Tỷ giá hối đoái Magi (XMG)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XMG:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Magi
Lịch sử của XMG/USD thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Magi (XMG)
Số lượng tiền tệ phổ biến Magi (XMG)
- 100 XMG → 1,580 ACT
- 50 XMG → 423.66 STORM
- 50 XMG → 3.64 ILS
- 1000 XMG → 4.72 ERN
- 5000 XMG → 364.36 ILS
- 50 XMG → 213.83 SUB
- 10 XMG → 0.73 ILS
- 1000 XMG → 1,120 PHP
- 2000 XMG → 145.75 ILS
- 1 XMG → 1.32 GMD
- 5000 XMG → 11,592 XPF
- 5 XMG → 0.80558397 TRX
- 5000 MIOTA → 39,145 XMG
- 50 HKD → 328.91 XMG
- 5 USD → 257.37 XMG
- 5 ANT → 2,063 XMG
- 1000 PHP → 893.25 XMG
- 50 ILS → 686.13 XMG
- 10 ILS → 137.23 XMG
- 2 ILS → 27.4451 XMG
- 100 ILS → 1,372 XMG
- 2000 ILS → 27,445 XMG
- 500 ILS → 6,861 XMG
- 5000 ILS → 68,613 XMG