKS | ▲ 80.89 % |
05/08 — 11/08 | 1,994 TKS | ▼ -3.94 % |
12/08 — 18/08 | 2,535 TKS | ▲ 27.16 % |
19/08 — 25/08 | 2,555 TKS | ▲ 0.79 % |
26/08 — 01/09 | 1,990 TKS | ▼ -22.11 % |
Giá ước tính của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trong Tokes cho năm sau*
07/2024 | 17,658 TKS | ▲ 0.02 % |
08/2024 | 19,593 TKS | ▲ 10.96 % |
09/2024 | 19,581 TKS | ▼ -0.06 % |
10/2024 | 11,665 TKS | ▼ -40.43 % |
10/2024 | 11,052 TKS | ▼ -5.26 % |
11/2024 | 23,101 TKS | ▲ 109.02 % |
12/2024 | 22,072 TKS | ▼ -4.45 % |
01/2025 | 22,055 TKS | ▼ -0.07 % |
02/2025 | 10,055 TKS | ▼ -54.41 % |
03/2025 | -1,584.76807428 TKS | ▼ -115.76 % |
04/2025 | -2,684.12818049 TKS | ▲ 69.37 % |
05/2025 | -2,464.8998647 TKS | ▼ -8.17 % |
Phổ biến số lượng trao đổi AED/TKS
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 AED trong TKS hôm nay, 06 03, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Tokes Là - 17,654 TKS
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AED trong TKS Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Tokes sẽ có giá - 17,657 tks
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AED trong TKS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Tokes cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AED trong TKS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Tokes cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 AED trong TKS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất đến Tokes cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.